purpleelephant161
New member
[TIẾNG VIỆT]:
** đạt được sự thành thạo trong cơ sở dữ liệu SQL **
SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là ngôn ngữ tiêu chuẩn để truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.Đây là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cho các nhà khoa học dữ liệu, nhà phân tích và các chuyên gia khác làm việc với dữ liệu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một tổng quan toàn diện về SQL, bao gồm cú pháp cơ bản, kiểu dữ liệu và toán tử.Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các chủ đề nâng cao hơn như tham gia, truy vấn con và các thủ tục lưu trữ.Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về SQL và có thể sử dụng nó để truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của riêng bạn.
## Cú pháp SQL cơ bản
Cú pháp cơ bản của SQL rất đơn giản.Một câu lệnh SQL bao gồm một từ khóa ** **, theo sau là một danh sách ** các đối số **.Ví dụ: câu lệnh sau chọn tất cả các hàng từ bảng `` khách hàng ':
`` `SQL
Chọn * từ khách hàng;
`` `
Từ khóa `Chọn` cho cơ sở dữ liệu trả về dữ liệu được chỉ định.WildCard `*` bảo cho cơ sở dữ liệu trả về tất cả các cột từ bảng `khách hàng '.
## Loại dữ liệu
SQL hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm:
*** Các loại dữ liệu số **, chẳng hạn như số nguyên, phao và số thập phân
*** Kiểu dữ liệu ký tự **, chẳng hạn như chuỗi và ngày
*** Kiểu dữ liệu Boolean **, có thể có các giá trị `true` hoặc` false '
Khi bạn tạo một bảng, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu cho mỗi cột.Điều này cho biết cơ sở dữ liệu cách lưu trữ và xử lý dữ liệu.
## Nhà khai thác
SQL cung cấp một loạt các toán tử để truy vấn và thao tác dữ liệu.Một số nhà khai thác phổ biến nhất bao gồm:
*** Toán tử `select` ** được sử dụng để chọn dữ liệu từ bảng.
*** `nơi` toán tử ** được sử dụng để lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện.
*** `order by` toán tử ** được sử dụng để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
*** `Nhóm toán tử BY` được sử dụng để nhóm dữ liệu theo giá trị chung.
*** Toán tử `have` ** được sử dụng để lọc các nhóm dữ liệu dựa trên một điều kiện.
## Tham gia
Tham gia là một câu lệnh SQL kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.Có ba loại tham gia chính:
*** Bên trong nối ** Trả về tất cả các hàng từ bảng đầu tiên khớp các hàng trong bảng thứ hai.
*** Các kết nối bên ngoài ** Trả về tất cả các hàng từ bảng thứ nhất, ngay cả khi không có hàng phù hợp trong bảng thứ hai.
*** Tham gia chéo ** Trả về tất cả các kết hợp có thể của các hàng từ hai bảng.
Tham gia là một cách mạnh mẽ để kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và thực hiện các truy vấn phức tạp hơn.
## Squeries
Một trình điều khiển con là một câu lệnh SQL được lồng trong một câu lệnh SQL khác.Các nhóm con được sử dụng để thực hiện tính toán, dữ liệu lọc hoặc tạo bảng tạm thời.
Các nhóm con có thể được sử dụng để đơn giản hóa rất nhiều các truy vấn phức tạp.Ví dụ: truy vấn sau đây sử dụng một truy vấn con để tìm giá trung bình của tất cả các sản phẩm trong bảng `Sản phẩm`:
`` `SQL
Chọn AVG (Giá) từ Sản phẩm;
`` `
## Thủ tục lưu trữ
Một thủ tục được lưu trữ là một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu dưới dạng một đơn vị.Các quy trình được lưu trữ có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ chung, chẳng hạn như chèn dữ liệu vào bảng hoặc cập nhật bản ghi.
Các thủ tục được lưu trữ là một cách mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất và bảo mật.Họ cũng có thể giúp làm cho mã của bạn dễ đọc và có thể duy trì hơn.
## Phần kết luận
SQL là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt để truy vấn và quản lý dữ liệu.Bằng cách hiểu những điều cơ bản của SQL, bạn có thể mở khóa sức mạnh của cơ sở dữ liệu quan hệ và sử dụng chúng để giải quyết nhiều vấn đề kinh doanh.
## Tài nguyên bổ sung
* [Hướng dẫn SQL của W3Schools] (SQL Tutorial)
* [Hướng dẫn SQL] (SQL Tutorial)
* [SQL cho người mới bắt đầu] (https://www.sqlcoferen.com/)
[ENGLISH]:
**Gaining Proficiency in SQL Databases**
SQL (Structured Query Language) is a standard language for querying and managing data in relational databases. It is one of the most important skills for data scientists, analysts, and other professionals who work with data.
This article will provide you with a comprehensive overview of SQL, including its basic syntax, data types, and operators. We will also cover more advanced topics such as joins, subqueries, and stored procedures. By the end of this article, you will have a solid understanding of SQL and be able to use it to query and manage data in your own databases.
## Basic SQL Syntax
The basic syntax of SQL is very simple. A SQL statement consists of a **keyword**, followed by a **list of arguments**. For example, the following statement selects all the rows from the `customers` table:
```sql
SELECT * FROM customers;
```
The `SELECT` keyword tells the database to return the specified data. The `*` wildcard tells the database to return all columns from the `customers` table.
## Data Types
SQL supports a variety of data types, including:
* **Numeric data types**, such as integers, floats, and decimals
* **Character data types**, such as strings and dates
* **Boolean data types**, which can have the values `true` or `false`
When you create a table, you must specify the data type for each column. This tells the database how to store and process the data.
## Operators
SQL provides a variety of operators for querying and manipulating data. Some of the most common operators include:
* **The `SELECT` operator** is used to select data from a table.
* **The `WHERE` operator** is used to filter data based on a condition.
* **The `ORDER BY` operator** is used to sort data in ascending or descending order.
* **The `GROUP BY` operator** is used to group data by a common value.
* **The `HAVING` operator** is used to filter groups of data based on a condition.
## Joins
A join is a SQL statement that combines data from two or more tables. There are three main types of joins:
* **Inner joins** return all rows from the first table that match rows in the second table.
* **Outer joins** return all rows from the first table, even if there are no matching rows in the second table.
* **Cross joins** return all possible combinations of rows from the two tables.
Joins are a powerful way to combine data from multiple sources and to perform more complex queries.
## Subqueries
A subquery is a SQL statement that is nested inside another SQL statement. Subqueries are used to perform calculations, filter data, or create temporary tables.
Subqueries can be used to greatly simplify complex queries. For example, the following query uses a subquery to find the average price of all products in the `products` table:
```sql
SELECT AVG(price) FROM products;
```
## Stored Procedures
A stored procedure is a collection of SQL statements that are saved as a single unit. Stored procedures can be used to perform common tasks, such as inserting data into a table or updating a record.
Stored procedures are a powerful way to improve performance and security. They can also help to make your code more readable and maintainable.
## Conclusion
SQL is a powerful and versatile language for querying and managing data. By understanding the basics of SQL, you can unlock the power of relational databases and use them to solve a wide variety of business problems.
## Additional Resources
* [W3Schools SQL Tutorial](https://www.w3schools.com/sql/default.asp)
* [SQL Tutorial](https://www.tutorialspoint.com/sql/index.htm)
* [SQL for Beginners](https://www.sqlcourse.com/)
** đạt được sự thành thạo trong cơ sở dữ liệu SQL **
SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là ngôn ngữ tiêu chuẩn để truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.Đây là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cho các nhà khoa học dữ liệu, nhà phân tích và các chuyên gia khác làm việc với dữ liệu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một tổng quan toàn diện về SQL, bao gồm cú pháp cơ bản, kiểu dữ liệu và toán tử.Chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các chủ đề nâng cao hơn như tham gia, truy vấn con và các thủ tục lưu trữ.Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ về SQL và có thể sử dụng nó để truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của riêng bạn.
## Cú pháp SQL cơ bản
Cú pháp cơ bản của SQL rất đơn giản.Một câu lệnh SQL bao gồm một từ khóa ** **, theo sau là một danh sách ** các đối số **.Ví dụ: câu lệnh sau chọn tất cả các hàng từ bảng `` khách hàng ':
`` `SQL
Chọn * từ khách hàng;
`` `
Từ khóa `Chọn` cho cơ sở dữ liệu trả về dữ liệu được chỉ định.WildCard `*` bảo cho cơ sở dữ liệu trả về tất cả các cột từ bảng `khách hàng '.
## Loại dữ liệu
SQL hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm:
*** Các loại dữ liệu số **, chẳng hạn như số nguyên, phao và số thập phân
*** Kiểu dữ liệu ký tự **, chẳng hạn như chuỗi và ngày
*** Kiểu dữ liệu Boolean **, có thể có các giá trị `true` hoặc` false '
Khi bạn tạo một bảng, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu cho mỗi cột.Điều này cho biết cơ sở dữ liệu cách lưu trữ và xử lý dữ liệu.
## Nhà khai thác
SQL cung cấp một loạt các toán tử để truy vấn và thao tác dữ liệu.Một số nhà khai thác phổ biến nhất bao gồm:
*** Toán tử `select` ** được sử dụng để chọn dữ liệu từ bảng.
*** `nơi` toán tử ** được sử dụng để lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện.
*** `order by` toán tử ** được sử dụng để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
*** `Nhóm toán tử BY` được sử dụng để nhóm dữ liệu theo giá trị chung.
*** Toán tử `have` ** được sử dụng để lọc các nhóm dữ liệu dựa trên một điều kiện.
## Tham gia
Tham gia là một câu lệnh SQL kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.Có ba loại tham gia chính:
*** Bên trong nối ** Trả về tất cả các hàng từ bảng đầu tiên khớp các hàng trong bảng thứ hai.
*** Các kết nối bên ngoài ** Trả về tất cả các hàng từ bảng thứ nhất, ngay cả khi không có hàng phù hợp trong bảng thứ hai.
*** Tham gia chéo ** Trả về tất cả các kết hợp có thể của các hàng từ hai bảng.
Tham gia là một cách mạnh mẽ để kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và thực hiện các truy vấn phức tạp hơn.
## Squeries
Một trình điều khiển con là một câu lệnh SQL được lồng trong một câu lệnh SQL khác.Các nhóm con được sử dụng để thực hiện tính toán, dữ liệu lọc hoặc tạo bảng tạm thời.
Các nhóm con có thể được sử dụng để đơn giản hóa rất nhiều các truy vấn phức tạp.Ví dụ: truy vấn sau đây sử dụng một truy vấn con để tìm giá trung bình của tất cả các sản phẩm trong bảng `Sản phẩm`:
`` `SQL
Chọn AVG (Giá) từ Sản phẩm;
`` `
## Thủ tục lưu trữ
Một thủ tục được lưu trữ là một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu dưới dạng một đơn vị.Các quy trình được lưu trữ có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ chung, chẳng hạn như chèn dữ liệu vào bảng hoặc cập nhật bản ghi.
Các thủ tục được lưu trữ là một cách mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất và bảo mật.Họ cũng có thể giúp làm cho mã của bạn dễ đọc và có thể duy trì hơn.
## Phần kết luận
SQL là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt để truy vấn và quản lý dữ liệu.Bằng cách hiểu những điều cơ bản của SQL, bạn có thể mở khóa sức mạnh của cơ sở dữ liệu quan hệ và sử dụng chúng để giải quyết nhiều vấn đề kinh doanh.
## Tài nguyên bổ sung
* [Hướng dẫn SQL của W3Schools] (SQL Tutorial)
* [Hướng dẫn SQL] (SQL Tutorial)
* [SQL cho người mới bắt đầu] (https://www.sqlcoferen.com/)
[ENGLISH]:
**Gaining Proficiency in SQL Databases**
SQL (Structured Query Language) is a standard language for querying and managing data in relational databases. It is one of the most important skills for data scientists, analysts, and other professionals who work with data.
This article will provide you with a comprehensive overview of SQL, including its basic syntax, data types, and operators. We will also cover more advanced topics such as joins, subqueries, and stored procedures. By the end of this article, you will have a solid understanding of SQL and be able to use it to query and manage data in your own databases.
## Basic SQL Syntax
The basic syntax of SQL is very simple. A SQL statement consists of a **keyword**, followed by a **list of arguments**. For example, the following statement selects all the rows from the `customers` table:
```sql
SELECT * FROM customers;
```
The `SELECT` keyword tells the database to return the specified data. The `*` wildcard tells the database to return all columns from the `customers` table.
## Data Types
SQL supports a variety of data types, including:
* **Numeric data types**, such as integers, floats, and decimals
* **Character data types**, such as strings and dates
* **Boolean data types**, which can have the values `true` or `false`
When you create a table, you must specify the data type for each column. This tells the database how to store and process the data.
## Operators
SQL provides a variety of operators for querying and manipulating data. Some of the most common operators include:
* **The `SELECT` operator** is used to select data from a table.
* **The `WHERE` operator** is used to filter data based on a condition.
* **The `ORDER BY` operator** is used to sort data in ascending or descending order.
* **The `GROUP BY` operator** is used to group data by a common value.
* **The `HAVING` operator** is used to filter groups of data based on a condition.
## Joins
A join is a SQL statement that combines data from two or more tables. There are three main types of joins:
* **Inner joins** return all rows from the first table that match rows in the second table.
* **Outer joins** return all rows from the first table, even if there are no matching rows in the second table.
* **Cross joins** return all possible combinations of rows from the two tables.
Joins are a powerful way to combine data from multiple sources and to perform more complex queries.
## Subqueries
A subquery is a SQL statement that is nested inside another SQL statement. Subqueries are used to perform calculations, filter data, or create temporary tables.
Subqueries can be used to greatly simplify complex queries. For example, the following query uses a subquery to find the average price of all products in the `products` table:
```sql
SELECT AVG(price) FROM products;
```
## Stored Procedures
A stored procedure is a collection of SQL statements that are saved as a single unit. Stored procedures can be used to perform common tasks, such as inserting data into a table or updating a record.
Stored procedures are a powerful way to improve performance and security. They can also help to make your code more readable and maintainable.
## Conclusion
SQL is a powerful and versatile language for querying and managing data. By understanding the basics of SQL, you can unlock the power of relational databases and use them to solve a wide variety of business problems.
## Additional Resources
* [W3Schools SQL Tutorial](https://www.w3schools.com/sql/default.asp)
* [SQL Tutorial](https://www.tutorialspoint.com/sql/index.htm)
* [SQL for Beginners](https://www.sqlcourse.com/)