Share Vòng lặp For Each trong VB.NET

hoanganita

New member
#cho mỗi vòng lặp trong vb.net #vb.net #loop #Foreach #Programming

## A cho mỗi vòng lặp trong vb.net là gì?

A cho mỗi vòng lặp là một cấu trúc lập trình cho phép bạn lặp lại thông qua một bộ sưu tập các mục.Trong vb.net, bạn có thể sử dụng một vòng lặp để lặp lại thông qua các mảng, danh sách và các bộ sưu tập khác.

Cú pháp cho A cho mỗi vòng lặp như sau:

`` `
Đối với mỗi mục trong bộ sưu tập
// làm gì đó với mục
Kế tiếp
`` `

Trong đó `Bộ sưu tập` là bộ sưu tập các mục bạn muốn lặp lại và` item` là biến sẽ chứa mỗi mục trong bộ sưu tập.

Ví dụ: mã sau lặp lại thông qua một mảng chuỗi và in từng chuỗi vào bảng điều khiển:

`` `
Dim String As String () = {"Hello", "World", "VB.Net"}

Đối với mỗi chuỗi trong chuỗi
Console.WriteLine (Chuỗi)
Kế tiếp
`` `

## Cách sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net

Để sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net, bạn có thể làm theo các bước sau:

1. Khai báo một biến để giữ từng mục trong bộ sưu tập.
2. Sử dụng `cho mỗi từ khóa để bắt đầu vòng lặp.
3. Trong thân vòng lặp, sử dụng biến `item` để truy cập từng mục trong bộ sưu tập.
4. Sử dụng từ khóa `next` để kết thúc vòng lặp.

Dưới đây là một ví dụ về A cho mỗi vòng lặp trong vb.net:

`` `
Dim String As String () = {"Hello", "World", "VB.Net"}

Đối với mỗi chuỗi trong chuỗi
Console.WriteLine (Chuỗi)
Kế tiếp
`` `

## Ưu điểm của việc sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net

Có một số lợi thế để sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net.

*** Đơn giản: ** Đối với mỗi vòng lặp rất đơn giản để sử dụng.Họ chỉ yêu cầu một vài dòng mã và chúng dễ hiểu.
*** Tốc độ: ** Đối với mỗi vòng rất hiệu quả.Họ không yêu cầu bất kỳ biến tạm thời nào và họ không cần phải theo dõi chỉ mục của mục hiện tại trong bộ sưu tập.
*** Tính linh hoạt: ** Đối với mỗi vòng lặp có thể được sử dụng với bất kỳ loại bộ sưu tập nào.Chúng có thể được sử dụng với các mảng, danh sách và các bộ sưu tập khác.

## Nhược điểm của việc sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net

Có một vài nhược điểm khi sử dụng A cho mỗi vòng lặp trong vb.net.

*** Kiểm soát giới hạn: ** Đối với mỗi vòng không cung cấp nhiều quyền kiểm soát đối với quá trình lặp như các loại vòng lặp khác.Ví dụ: bạn không thể bỏ qua các mục trong A cho mỗi vòng lặp và bạn không thể thay đổi thứ tự trong đó các mục được lặp lại.
*** Không phù hợp cho các bộ sưu tập lớn: ** Đối với mỗi vòng lặp có thể không hiệu quả cho các bộ sưu tập lớn.Điều này là do đối với mỗi vòng lặp lặp qua toàn bộ bộ sưu tập mỗi khi chúng được thực thi.

## Phần kết luận

Đối với mỗi vòng lặp là một công cụ mạnh mẽ để lặp qua các bộ sưu tập trong vb.net.Chúng đơn giản để sử dụng, hiệu quả và linh hoạt.Tuy nhiên, họ có một số hạn chế, chẳng hạn như kiểm soát hạn chế và không hiệu quả cho các bộ sưu tập lớn.

## hashtags

* #cho mỗi vòng lặp
* #vb.net
* #vòng
* #cho mỗi
* #Programming
=======================================
#for each loop in vb.net #vb.net #loop #Foreach #Programming

## What is a For Each Loop in VB.NET?

A For Each loop is a programming construct that allows you to iterate through a collection of items. In VB.NET, you can use a For Each loop to iterate through arrays, lists, and other collections.

The syntax for a For Each loop is as follows:

```
For Each item In collection
// Do something with item
Next
```

Where `collection` is the collection of items you want to iterate through, and `item` is the variable that will hold each item in the collection.

For example, the following code iterates through an array of strings and prints each string to the console:

```
Dim strings As String() = {"Hello", "World", "VB.NET"}

For Each string In strings
Console.WriteLine(string)
Next
```

## How to Use a For Each Loop in VB.NET

To use a For Each loop in VB.NET, you can follow these steps:

1. Declare a variable to hold each item in the collection.
2. Use the `For Each` keyword to start the loop.
3. In the loop body, use the `item` variable to access each item in the collection.
4. Use the `Next` keyword to end the loop.

Here is an example of a For Each loop in VB.NET:

```
Dim strings As String() = {"Hello", "World", "VB.NET"}

For Each string In strings
Console.WriteLine(string)
Next
```

## Advantages of Using a For Each Loop in VB.NET

There are several advantages to using a For Each loop in VB.NET.

* **Simplicity:** For Each loops are very simple to use. They require only a few lines of code, and they are easy to understand.
* **Speed:** For Each loops are very efficient. They do not require any temporary variables, and they do not need to track the index of the current item in the collection.
* **Flexibility:** For Each loops can be used with any type of collection. They can be used with arrays, lists, and other collections.

## Disadvantages of Using a For Each Loop in VB.NET

There are a few disadvantages to using a For Each loop in VB.NET.

* **Limited control:** For Each loops do not provide as much control over the iteration process as other types of loops. For example, you cannot skip items in a For Each loop, and you cannot change the order in which the items are iterated.
* **Unsuitable for large collections:** For Each loops can be inefficient for large collections. This is because For Each loops iterate through the entire collection each time they are executed.

## Conclusion

For Each loops are a powerful tool for iterating through collections in VB.NET. They are simple to use, efficient, and flexible. However, they do have some limitations, such as limited control and inefficiency for large collections.

## Hashtags

* #for each loop
* #vb.net
* #loop
* #Foreach
* #Programming
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top