Share vb.net chr 6

hoanglongphan

New member
00 ** #vb.net #Chr #Character#ASCII mã **

** Chức năng VB.Net chr **

Hàm CHR trong VB.NET trả về ký tự được biểu thị bằng điểm mã Unicode được chỉ định.Điểm mã Unicode là một số nguyên đại diện cho một ký tự trong bộ ký tự Unicode.

Cú pháp của hàm CHR như sau:

`` `
Chr (mã)
`` `

trong đó `mã` là điểm mã unicode của ký tự được trả về.

Ví dụ: mã sau trả về ký tự `A`:

`` `
Dim C như char = chr (65)
Console.WriteLine (c)
`` `

Đầu ra của mã là:

`` `
MỘT
`` `

** Mã ký tự **

Bộ ký tự Unicode chứa hơn 130.000 ký tự.Mỗi ký tự được gán một điểm mã Unicode duy nhất.Các điểm mã Unicode được chia thành các khối và mỗi khối được gán một loạt các điểm mã.

Bảng sau liệt kê các điểm mã Unicode cho các ký tự ASCII:

|Điểm mã |Nhân vật |
| --- | --- |
|0x0000 |`Nul` |
|0x0001 |`Soh` |
|0x0002 |`STX` |
|0x0003 |`Etx` |
|0x0004 |`EOT` |
|0x0005 |`Enq` |
|0x0006 |`Ack` |
|0x0007 |`Bel` |
|0x0008 |`BS` |
|0x0009 |`Ht` |
|0x000a |`Lf` |
|0x000b |`Vt` |
|0x000C |`Ff` |
|0x000d |`Cr` |
|0x000e |`Vì vậy, |
|0x000f |`Si` |
|0x0010 |`Dle` |
|0x0011 |`DC1` |
|0x0012 |`DC2` |
|0x0013 |`DC3` |
|0x0014 |`DC4` |
|0x0015 |`Nak` |
|0x0016 |`Syn` |
|0x0017 |`Etb` |
|0x0018 |`Can` |
|0x0019 |`Em` |
|0x001a |`Sub` |
|0x001b |`Esc` |
|0x001c |`Fs` |
|0x001d |`GS` |
|0x001E |`Rs` |
|0x001f |`US` |
|0x0020 |`Space` |
|0x0021 |`!` |
|0x0022 |'"' |
|0x0023 |`#` |
|0x0024 |`$` |
|0x0025 |`%` |
|0x0026 |`&` |
|0x0027 |`'` |
|0x0028 |`(` |
|0x0029 |`)` |
|0x002a |`*` |
|0x002b |`+` |
|0x002c |`,` |
|0x002d |`-` |
|0x002e |`.` |
|
=======================================
00 **#VB.NET #Chr #Character Codes #ASCII Codes**

**VB.NET Chr Function**

The Chr function in VB.NET returns the character represented by the specified Unicode code point. The Unicode code point is an integer that represents a character in the Unicode character set.

The syntax of the Chr function is as follows:

```
Chr(code)
```

where `code` is the Unicode code point of the character to be returned.

For example, the following code returns the character `A`:

```
Dim c As Char = Chr(65)
Console.WriteLine(c)
```

The output of the code is:

```
A
```

**Character Codes**

The Unicode character set contains over 130,000 characters. Each character is assigned a unique Unicode code point. The Unicode code points are divided into blocks, and each block is assigned a range of code points.

The following table lists the Unicode code points for the ASCII characters:

| Code Point | Character |
|---|---|
| 0x0000 | `NUL` |
| 0x0001 | `SOH` |
| 0x0002 | `STX` |
| 0x0003 | `ETX` |
| 0x0004 | `EOT` |
| 0x0005 | `ENQ` |
| 0x0006 | `ACK` |
| 0x0007 | `BEL` |
| 0x0008 | `BS` |
| 0x0009 | `HT` |
| 0x000A | `LF` |
| 0x000B | `VT` |
| 0x000C | `FF` |
| 0x000D | `CR` |
| 0x000E | `SO` |
| 0x000F | `SI` |
| 0x0010 | `DLE` |
| 0x0011 | `DC1` |
| 0x0012 | `DC2` |
| 0x0013 | `DC3` |
| 0x0014 | `DC4` |
| 0x0015 | `NAK` |
| 0x0016 | `SYN` |
| 0x0017 | `ETB` |
| 0x0018 | `CAN` |
| 0x0019 | `EM` |
| 0x001A | `SUB` |
| 0x001B | `ESC` |
| 0x001C | `FS` |
| 0x001D | `GS` |
| 0x001E | `RS` |
| 0x001F | `US` |
| 0x0020 | `Space` |
| 0x0021 | `!` |
| 0x0022 | '"' |
| 0x0023 | `#` |
| 0x0024 | `$` |
| 0x0025 | `%` |
| 0x0026 | `&` |
| 0x0027 | `'` |
| 0x0028 | `(` |
| 0x0029 | `)` |
| 0x002A | `*` |
| 0x002B | `+` |
| 0x002C | `,` |
| 0x002D | `-` |
| 0x002E | `.` |
|
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top