lydanquang.hung
New member
## 6 lớp blockchain: Một quan điểm triết học
Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Blockchains thường được quản lý bởi một mạng ngang hàng để tuân thủ một giao thức để giao tiếp giữa các nút và xác thực các khối mới.Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào cũng không thể thay đổi hồi tố mà không thay đổi tất cả các khối tiếp theo, đòi hỏi sự thông đồng của đa số mạng.
Các blockchain thường được sử dụng như một sổ cái phân tán, trong đó dữ liệu được lưu trữ trên nhiều nút, gây khó khăn cho việc giả mạo.Điều này làm cho các blockchain trở thành một công nghệ hấp dẫn cho các ứng dụng như tiền điện tử, trong đó điều quan trọng là duy trì một hồ sơ giao dịch an toàn và chống giả mạo của các giao dịch.
Có nhiều loại blockchain khác nhau, mỗi loại có các tính năng và ứng dụng riêng.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá sáu lớp blockchain khác nhau, từ cơ bản nhất đến phức tạp nhất.
### 1. Blockchains công cộng
Các blockchain công khai dành cho bất kỳ ai tham gia và tham gia. Họ thường không được phép, có nghĩa là bất cứ ai cũng có thể đọc và ghi dữ liệu cho blockchain.Các blockchain công cộng thường được sử dụng cho các ứng dụng tiền điện tử, chẳng hạn như Bitcoin và Ethereum.
### 2. Blockchains riêng
Blockchain riêng được cho phép, có nghĩa là chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể đọc và ghi dữ liệu vào blockchain.Các blockchain riêng thường được sử dụng cho các ứng dụng doanh nghiệp, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng và hồ sơ chăm sóc sức khỏe.
### 3. Blockchains tập đoàn
Blockchains của Consortium là một sự kết hợp của các blockchain công cộng và tư nhân.Chúng được cho phép, nhưng sự cho phép tham gia blockchain được kiểm soát bởi một tập đoàn của các tổ chức.Các blockchain của tập đoàn thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức độ bảo mật và quyền riêng tư cao, chẳng hạn như giao dịch tài chính và quản lý sở hữu trí tuệ.
### 4. Lớp 2 blockchains
Blockchains Lớp 2 được xây dựng trên các blockchain hiện có để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của chúng.Các blockchain của lớp 2 thường sử dụng lưu trữ và xử lý dữ liệu ngoài chuỗi để giảm lượng dữ liệu cần được lưu trữ trên chính blockchain.Các blockchains Lớp 2 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu thông lượng cao, chẳng hạn như tài chính phi tập trung (DEFI) và mã thông báo không bị tăng (NFT).
### 5. Blockchains lai
Blockchains lai kết hợp các tính năng của blockchains công cộng, tư nhân và tập đoàn.Blockchains lai có thể cung cấp tốt nhất cho cả hai thế giới, cung cấp mức độ bảo mật, quyền riêng tư và khả năng mở rộng cao.Các blockchain lai thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu kết hợp các tính năng này, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng và hồ sơ chăm sóc sức khỏe.
### 6. Blockchain có thể mở rộng
Blockchain có thể mở rộng được thiết kế để xử lý một số lượng lớn các giao dịch mỗi giây.Các blockchain có thể mở rộng thường sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng, chẳng hạn như Sharding, Kênh trạng thái và Sidechains.Các blockchain có thể mở rộng thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu thông lượng cao, chẳng hạn như DEFI và NFT.
## hashtags
* #BlockChain
* #cryptocurrency
* #distributedledger
* #SmartContracts
* #Decentralization
=======================================
## 6 Classes of Blockchain: A Philosophical Viewpoint
Blockchain is a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. Blockchains are typically managed by a peer-to-peer network collectively adhering to a protocol for inter-node communication and validating new blocks. Once recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without the alteration of all subsequent blocks, which requires collusion of the network majority.
Blockchains are often used as a distributed ledger, where the data is stored across multiple nodes, making it difficult to tamper with. This makes blockchains an attractive technology for applications such as cryptocurrency, where it is important to maintain a secure and tamper-proof record of transactions.
There are many different types of blockchains, each with its own unique features and applications. In this article, we will explore six different classes of blockchains, from the most basic to the most complex.
### 1. Public blockchains
Public blockchains are open to anyone to join and participate in. They are typically permissionless, meaning that anyone can read and write data to the blockchain. Public blockchains are often used for cryptocurrency applications, such as Bitcoin and Ethereum.
### 2. Private blockchains
Private blockchains are permissioned, meaning that only authorized users can read and write data to the blockchain. Private blockchains are often used for enterprise applications, such as supply chain management and healthcare records.
### 3. Consortium blockchains
Consortium blockchains are a hybrid of public and private blockchains. They are permissioned, but the permission to join the blockchain is controlled by a consortium of organizations. Consortium blockchains are often used for applications that require a high degree of security and privacy, such as financial transactions and intellectual property management.
### 4. Layer 2 blockchains
Layer 2 blockchains are built on top of existing blockchains to improve their performance and scalability. Layer 2 blockchains typically use off-chain data storage and processing to reduce the amount of data that needs to be stored on the blockchain itself. Layer 2 blockchains are often used for applications that require high throughput, such as decentralized finance (DeFi) and non-fungible tokens (NFTs).
### 5. Hybrid blockchains
Hybrid blockchains combine the features of public, private, and consortium blockchains. Hybrid blockchains can offer the best of both worlds, providing a high degree of security, privacy, and scalability. Hybrid blockchains are often used for applications that require a combination of these features, such as supply chain management and healthcare records.
### 6. Scalable blockchains
Scalable blockchains are designed to handle a large number of transactions per second. Scalable blockchains typically use a variety of techniques to improve performance and scalability, such as sharding, state channels, and sidechains. Scalable blockchains are often used for applications that require high throughput, such as DeFi and NFTs.
## Hashtags
* #BlockChain
* #cryptocurrency
* #distributedledger
* #SmartContracts
* #Decentralization
Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao dịch.Blockchains thường được quản lý bởi một mạng ngang hàng để tuân thủ một giao thức để giao tiếp giữa các nút và xác thực các khối mới.Sau khi được ghi lại, dữ liệu trong bất kỳ khối nào cũng không thể thay đổi hồi tố mà không thay đổi tất cả các khối tiếp theo, đòi hỏi sự thông đồng của đa số mạng.
Các blockchain thường được sử dụng như một sổ cái phân tán, trong đó dữ liệu được lưu trữ trên nhiều nút, gây khó khăn cho việc giả mạo.Điều này làm cho các blockchain trở thành một công nghệ hấp dẫn cho các ứng dụng như tiền điện tử, trong đó điều quan trọng là duy trì một hồ sơ giao dịch an toàn và chống giả mạo của các giao dịch.
Có nhiều loại blockchain khác nhau, mỗi loại có các tính năng và ứng dụng riêng.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá sáu lớp blockchain khác nhau, từ cơ bản nhất đến phức tạp nhất.
### 1. Blockchains công cộng
Các blockchain công khai dành cho bất kỳ ai tham gia và tham gia. Họ thường không được phép, có nghĩa là bất cứ ai cũng có thể đọc và ghi dữ liệu cho blockchain.Các blockchain công cộng thường được sử dụng cho các ứng dụng tiền điện tử, chẳng hạn như Bitcoin và Ethereum.
### 2. Blockchains riêng
Blockchain riêng được cho phép, có nghĩa là chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể đọc và ghi dữ liệu vào blockchain.Các blockchain riêng thường được sử dụng cho các ứng dụng doanh nghiệp, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng và hồ sơ chăm sóc sức khỏe.
### 3. Blockchains tập đoàn
Blockchains của Consortium là một sự kết hợp của các blockchain công cộng và tư nhân.Chúng được cho phép, nhưng sự cho phép tham gia blockchain được kiểm soát bởi một tập đoàn của các tổ chức.Các blockchain của tập đoàn thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức độ bảo mật và quyền riêng tư cao, chẳng hạn như giao dịch tài chính và quản lý sở hữu trí tuệ.
### 4. Lớp 2 blockchains
Blockchains Lớp 2 được xây dựng trên các blockchain hiện có để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của chúng.Các blockchain của lớp 2 thường sử dụng lưu trữ và xử lý dữ liệu ngoài chuỗi để giảm lượng dữ liệu cần được lưu trữ trên chính blockchain.Các blockchains Lớp 2 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu thông lượng cao, chẳng hạn như tài chính phi tập trung (DEFI) và mã thông báo không bị tăng (NFT).
### 5. Blockchains lai
Blockchains lai kết hợp các tính năng của blockchains công cộng, tư nhân và tập đoàn.Blockchains lai có thể cung cấp tốt nhất cho cả hai thế giới, cung cấp mức độ bảo mật, quyền riêng tư và khả năng mở rộng cao.Các blockchain lai thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu kết hợp các tính năng này, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng và hồ sơ chăm sóc sức khỏe.
### 6. Blockchain có thể mở rộng
Blockchain có thể mở rộng được thiết kế để xử lý một số lượng lớn các giao dịch mỗi giây.Các blockchain có thể mở rộng thường sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng, chẳng hạn như Sharding, Kênh trạng thái và Sidechains.Các blockchain có thể mở rộng thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu thông lượng cao, chẳng hạn như DEFI và NFT.
## hashtags
* #BlockChain
* #cryptocurrency
* #distributedledger
* #SmartContracts
* #Decentralization
=======================================
## 6 Classes of Blockchain: A Philosophical Viewpoint
Blockchain is a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records, called blocks. Each block contains a cryptographic hash of the previous block, a timestamp, and transaction data. Blockchains are typically managed by a peer-to-peer network collectively adhering to a protocol for inter-node communication and validating new blocks. Once recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without the alteration of all subsequent blocks, which requires collusion of the network majority.
Blockchains are often used as a distributed ledger, where the data is stored across multiple nodes, making it difficult to tamper with. This makes blockchains an attractive technology for applications such as cryptocurrency, where it is important to maintain a secure and tamper-proof record of transactions.
There are many different types of blockchains, each with its own unique features and applications. In this article, we will explore six different classes of blockchains, from the most basic to the most complex.
### 1. Public blockchains
Public blockchains are open to anyone to join and participate in. They are typically permissionless, meaning that anyone can read and write data to the blockchain. Public blockchains are often used for cryptocurrency applications, such as Bitcoin and Ethereum.
### 2. Private blockchains
Private blockchains are permissioned, meaning that only authorized users can read and write data to the blockchain. Private blockchains are often used for enterprise applications, such as supply chain management and healthcare records.
### 3. Consortium blockchains
Consortium blockchains are a hybrid of public and private blockchains. They are permissioned, but the permission to join the blockchain is controlled by a consortium of organizations. Consortium blockchains are often used for applications that require a high degree of security and privacy, such as financial transactions and intellectual property management.
### 4. Layer 2 blockchains
Layer 2 blockchains are built on top of existing blockchains to improve their performance and scalability. Layer 2 blockchains typically use off-chain data storage and processing to reduce the amount of data that needs to be stored on the blockchain itself. Layer 2 blockchains are often used for applications that require high throughput, such as decentralized finance (DeFi) and non-fungible tokens (NFTs).
### 5. Hybrid blockchains
Hybrid blockchains combine the features of public, private, and consortium blockchains. Hybrid blockchains can offer the best of both worlds, providing a high degree of security, privacy, and scalability. Hybrid blockchains are often used for applications that require a combination of these features, such as supply chain management and healthcare records.
### 6. Scalable blockchains
Scalable blockchains are designed to handle a large number of transactions per second. Scalable blockchains typically use a variety of techniques to improve performance and scalability, such as sharding, state channels, and sidechains. Scalable blockchains are often used for applications that require high throughput, such as DeFi and NFTs.
## Hashtags
* #BlockChain
* #cryptocurrency
* #distributedledger
* #SmartContracts
* #Decentralization