lekieuroger1
New member
#gamefi #gamfi #BlockChain #NFT #crypto ** GameFi Thuật ngữ **
GameFi là một portmanteau của "chơi game" và "tài chính" mô tả các trò chơi kết hợp các yếu tố tài chính như NFTS, tiền điện tử và blockchain.Ngành công nghiệp mới nổi này đang thu hút rất nhiều sự chú ý từ cả game thủ và nhà đầu tư.
Nếu bạn chưa quen với GameFi, có thể hữu ích khi có một thuật ngữ các thuật ngữ để giúp bạn hiểu được biệt ngữ.Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp:
*** Blockchain: ** Một sổ cái phân tán ghi lại các giao dịch theo cách an toàn và chống giả mạo.
*** Cryptocurrency: ** Một loại tiền kỹ thuật số sử dụng mật mã để đảm bảo các giao dịch của nó và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị mới.
*** NFT: ** Một mã thông báo không bị hỏng là một tài sản kỹ thuật số duy nhất không thể thay thế bằng tài sản khác.NFT thường được sử dụng để đại diện cho các mục trong trò chơi, chẳng hạn như da hoặc vũ khí.
*** Chơi-to-Marn: ** Một mô hình thiết kế trò chơi nơi người chơi có thể kiếm được tiền điện tử hoặc các tài sản kỹ thuật số khác bằng cách chơi trò chơi.
*** Cổ phần: ** Quá trình khóa tiền điện tử trong hợp đồng thông minh để kiếm phần thưởng.
Đây chỉ là một vài trong số các điều khoản bạn sẽ gặp trong thế giới của Gamefi.Khi ngành công nghiệp tiếp tục phát triển, các điều khoản mới chắc chắn sẽ xuất hiện.Bằng cách theo kịp các thuật ngữ mới nhất, bạn sẽ có thể đi trước đường cong và đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư của bạn.
** Hashtags: **
* #gamefi
* #gamfi
* #BlockChain
* #NFT
* #crypto
=======================================
#gamefi #gamfi #BlockChain #NFT #crypto **GameFi Glossary**
GameFi is a portmanteau of "gaming" and "finance" that describes games that incorporate financial elements such as NFTs, cryptocurrency, and the blockchain. This emerging industry is attracting a lot of attention from both gamers and investors alike.
If you're new to GameFi, it can be helpful to have a glossary of terms to help you understand the jargon. Here are some of the most common terms you'll come across:
* **Blockchain:** A distributed ledger that records transactions in a secure and tamper-proof way.
* **Cryptocurrency:** A digital currency that uses cryptography to secure its transactions and control the creation of new units.
* **NFT:** A non-fungible token is a unique digital asset that cannot be replaced by another asset. NFTs are often used to represent in-game items, such as skins or weapons.
* **Play-to-earn:** A model of game design where players can earn cryptocurrency or other digital assets by playing the game.
* **Staking:** The process of locking up cryptocurrency in a smart contract in order to earn rewards.
These are just a few of the terms you'll come across in the world of GameFi. As the industry continues to grow, new terms will inevitably emerge. By keeping up with the latest terminology, you'll be able to stay ahead of the curve and make informed decisions about your investments.
**Hashtags:**
* #gamefi
* #gamfi
* #BlockChain
* #NFT
* #crypto
GameFi là một portmanteau của "chơi game" và "tài chính" mô tả các trò chơi kết hợp các yếu tố tài chính như NFTS, tiền điện tử và blockchain.Ngành công nghiệp mới nổi này đang thu hút rất nhiều sự chú ý từ cả game thủ và nhà đầu tư.
Nếu bạn chưa quen với GameFi, có thể hữu ích khi có một thuật ngữ các thuật ngữ để giúp bạn hiểu được biệt ngữ.Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp:
*** Blockchain: ** Một sổ cái phân tán ghi lại các giao dịch theo cách an toàn và chống giả mạo.
*** Cryptocurrency: ** Một loại tiền kỹ thuật số sử dụng mật mã để đảm bảo các giao dịch của nó và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị mới.
*** NFT: ** Một mã thông báo không bị hỏng là một tài sản kỹ thuật số duy nhất không thể thay thế bằng tài sản khác.NFT thường được sử dụng để đại diện cho các mục trong trò chơi, chẳng hạn như da hoặc vũ khí.
*** Chơi-to-Marn: ** Một mô hình thiết kế trò chơi nơi người chơi có thể kiếm được tiền điện tử hoặc các tài sản kỹ thuật số khác bằng cách chơi trò chơi.
*** Cổ phần: ** Quá trình khóa tiền điện tử trong hợp đồng thông minh để kiếm phần thưởng.
Đây chỉ là một vài trong số các điều khoản bạn sẽ gặp trong thế giới của Gamefi.Khi ngành công nghiệp tiếp tục phát triển, các điều khoản mới chắc chắn sẽ xuất hiện.Bằng cách theo kịp các thuật ngữ mới nhất, bạn sẽ có thể đi trước đường cong và đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư của bạn.
** Hashtags: **
* #gamefi
* #gamfi
* #BlockChain
* #NFT
* #crypto
=======================================
#gamefi #gamfi #BlockChain #NFT #crypto **GameFi Glossary**
GameFi is a portmanteau of "gaming" and "finance" that describes games that incorporate financial elements such as NFTs, cryptocurrency, and the blockchain. This emerging industry is attracting a lot of attention from both gamers and investors alike.
If you're new to GameFi, it can be helpful to have a glossary of terms to help you understand the jargon. Here are some of the most common terms you'll come across:
* **Blockchain:** A distributed ledger that records transactions in a secure and tamper-proof way.
* **Cryptocurrency:** A digital currency that uses cryptography to secure its transactions and control the creation of new units.
* **NFT:** A non-fungible token is a unique digital asset that cannot be replaced by another asset. NFTs are often used to represent in-game items, such as skins or weapons.
* **Play-to-earn:** A model of game design where players can earn cryptocurrency or other digital assets by playing the game.
* **Staking:** The process of locking up cryptocurrency in a smart contract in order to earn rewards.
These are just a few of the terms you'll come across in the world of GameFi. As the industry continues to grow, new terms will inevitably emerge. By keeping up with the latest terminology, you'll be able to stay ahead of the curve and make informed decisions about your investments.
**Hashtags:**
* #gamefi
* #gamfi
* #BlockChain
* #NFT
* #crypto