Review Dental Terminology

lekimbeater

New member
Dental Terminology

[Sản phẩm mới nhất vừa ra mắt, nhanh tay sở hữu ngay]: (https://shorten.asia/sJukcqac)
** Thuật ngữ nha khoa: Hướng dẫn cho cộng tác viên **

Thuật ngữ nha khoa có thể là một chủ đề khó khăn cho những người không ở trong lĩnh vực nha khoa.Tuy nhiên, điều quan trọng là các cộng tác viên phải có sự hiểu biết cơ bản về các thuật ngữ nha khoa để giao tiếp hiệu quả với các nha sĩ và bệnh nhân.Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan toàn diện về các thuật ngữ nha khoa thông thường, bao gồm các định nghĩa và phát âm của chúng.

###### 3 hashtags:

* #DentalTterminology
* #vệ sinh răng miệng
* #Chăm sóc nha khoa

###### Định nghĩa về các thuật ngữ nha khoa phổ biến

*** Abfraction: ** Một loại hao mòn răng xảy ra khi răng phải chịu các lực quá mức, chẳng hạn như nghiến hoặc mài.
*** Sự mài mòn: ** Việc đeo men răng bằng chất lạ, chẳng hạn như giấy nhám hoặc bàn chải đánh răng.
*** Sự tiêu hao: ** Việc đeo răng răng bằng răng đối diện.
*** Khoang: ** Một lỗ trong một chiếc răng gây ra bởi sự phân rã.
*** vương miện: ** Một nắp được đặt trên một chiếc răng bị hư hỏng để khôi phục chức năng và ngoại hình của nó.
*** Dentin: ** Lớp mô bên dưới men chiếm phần lớn răng.
*** Men: ** Lớp bên ngoài cứng, trắng của răng bảo vệ ngà răng.
*** gingiva: ** mô màu hồng bao quanh răng.
*** Bệnh nha chu: ** Một nhóm các bệnh ảnh hưởng đến các mô hỗ trợ răng.
*** mảng bám: ** Một màng dính của vi khuẩn hình thành trên răng.
*** Kênh gốc: ** Một thủ tục được thực hiện để điều trị một chiếc răng bị hư hỏng hoặc bị nhiễm bệnh.
*** Kem đánh răng: ** Một miếng dán hoặc gel được sử dụng để làm sạch răng và ngăn ngừa sâu răng.
*** X-quang: ** Một loại hình ảnh y tế sử dụng bức xạ để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể.

###### Phát âm của các thuật ngữ nha khoa phổ biến

* Muff: AB-Frak-Shun
* Mài mòn: uh-bray-zhun
* Sự tiêu hao: uh trish-un
* Khoang: kav-i-tee
* Crown: Krown
* Dentin: den-tin
* Men: en-uh-mul
* Gingiva: gin-ji-vuh
* Bệnh nha chu: Per-ee-oh-don-tal di-zeez
* Mảng bám: plak
* Kênh gốc: rễ kan-uhl
* Kem đánh răng: đánh răng
* X-quang: EKS-Ray

###### Phần kết luận

Hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan toàn diện về các thuật ngữ nha khoa thông thường.Bằng cách hiểu các điều khoản này, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các nha sĩ và bệnh nhân.Ngoài ra, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để đưa ra quyết định sáng suốt về chăm sóc nha khoa của riêng bạn.
=======================================
[Sản phẩm mới nhất vừa ra mắt, nhanh tay sở hữu ngay]: (https://shorten.asia/sJukcqac)
=======================================
**Dental Terminology: A Guide for Collaborators**

Dental terminology can be a daunting subject for those who are not in the dental field. However, it is important for collaborators to have a basic understanding of dental terms in order to effectively communicate with dentists and patients. This guide will provide you with a comprehensive overview of common dental terms, including their definitions and pronunciations.

###### 3 Hashtags:

* #dentalterminology
* #dentalhygiene
* #dentalcare

###### Definitions of Common Dental Terms

* **Abfraction:** A type of tooth wear that occurs when the tooth is subjected to excessive forces, such as clenching or grinding.
* **Abrasion:** The wearing away of tooth enamel by a foreign substance, such as sandpaper or a toothbrush.
* **Attrition:** The wearing away of tooth enamel by the opposing teeth.
* **Cavity:** A hole in a tooth caused by decay.
* **Crown:** A cap that is placed over a damaged tooth to restore its function and appearance.
* **Dentin:** The layer of tissue beneath the enamel that makes up the majority of the tooth.
* **Enamel:** The hard, white outer layer of the tooth that protects the dentin.
* **Gingiva:** The pink tissue that surrounds the teeth.
* **Periodontal disease:** A group of diseases that affect the tissues that support the teeth.
* **Plaque:** A sticky film of bacteria that forms on the teeth.
* **Root canal:** A procedure that is performed to treat a damaged or infected tooth.
* **Toothpaste:** A paste or gel that is used to clean the teeth and prevent cavities.
* **X-ray:** A type of medical imaging that uses radiation to create images of the inside of the body.

###### Pronunciations of Common Dental Terms

* Abfraction: ab-FRAK-shun
* Abrasion: uh-BRAY-zhun
* Attrition: uh-TRISH-un
* Cavity: KAV-i-tee
* Crown: KROWN
* Dentin: DEN-tin
* Enamel: EN-uh-mul
* Gingiva: GIN-ji-vuh
* Periodontal disease: per-ee-oh-DON-tal di-ZEEZ
* Plaque: PLAK
* Root canal: ROOT kan-uhl
* Toothpaste: TOOTH-paste
* X-ray: eks-RAY

###### Conclusion

This guide has provided you with a comprehensive overview of common dental terms. By understanding these terms, you will be able to communicate more effectively with dentists and patients. Additionally, you will be better equipped to make informed decisions about your own dental care.
=======================================
[Sản Phẩm Được Đánh Giá Cao - Đặt Mua Ngay để Kiểm Chứng!]: (https://shorten.asia/sJukcqac)
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top