lacphuctrankim
New member
** #BlockChain #KPMG #Terminology #dictionary #Khái niệm **
## Thuật ngữ blockchain của KPMG: Một từ điển toàn diện về các thuật ngữ và khái niệm của blockchain
Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Blockchains thường được quản lý bởi một mạng ngang hàng để tuân thủ một giao thức để giao tiếp giữa các nút và xác thực các khối mới.Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào cũng không thể thay đổi hồi tố mà không thay đổi tất cả các khối tiếp theo, đòi hỏi sự thông đồng của đa số mạng.
### Các thuật ngữ và khái niệm chính
*** Blockchain: ** Một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các bản ghi phát triển liên tục, được gọi là các khối.
*** BLOCK: ** Một bộ sưu tập dữ liệu được thêm vào blockchain.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.
*** Giao dịch: ** Một bản ghi trao đổi giá trị giữa hai bên.Các giao dịch thường được ghi lại trong các khối trên blockchain.
*** Sổ cái phân tán: ** Một cơ sở dữ liệu được chia sẻ trên nhiều nút trong một mạng.Blockchain là một loại sổ cái phân tán.
*** Cryptography: ** Khoa học bảo vệ thông tin bằng cách biến nó thành một hình thức không thể dễ dàng hiểu được bởi những người trái phép.Blockchains sử dụng mật mã để bảo mật dữ liệu của họ.
*** Chức năng băm: ** Một hàm có đầu vào của bất kỳ độ dài nào và tạo ra đầu ra có độ dài cố định.Các hàm băm được sử dụng để tạo các định danh duy nhất cho các khối trên blockchain.
*** Mạng P2P: ** Một mạng máy tính được kết nối với nhau mà không có máy chủ trung tâm.Blockchain thường được quản lý bởi các mạng P2P.
*** Cơ chế đồng thuận: ** Một giao thức được sử dụng để đạt được thỏa thuận về trạng thái của blockchain.Blockchain sử dụng các cơ chế đồng thuận để đảm bảo rằng dữ liệu trên blockchain là chính xác và an toàn.
### Tài nguyên bổ sung
* [Thuật ngữ blockchain của KPMG] (https://home.kpmg/us/en/home/insights/2017/06/blockchain-glossary.html)
* [Wiki bitcoin] (https://en.bitcoin.it/wiki/main_page)
* [Wiki Ethereum] (Home | ethereum.org)
* [Dự án Hyperledger] (Hyperledger - The Open Global Ecosystem for Enterprise Blockchain)
* [Các trường hợp sử dụng blockchain của Diễn đàn Kinh tế Thế giới] (https://www.weforum.org/agenda/2018/06/blockchain-use-case-for-business/)
=======================================
**#Blockchain #KPMG #Terminology #dictionary #Concepts**
## The Term Blockchain of KPMG: A Comprehensive Dictionary of the Terms and Concepts of Blockchain
Blockchain is a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. Blockchains are typically managed by a peer-to-peer network collectively adhering to a protocol for inter-node communication and validating new blocks. Once recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without the alteration of all subsequent blocks, which requires collusion of the network majority.
### Key Terms and Concepts
* **Blockchain:** A distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks.
* **Block:** A collection of data that is added to the blockchain. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data.
* **Transaction:** A record of an exchange of value between two parties. Transactions are typically recorded in blocks on the blockchain.
* **Distributed ledger:** A database that is shared across multiple nodes in a network. Blockchains are a type of distributed ledger.
* **Cryptography:** The science of protecting information by transforming it into a form that cannot be easily understood by unauthorized people. Blockchains use cryptography to secure their data.
* **Hash function:** A function that takes an input of any length and produces an output of a fixed length. Hash functions are used to create unique identifiers for blocks on the blockchain.
* **P2P network:** A network of computers that are connected to each other without a central server. Blockchains are typically managed by P2P networks.
* **Consensus mechanism:** A protocol that is used to reach agreement on the state of the blockchain. Blockchains use consensus mechanisms to ensure that the data on the blockchain is accurate and secure.
### Additional Resources
* [KPMG's Blockchain Glossary](https://home.kpmg/us/en/home/insights/2017/06/blockchain-glossary.html)
* [The Bitcoin Wiki](https://en.bitcoin.it/wiki/Main_Page)
* [The Ethereum Wiki](https://ethereum.org/en/)
* [The Hyperledger Project](https://www.hyperledger.org/)
* [The World Economic Forum's Blockchain Use Cases](https://www.weforum.org/agenda/2018/06/blockchain-use-cases-for-business/)
## Thuật ngữ blockchain của KPMG: Một từ điển toàn diện về các thuật ngữ và khái niệm của blockchain
Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Blockchains thường được quản lý bởi một mạng ngang hàng để tuân thủ một giao thức để giao tiếp giữa các nút và xác thực các khối mới.Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào cũng không thể thay đổi hồi tố mà không thay đổi tất cả các khối tiếp theo, đòi hỏi sự thông đồng của đa số mạng.
### Các thuật ngữ và khái niệm chính
*** Blockchain: ** Một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các bản ghi phát triển liên tục, được gọi là các khối.
*** BLOCK: ** Một bộ sưu tập dữ liệu được thêm vào blockchain.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.
*** Giao dịch: ** Một bản ghi trao đổi giá trị giữa hai bên.Các giao dịch thường được ghi lại trong các khối trên blockchain.
*** Sổ cái phân tán: ** Một cơ sở dữ liệu được chia sẻ trên nhiều nút trong một mạng.Blockchain là một loại sổ cái phân tán.
*** Cryptography: ** Khoa học bảo vệ thông tin bằng cách biến nó thành một hình thức không thể dễ dàng hiểu được bởi những người trái phép.Blockchains sử dụng mật mã để bảo mật dữ liệu của họ.
*** Chức năng băm: ** Một hàm có đầu vào của bất kỳ độ dài nào và tạo ra đầu ra có độ dài cố định.Các hàm băm được sử dụng để tạo các định danh duy nhất cho các khối trên blockchain.
*** Mạng P2P: ** Một mạng máy tính được kết nối với nhau mà không có máy chủ trung tâm.Blockchain thường được quản lý bởi các mạng P2P.
*** Cơ chế đồng thuận: ** Một giao thức được sử dụng để đạt được thỏa thuận về trạng thái của blockchain.Blockchain sử dụng các cơ chế đồng thuận để đảm bảo rằng dữ liệu trên blockchain là chính xác và an toàn.
### Tài nguyên bổ sung
* [Thuật ngữ blockchain của KPMG] (https://home.kpmg/us/en/home/insights/2017/06/blockchain-glossary.html)
* [Wiki bitcoin] (https://en.bitcoin.it/wiki/main_page)
* [Wiki Ethereum] (Home | ethereum.org)
* [Dự án Hyperledger] (Hyperledger - The Open Global Ecosystem for Enterprise Blockchain)
* [Các trường hợp sử dụng blockchain của Diễn đàn Kinh tế Thế giới] (https://www.weforum.org/agenda/2018/06/blockchain-use-case-for-business/)
=======================================
**#Blockchain #KPMG #Terminology #dictionary #Concepts**
## The Term Blockchain of KPMG: A Comprehensive Dictionary of the Terms and Concepts of Blockchain
Blockchain is a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. Blockchains are typically managed by a peer-to-peer network collectively adhering to a protocol for inter-node communication and validating new blocks. Once recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without the alteration of all subsequent blocks, which requires collusion of the network majority.
### Key Terms and Concepts
* **Blockchain:** A distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks.
* **Block:** A collection of data that is added to the blockchain. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data.
* **Transaction:** A record of an exchange of value between two parties. Transactions are typically recorded in blocks on the blockchain.
* **Distributed ledger:** A database that is shared across multiple nodes in a network. Blockchains are a type of distributed ledger.
* **Cryptography:** The science of protecting information by transforming it into a form that cannot be easily understood by unauthorized people. Blockchains use cryptography to secure their data.
* **Hash function:** A function that takes an input of any length and produces an output of a fixed length. Hash functions are used to create unique identifiers for blocks on the blockchain.
* **P2P network:** A network of computers that are connected to each other without a central server. Blockchains are typically managed by P2P networks.
* **Consensus mechanism:** A protocol that is used to reach agreement on the state of the blockchain. Blockchains use consensus mechanisms to ensure that the data on the blockchain is accurate and secure.
### Additional Resources
* [KPMG's Blockchain Glossary](https://home.kpmg/us/en/home/insights/2017/06/blockchain-glossary.html)
* [The Bitcoin Wiki](https://en.bitcoin.it/wiki/Main_Page)
* [The Ethereum Wiki](https://ethereum.org/en/)
* [The Hyperledger Project](https://www.hyperledger.org/)
* [The World Economic Forum's Blockchain Use Cases](https://www.weforum.org/agenda/2018/06/blockchain-use-cases-for-business/)