Share c++ code,

phamthanhherman

New member
#C ++, #Code, #Programming, #tutorial, #Learn ## C ++ Mã: Hướng dẫn của người mới bắt đầu

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến các hệ điều hành.Nó được biết đến với hiệu suất, hiệu quả và khả năng xử lý các cấu trúc dữ liệu phức tạp của nó.

Hướng dẫn này sẽ dạy cho bạn những điều cơ bản của lập trình C ++, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Chúng tôi cũng sẽ bao gồm một số tính năng nâng cao hơn của ngôn ngữ, chẳng hạn như các mẫu và quá tải của nhà điều hành.

Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.

### Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ thành mã máy, có thể được thực thi bởi máy tính.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).

Để cài đặt GCC, bạn có thể sử dụng trình quản lý gói của hệ điều hành.Ví dụ: trên Ubuntu, bạn có thể cài đặt GCC bằng cách chạy lệnh sau:

`` `
Sudo Apt-Get Cài đặt GCC
`` `

Khi GCC được cài đặt, bạn có thể tạo tệp C ++ mới bằng cách mở trình chỉnh sửa văn bản và lưu tệp bằng tiện ích mở rộng ".cpp".Ví dụ: bạn có thể tạo một tệp có tên là "Hello.cpp".

### Viết chương trình C ++ đầu tiên của bạn

Mã sau đây là một chương trình C ++ đơn giản in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!"đến bảng điều khiển:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;

trả lại 0;
}
`` `

Để biên dịch và chạy chương trình này, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:

`` `
g ++ hello.cpp -o xin chào
./Xin chào
`` `

Điều này sẽ biên dịch chương trình thành một tệp thực thi có tên là "Xin chào".Sau đó, bạn có thể chạy chương trình bằng cách nhập lệnh sau:

`` `
./Xin chào
`` `

Đầu ra của chương trình nên là thông điệp "Xin chào, Thế giới!".

### Biến và kiểu dữ liệu

Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong một chương trình.Mỗi biến có một tên và một loại dữ liệu.Kiểu dữ liệu của một biến xác định loại dữ liệu có thể được lưu trữ trong biến.

Sau đây là một số loại dữ liệu phổ biến nhất trong C ++:

*** int: ** Một số nguyên là một số toàn bộ, chẳng hạn như 1, 2 hoặc 3.
*** Float: ** Một chiếc phao là một số điểm nổi, chẳng hạn như 3.14159 hoặc -2.71828.
*** char: ** một char là một ký tự duy nhất, chẳng hạn như 'a' hoặc 'a'.
*** Chuỗi: ** Một chuỗi là một chuỗi các ký tự, chẳng hạn như "Xin chào, thế giới!".

Bạn có thể khai báo một biến bằng cách chỉ định tên và kiểu dữ liệu của nó.Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là "num" và gán nó là giá trị 10:

`` `C ++
int num = 10;
`` `

Bạn có thể truy cập giá trị của một biến bằng cách sử dụng tên của nó.Ví dụ: mã sau in giá trị của biến "num" vào bảng điều khiển:

`` `C ++
std :: cout << num << std :: endl;
`` `

### Chức năng

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Chúng có thể được gọi từ các phần khác trong chương trình của bạn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Sau đây là một ví dụ đơn giản về một hàm:

`` `C ++
int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `

Hàm này có hai đối số số nguyên và trả về tổng của hai đối số.Bạn có thể gọi chức năng này từ các phần khác trong chương trình của mình bằng cách sử dụng cú pháp sau:

`` `C ++
int sum = thêm (10, 20);
`` `

### Các lớp học

Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Chúng có thể chứa các thành viên dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và các chức năng thành viên, thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.
=======================================
#C++, #Code, #Programming, #tutorial, #Learn ## C++ Code: A Beginner's Guide

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to operating systems. It is known for its performance, efficiency, and its ability to handle complex data structures.

This guide will teach you the basics of C++ programming, from variables and data types to functions and classes. We will also cover some of the more advanced features of the language, such as templates and operator overloading.

By the end of this guide, you will have a solid understanding of C++ and be able to write your own programs.

### Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates C++ code into machine code, which can be executed by the computer. There are many different C++ compilers available, but for this guide, we will use the GNU Compiler Collection (GCC).

To install GCC, you can use your operating system's package manager. For example, on Ubuntu, you can install GCC by running the following command:

```
sudo apt-get install gcc
```

Once GCC is installed, you can create a new C++ file by opening a text editor and saving the file with the extension ".cpp". For example, you could create a file called "hello.cpp".

### Writing Your First C++ Program

The following code is a simple C++ program that prints the message "Hello, world!" to the console:

```c++
#include <iostream>

int main() {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;

return 0;
}
```

To compile and run this program, you can use the following commands:

```
g++ hello.cpp -o hello
./hello
```

This will compile the program into an executable file called "hello". You can then run the program by typing the following command:

```
./hello
```

The output of the program should be the message "Hello, world!".

### Variables and Data Types

Variables are used to store data in a program. Each variable has a name and a data type. The data type of a variable determines the type of data that can be stored in the variable.

The following are some of the most common data types in C++:

* **int:** An integer is a whole number, such as 1, 2, or 3.
* **float:** A float is a floating-point number, such as 3.14159 or -2.71828.
* **char:** A char is a single character, such as 'a' or 'A'.
* **string:** A string is a sequence of characters, such as "Hello, world!".

You can declare a variable by specifying its name and data type. For example, the following code declares a variable named "num" and assigns it the value 10:

```c++
int num = 10;
```

You can access the value of a variable by using its name. For example, the following code prints the value of the variable "num" to the console:

```c++
std::cout << num << std::endl;
```

### Functions

Functions are used to group together related code. They can be called from other parts of your program to perform specific tasks.

The following is a simple example of a function:

```c++
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
```

This function takes two integer arguments and returns the sum of the two arguments. You can call this function from other parts of your program by using the following syntax:

```c++
int sum = add(10, 20);
```

### Classes

Classes are used to create custom data types. They can contain data members, which store data, and member functions, which perform operations on the data.
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top