Share tự học lập trình c++ trong 21 ngày

## Tìm hiểu C ++ trong 21 ngày

### Ngày 1: Giới thiệu về C ++

C ++ là một ngôn ngữ lập trình đa năng được phát triển bởi Bjarne Stroustrup vào đầu những năm 1980.Nó là một siêu của C, và nó giữ lại hầu hết các cú pháp và ngữ nghĩa của C. Tuy nhiên, C ++ thêm một số tính năng làm cho nó mạnh mẽ và biểu cảm hơn, chẳng hạn như lập trình hướng đối tượng (OOP), mẫu và lập trình chung chung.

C ++ là một ngôn ngữ phổ biến cho nhiều ứng dụng, bao gồm các hệ điều hành, hệ thống nhúng và điện toán hiệu suất cao.Nó cũng là một ngôn ngữ phổ biến để giảng dạy các khóa học lập trình giới thiệu, vì nó tương đối dễ học và hiểu.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét những điều cơ bản của lập trình C ++.Chúng tôi sẽ đề cập đến các chủ đề sau:

* Môi trường lập trình C ++
* Kiểu dữ liệu và biến
* Phát biểu và biểu thức
* Các câu lệnh điều khiển dòng chảy
* Chức năng
* Các lớp và đối tượng

Đến cuối bài viết này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về những điều cơ bản của lập trình C ++.Bạn sẽ có thể viết các chương trình đơn giản và hiểu cách sử dụng các tính năng C ++ phổ biến nhất.

### Ngày 2: Kiểu dữ liệu và biến

Trong C ++, các loại dữ liệu được sử dụng để xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ.Có một số loại dữ liệu khác nhau trong C ++, bao gồm:

* Số nguyên
* Số điểm nổi
* Nhân vật
* Booleans
* Mảng
* Cấu trúc
* Các lớp học

Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong một chương trình.Khi bạn khai báo một biến, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu của nó.Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là `my_int` và gán nó là giá trị 10:

`` `C ++
int my_int = 10;
`` `

Sau đó, bạn có thể sử dụng biến `my_int` trong chương trình của mình để thực hiện tính toán hoặc lưu trữ dữ liệu.

### Ngày 3: Phát biểu và biểu thức

Báo cáo là các khối xây dựng cơ bản của các chương trình C ++.Chúng được sử dụng để thực hiện các hành động, chẳng hạn như gán các giá trị cho các biến, in đầu ra vào bảng điều khiển và gọi các chức năng.

Biểu thức được sử dụng để đánh giá các giá trị.Chúng có thể được tạo thành từ các biến, toán tử và chức năng.Ví dụ: biểu thức sau đánh giá tổng của các số 10 và 20:

`` `C ++
10 + 20
`` `

Biểu thức có thể được sử dụng trong các câu lệnh để thực hiện tính toán, gán các giá trị cho các biến và đưa ra quyết định.

### Ngày 4: Báo cáo lưu lượng kiểm soát

Các câu lệnh điều khiển được sử dụng để kiểm soát thứ tự trong đó các câu lệnh được thực thi trong một chương trình.Có một số câu lệnh dòng điều khiển khác nhau trong C ++, bao gồm:

* `Nếu` câu lệnh
* `Các câu lệnh khác
* `SWITCHI
* `for` Loops
* `Trong khi` vòng lặp
* `do-while` vòng lặp

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn viết các chương trình có thể đáp ứng các điều kiện khác nhau và thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào đầu vào.

### Ngày 5: Chức năng

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Chúng có thể được gọi từ các phần khác trong chương trình của bạn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Các chức năng được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa `function`.Mã sau đây tuyên bố một hàm có tên `my_function` có hai đối số số nguyên và trả về giá trị số nguyên:

`` `C ++
int my_function (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `

Bạn có thể gọi chức năng `my_function` từ các phần khác trong chương trình của bạn như thế này:

`` `C ++
int c = my_function (10, 20);
`` `

Các chức năng là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp bạn viết mã có tổ chức và có thể duy trì hơn.

### Ngày 6: Các lớp và đối tượng

Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu do người dùng xác định.Chúng có thể được sử dụng để nhóm các dữ liệu và chức năng liên quan với nhau.

Đối tượng là trường hợp của các lớp.Chúng được tạo bằng cách sử dụng từ khóa `new`.Ví dụ: mã sau tạo một đối tượng của lớp `myclass`:

`` `C ++
MyClass my_Object = new myClass ();
`` `
=======================================
## Learn C++ in 21 Days

### Day 1: Introduction to C++

C++ is a general-purpose programming language that was developed by Bjarne Stroustrup in the early 1980s. It is a superset of C, and it retains most of the syntax and semantics of C. However, C++ adds a number of features that make it more powerful and expressive, such as object-oriented programming (OOP), templates, and generic programming.

C++ is a popular language for a variety of applications, including operating systems, embedded systems, and high-performance computing. It is also a popular language for teaching introductory programming courses, as it is relatively easy to learn and understand.

In this article, we will take a look at the basics of C++ programming. We will cover the following topics:

* The C++ programming environment
* Data types and variables
* Statements and expressions
* Control flow statements
* Functions
* Classes and objects

By the end of this article, you will have a solid understanding of the basics of C++ programming. You will be able to write simple programs and understand how to use the most common C++ features.

### Day 2: Data Types and Variables

In C++, data types are used to define the kind of data that a variable can store. There are a number of different data types in C++, including:

* Integers
* Floating-point numbers
* Characters
* Booleans
* Arrays
* Structures
* Classes

Variables are used to store data in a program. When you declare a variable, you must specify its data type. For example, the following code declares a variable named `my_int` and assigns it the value 10:

```c++
int my_int = 10;
```

You can then use the `my_int` variable in your program to perform calculations or store data.

### Day 3: Statements and Expressions

Statements are the basic building blocks of C++ programs. They are used to perform actions, such as assigning values to variables, printing output to the console, and calling functions.

Expressions are used to evaluate values. They can be made up of variables, operators, and functions. For example, the following expression evaluates to the sum of the numbers 10 and 20:

```c++
10 + 20
```

Expressions can be used in statements to perform calculations, assign values to variables, and make decisions.

### Day 4: Control Flow Statements

Control flow statements are used to control the order in which statements are executed in a program. There are a number of different control flow statements in C++, including:

* `if` statements
* `else` statements
* `switch` statements
* `for` loops
* `while` loops
* `do-while` loops

Control flow statements allow you to write programs that can respond to different conditions and perform different actions depending on the input.

### Day 5: Functions

Functions are used to group together related code. They can be called from other parts of your program to perform specific tasks.

Functions are declared using the `function` keyword. The following code declares a function named `my_function` that takes two integer arguments and returns an integer value:

```c++
int my_function(int a, int b) {
return a + b;
}
```

You can call the `my_function` function from other parts of your program like this:

```c++
int c = my_function(10, 20);
```

Functions are a powerful tool that can help you to write more organized and maintainable code.

### Day 6: Classes and Objects

Classes are used to create user-defined data types. They can be used to group together related data and functions.

Objects are instances of classes. They are created using the `new` keyword. For example, the following code creates an object of the `MyClass` class:

```c++
MyClass my_object = new MyClass();
```
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top