Share tutorial c++

#C ++ #tutorial #Programming #LearNtoCode #beginner ## C ++ Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

C ++ là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi video đến hệ điều hành.Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một giới thiệu cơ bản về C ++, bao gồm mọi thứ, từ các nguyên tắc cơ bản của ngôn ngữ đến các chủ đề nâng cao hơn như lập trình và mẫu hướng đối tượng.

## Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ thành mã máy, đó là ngôn ngữ mà máy tính hiểu.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể tạo dự án C ++ mới.Để làm điều này, hãy mở một trình soạn thảo văn bản và tạo một tệp mới.Trong tệp, nhập mã sau:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
trả lại 0;
}
`` `

Mã này in tin nhắn "Xin chào, thế giới!"đến giao diện điều khiển.Để biên dịch và chạy mã, hãy lưu tệp dưới dạng "Hello.cpp" và sau đó chạy lệnh sau trong thiết bị đầu cuối:

`` `
g ++ hello.cpp -o xin chào
./Xin chào
`` `

Điều này sẽ biên dịch mã vào một tệp thực thi có tên là "Xin chào" và sau đó chạy tệp.Đầu ra nên là thông điệp "Xin chào, Thế giới!".

## Cú pháp cơ bản của C ++

Cú pháp cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy và các biến được khai báo bằng `int`,` char`, `float` hoặc` từ khóa double`.

Dưới đây là một ví dụ về chương trình C ++ đơn giản in tổng của hai số:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
int a = 10;
int b = 20;
int sum = a + b;

std :: cout << "tổng của" << a << "và" << b << "là" << sum << std :: endl;

trả lại 0;
}
`` `

## Báo cáo lưu lượng điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát thứ tự trong đó các câu lệnh được thực thi.Các câu lệnh dòng điều khiển phổ biến nhất là `if`,` other`, `for` và` while.

Câu lệnh `if` kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối mã nếu điều kiện là đúng.Câu lệnh `other` thực thi một khối mã nếu điều kiện là sai.

Vòng lặp `for` thực thi một khối mã một số lần được chỉ định.Vòng lặp `while thực hiện một khối mã miễn là điều kiện là đúng.

Dưới đây là một ví dụ về vòng lặp `for` in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
for (int i = 1; i <= 10; i ++) {
std :: cout << i << std :: endl;
}

trả lại 0;
}
`` `

## Chức năng

Chức năng là một cách nhóm lại mã liên quan với nhau.Bạn có thể gọi một chức năng từ bất cứ nơi nào trong chương trình của bạn và chức năng sẽ thực thi mã của nó.

Để xác định một hàm, hãy sử dụng từ khóa `function` theo sau là tên hàm, danh sách tham số và loại trả về.Danh sách tham số liệt kê các tên và loại của các đối số mà hàm có thể chấp nhận.Loại trả về chỉ định loại giá trị mà hàm sẽ trả về.

Dưới đây là một ví dụ về một hàm tính toán diện tích của một vòng tròn:

`` `C ++
Double AreafCircle (Bán kính đôi) {
Trả về 3.14 * Bán kính * Bán kính;
}
`` `

Bạn có thể gọi chức năng này từ bất cứ nơi nào trong chương trình của mình bằng cách sử dụng cú pháp sau:

`` `C ++
Double diện tích = diện tích
`` `

## Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình tổ chức phần mềm xung quanh các đối tượng.Các đối tượng
=======================================
#C++ #tutorial #Programming #LearNtoCode #beginner ##C++ Tutorial for Beginners

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from video games to operating systems. This tutorial will provide you with a basic introduction to C++, covering everything from the fundamentals of the language to more advanced topics such as object-oriented programming and templates.

## Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates C++ code into machine code, which is the language that computers understand. There are many different C++ compilers available, but for this tutorial we will be using the GNU Compiler Collection (GCC).

Once you have installed a compiler, you can create a new C++ project. To do this, open a text editor and create a new file. In the file, type the following code:

```c++
#include <iostream>

int main() {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
return 0;
}
```

This code prints the message "Hello, world!" to the console. To compile and run the code, save the file as "hello.cpp" and then run the following command in the terminal:

```
g++ hello.cpp -o hello
./hello
```

This will compile the code into an executable file called "hello" and then run the file. The output should be the message "Hello, world!".

## Basic Syntax of C++

The basic syntax of C++ is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon, and variables are declared with the `int`, `char`, `float`, or `double` keywords.

Here is an example of a simple C++ program that prints the sum of two numbers:

```c++
#include <iostream>

int main() {
int a = 10;
int b = 20;
int sum = a + b;

std::cout << "The sum of " << a << " and " << b << " is " << sum << std::endl;

return 0;
}
```

## Control Flow Statements

Control flow statements allow you to control the order in which statements are executed. The most common control flow statements are `if`, `else`, `for`, and `while`.

The `if` statement checks a condition and executes a block of code if the condition is true. The `else` statement executes a block of code if the condition is false.

The `for` loop executes a block of code a specified number of times. The `while` loop executes a block of code as long as a condition is true.

Here is an example of a `for` loop that prints the numbers from 1 to 10:

```c++
#include <iostream>

int main() {
for (int i = 1; i <= 10; i++) {
std::cout << i << std::endl;
}

return 0;
}
```

## Functions

Functions are a way of grouping together related code. You can call a function from anywhere in your program, and the function will execute its code.

To define a function, use the `function` keyword followed by the function name, the parameter list, and the return type. The parameter list lists the names and types of the arguments that the function can accept. The return type specifies the type of value that the function will return.

Here is an example of a function that calculates the area of a circle:

```c++
double areaOfCircle(double radius) {
return 3.14 * radius * radius;
}
```

You can call this function from anywhere in your program by using the following syntax:

```c++
double area = areaOfCircle(10.0);
```

## Object-Oriented Programming

Object-oriented programming (OOP) is a programming paradigm that organizes software around objects. Objects
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top