tichducbabes
New member
** #BlockChain #oxforddictionary #DefInition #cryptocurrency #Technology **
### Định nghĩa từ điển Oxford của blockchain là gì?
Từ điển Oxford định nghĩa blockchain là "một danh sách các bản ghi phát triển liên tục, được gọi là các khối, được liên kết và bảo mật bằng mật mã. Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Sửa đổi dữ liệu một khi nó đã được ghi lại. "
Định nghĩa này nêu bật các tính năng chính của công nghệ blockchain: bản chất phân tán, bảo mật và tính bất biến của nó.
#### Bản chất phân tán
Blockchains là sổ cái phân phối, có nghĩa là chúng không được lưu trữ ở một vị trí duy nhất.Thay vào đó, chúng được nhân rộng trên nhiều nút trên mạng.Điều này làm cho các blockchain rất kiên cường để tấn công, vì sẽ rất khó để tham nhũng tất cả các bản sao của sổ cái.
#### Bảo vệ
Blockchain được bảo mật bằng cách sử dụng mật mã, điều đó có nghĩa là dữ liệu được lưu trữ trên chúng không thể dễ dàng bị giả mạo.Điều này là do mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước đó, điều này rất khó để thay đổi dữ liệu trong một khối mà không thay đổi dữ liệu trong tất cả các khối tiếp theo.
#### Tính bất biến
Khi dữ liệu được ghi lại trên blockchain, nó không thể dễ dàng thay đổi.Điều này là do mỗi khối được liên kết bằng mật mã với khối trước đó, tạo ra một chuỗi bằng chứng không thể dễ dàng bị phá vỡ.Tính bất biến này làm cho các blockchain trở nên lý tưởng để ghi lại các giao dịch và dữ liệu quan trọng khác.
### Tại sao định nghĩa từ điển Oxford của blockchain quan trọng?
Từ điển Oxford là một trong những từ điển được kính trọng nhất trên thế giới, vì vậy định nghĩa về blockchain của nó mang rất nhiều trọng lượng.Định nghĩa này giúp hợp pháp hóa công nghệ blockchain và làm cho nó dễ hiểu hơn đối với công chúng.Nó cũng giúp phân biệt blockchain với các công nghệ khác, chẳng hạn như sổ cái phân tán và bảng băm.
Định nghĩa từ điển Oxford về blockchain là một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu thêm về công nghệ mới nổi này.Nó cung cấp một lời giải thích rõ ràng và súc tích về blockchain là gì và cách thức hoạt động của nó.Định nghĩa này có thể giúp bạn hiểu được những lợi ích tiềm năng của công nghệ blockchain và làm thế nào nó có thể được sử dụng để cải thiện thế giới.
#### 5 hashtag ở dạng#
* #BlockChain
* #Từ điển Oxford
* #Sự định nghĩa
* #cryptocurrency
* #Công nghệ
=======================================
**#Blockchain #oxforddictionary #DefInition #cryptocurrency #Technology**
### What is the Oxford Dictionary definition of blockchain?
The Oxford Dictionary defines blockchain as "a continuously growing list of records, called blocks, which are linked and secured using cryptography. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. By design, blockchains are resistant to modification of the data once it has been recorded."
This definition highlights the key features of blockchain technology: its distributed nature, its security, and its immutability.
#### Distributed nature
Blockchains are distributed ledgers, meaning that they are not stored in a single location. Instead, they are replicated across multiple nodes on a network. This makes blockchains very resilient to attack, as it would be difficult to corrupt all of the copies of the ledger simultaneously.
#### Security
Blockchains are secured using cryptography, which means that the data stored on them cannot be easily tampered with. This is because each block contains a cryptographic hash of the previous block, which makes it very difficult to change the data in one block without also changing the data in all of the subsequent blocks.
#### Immutability
Once data is recorded on a blockchain, it cannot be easily changed. This is because each block is cryptographically linked to the previous block, creating a chain of evidence that cannot be easily broken. This immutability makes blockchains ideal for recording transactions and other important data.
### Why is the Oxford Dictionary definition of blockchain important?
The Oxford Dictionary is one of the most respected dictionaries in the world, so its definition of blockchain carries a lot of weight. This definition helps to legitimize blockchain technology and make it more understandable to the general public. It also helps to distinguish blockchain from other technologies, such as distributed ledgers and hash tables.
The Oxford Dictionary definition of blockchain is a valuable resource for anyone who wants to learn more about this emerging technology. It provides a clear and concise explanation of what blockchain is and how it works. This definition can help you to understand the potential benefits of blockchain technology and how it could be used to improve the world.
#### 5 hashtags in the form of #
* #BlockChain
* #oxforddictionary
* #DefInition
* #cryptocurrency
* #Technology
### Định nghĩa từ điển Oxford của blockchain là gì?
Từ điển Oxford định nghĩa blockchain là "một danh sách các bản ghi phát triển liên tục, được gọi là các khối, được liên kết và bảo mật bằng mật mã. Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Sửa đổi dữ liệu một khi nó đã được ghi lại. "
Định nghĩa này nêu bật các tính năng chính của công nghệ blockchain: bản chất phân tán, bảo mật và tính bất biến của nó.
#### Bản chất phân tán
Blockchains là sổ cái phân phối, có nghĩa là chúng không được lưu trữ ở một vị trí duy nhất.Thay vào đó, chúng được nhân rộng trên nhiều nút trên mạng.Điều này làm cho các blockchain rất kiên cường để tấn công, vì sẽ rất khó để tham nhũng tất cả các bản sao của sổ cái.
#### Bảo vệ
Blockchain được bảo mật bằng cách sử dụng mật mã, điều đó có nghĩa là dữ liệu được lưu trữ trên chúng không thể dễ dàng bị giả mạo.Điều này là do mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước đó, điều này rất khó để thay đổi dữ liệu trong một khối mà không thay đổi dữ liệu trong tất cả các khối tiếp theo.
#### Tính bất biến
Khi dữ liệu được ghi lại trên blockchain, nó không thể dễ dàng thay đổi.Điều này là do mỗi khối được liên kết bằng mật mã với khối trước đó, tạo ra một chuỗi bằng chứng không thể dễ dàng bị phá vỡ.Tính bất biến này làm cho các blockchain trở nên lý tưởng để ghi lại các giao dịch và dữ liệu quan trọng khác.
### Tại sao định nghĩa từ điển Oxford của blockchain quan trọng?
Từ điển Oxford là một trong những từ điển được kính trọng nhất trên thế giới, vì vậy định nghĩa về blockchain của nó mang rất nhiều trọng lượng.Định nghĩa này giúp hợp pháp hóa công nghệ blockchain và làm cho nó dễ hiểu hơn đối với công chúng.Nó cũng giúp phân biệt blockchain với các công nghệ khác, chẳng hạn như sổ cái phân tán và bảng băm.
Định nghĩa từ điển Oxford về blockchain là một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu thêm về công nghệ mới nổi này.Nó cung cấp một lời giải thích rõ ràng và súc tích về blockchain là gì và cách thức hoạt động của nó.Định nghĩa này có thể giúp bạn hiểu được những lợi ích tiềm năng của công nghệ blockchain và làm thế nào nó có thể được sử dụng để cải thiện thế giới.
#### 5 hashtag ở dạng#
* #BlockChain
* #Từ điển Oxford
* #Sự định nghĩa
* #cryptocurrency
* #Công nghệ
=======================================
**#Blockchain #oxforddictionary #DefInition #cryptocurrency #Technology**
### What is the Oxford Dictionary definition of blockchain?
The Oxford Dictionary defines blockchain as "a continuously growing list of records, called blocks, which are linked and secured using cryptography. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. By design, blockchains are resistant to modification of the data once it has been recorded."
This definition highlights the key features of blockchain technology: its distributed nature, its security, and its immutability.
#### Distributed nature
Blockchains are distributed ledgers, meaning that they are not stored in a single location. Instead, they are replicated across multiple nodes on a network. This makes blockchains very resilient to attack, as it would be difficult to corrupt all of the copies of the ledger simultaneously.
#### Security
Blockchains are secured using cryptography, which means that the data stored on them cannot be easily tampered with. This is because each block contains a cryptographic hash of the previous block, which makes it very difficult to change the data in one block without also changing the data in all of the subsequent blocks.
#### Immutability
Once data is recorded on a blockchain, it cannot be easily changed. This is because each block is cryptographically linked to the previous block, creating a chain of evidence that cannot be easily broken. This immutability makes blockchains ideal for recording transactions and other important data.
### Why is the Oxford Dictionary definition of blockchain important?
The Oxford Dictionary is one of the most respected dictionaries in the world, so its definition of blockchain carries a lot of weight. This definition helps to legitimize blockchain technology and make it more understandable to the general public. It also helps to distinguish blockchain from other technologies, such as distributed ledgers and hash tables.
The Oxford Dictionary definition of blockchain is a valuable resource for anyone who wants to learn more about this emerging technology. It provides a clear and concise explanation of what blockchain is and how it works. This definition can help you to understand the potential benefits of blockchain technology and how it could be used to improve the world.
#### 5 hashtags in the form of #
* #BlockChain
* #oxforddictionary
* #DefInition
* #cryptocurrency
* #Technology