Share tin học 8 c++

thongdat578

New member
#Thông tin học8 #C ++ #Programming #tutorial #Learn ** C ++ cho Tin học 8 **

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát triển trò chơi, phát triển web và lập trình hệ thống.Nó là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được thực thi.Điều này làm cho C ++ trở thành một ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả.

C ++ cũng là một ngôn ngữ đa năng và nó có thể được sử dụng để tạo ra cả các chương trình cấp cao và cấp thấp.Điều này làm cho nó một lựa chọn tốt cho một loạt các dự án.

Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ tìm hiểu những điều cơ bản của lập trình C ++.Chúng tôi sẽ bao gồm các chủ đề như biến, kiểu dữ liệu, toán tử, câu lệnh điều khiển và chức năng.Chúng tôi cũng sẽ tạo ra một chương trình đơn giản để chứng minh các khái niệm mà chúng tôi đã học được.

## Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch C ++.Có một số trình biên dịch khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).GCC là một trình biên dịch miễn phí và nguồn mở có sẵn cho nhiều nền tảng khác nhau.

Để cài đặt GCC, bạn có thể sử dụng trình quản lý gói của hệ điều hành.Ví dụ: trên Ubuntu, bạn có thể cài đặt GCC bằng cách chạy lệnh sau:

`` `
Sudo Apt-Get Cài đặt GCC
`` `

Khi GCC được cài đặt, bạn có thể tạo một dự án C ++ mới bằng cách tạo một tệp văn bản mới và lưu nó bằng tiện ích mở rộng `.cpp`.Ví dụ: bạn có thể tạo một tệp có tên là `hello.cpp`.

## Biến và kiểu dữ liệu

Bước tiếp theo là tìm hiểu về các biến và loại dữ liệu.Một biến là một vị trí được đặt tên trong bộ nhớ lưu trữ một giá trị.Kiểu dữ liệu của một biến xác định loại giá trị mà nó có thể lưu trữ.

Sau đây là một số loại dữ liệu phổ biến nhất trong C ++:

* `int` - lưu trữ toàn bộ số
* `float` - lưu trữ số điểm nổi
* `char` - lưu trữ một ký tự duy nhất
* `String` - lưu trữ một chuỗi các ký tự

Để khai báo một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<Kiểu dữ liệu> <Tên biến>;
`` `

Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên `X` lưu trữ giá trị số nguyên:

`` `
int x;
`` `

## Nhà khai thác

Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các biến.Sau đây là một số toán tử phổ biến nhất trong C ++:

* `+` - bổ sung
* `-` - phép trừ
* `*` - nhân
* `/` - Bộ phận
* `%` - Mô đun

Để sử dụng toán tử, bạn chỉ cần đặt nó giữa hai toán hạng.Ví dụ: mã sau đây thêm các giá trị của các biến `x` và` y` và lưu trữ kết quả trong biến `z`:

`` `
z = x + y;
`` `

## Câu lệnh điều khiển

Các câu lệnh kiểm soát được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi của một chương trình.Sau đây là một số câu lệnh kiểm soát phổ biến nhất trong C ++:

* `if` - thực thi một khối mã nếu một điều kiện là đúng
* `other` - thực thi một khối mã nếu một điều kiện là sai
* `for` - thực thi một khối mã một số lần được chỉ định
* `while` - thực thi một khối mã trong khi điều kiện là đúng
* `do -while` - thực thi một khối mã một lần, sau đó thực thi lại trong khi điều kiện là đúng

## Chức năng

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Điều này giúp việc sử dụng lại mã dễ dàng hơn và làm cho các chương trình của bạn trở nên mô -đun hơn.

Để xác định chức năng, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<return Type> <tên chức năng> (<danh sách tham số>) {
// cơ thể của chức năng
}
`` `

Ví dụ: mã sau xác định một hàm có tên `sum` có hai đối số số nguyên và trả về tổng của chúng:

`` `
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `

Để gọi một hàm, bạn chỉ cần sử dụng tên của nó và chuyển các đối số trong ngoặc đơn.Ví dụ: mã sau gọi `tổng
=======================================
#Informatics8 #C++ #Programming #tutorial #Learn **C++ for Informatics 8**

C++ is a powerful programming language that is used in a wide variety of applications, including game development, web development, and system programming. It is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be executed. This makes C++ a fast and efficient language.

C++ is also a versatile language, and it can be used to create both high-level and low-level programs. This makes it a good choice for a variety of projects.

In this tutorial, we will learn the basics of C++ programming. We will cover topics such as variables, data types, operators, control statements, and functions. We will also create a simple program to demonstrate the concepts that we have learned.

## Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a C++ compiler. There are a number of different compilers available, but for this tutorial, we will use the GNU Compiler Collection (GCC). GCC is a free and open-source compiler that is available for a variety of platforms.

To install GCC, you can use your operating system's package manager. For example, on Ubuntu, you can install GCC by running the following command:

```
sudo apt-get install gcc
```

Once GCC is installed, you can create a new C++ project by creating a new text file and saving it with the extension `.cpp`. For example, you could create a file called `hello.cpp`.

## Variables and Data Types

The next step is to learn about variables and data types. A variable is a named location in memory that stores a value. The data type of a variable determines the type of value that it can store.

The following are some of the most common data types in C++:

* `int` - Stores whole numbers
* `float` - Stores floating-point numbers
* `char` - Stores a single character
* `string` - Stores a sequence of characters

To declare a variable, you use the following syntax:

```
<data type> <variable name>;
```

For example, the following code declares a variable named `x` that stores an integer value:

```
int x;
```

## Operators

Operators are used to perform operations on variables. The following are some of the most common operators in C++:

* `+` - Addition
* `-` - Subtraction
* `*` - Multiplication
* `/` - Division
* `%` - Modulus

To use an operator, you simply place it between two operands. For example, the following code adds the values of the variables `x` and `y` and stores the result in the variable `z`:

```
z = x + y;
```

## Control Statements

Control statements are used to control the flow of execution of a program. The following are some of the most common control statements in C++:

* `if` - Executes a block of code if a condition is true
* `else` - Executes a block of code if a condition is false
* `for` - Executes a block of code a specified number of times
* `while` - Executes a block of code while a condition is true
* `do-while` - Executes a block of code once, then executes it again while a condition is true

## Functions

Functions are used to group together related code. This makes it easier to reuse code and to make your programs more modular.

To define a function, you use the following syntax:

```
<return type> <function name>(<parameter list>) {
// Body of the function
}
```

For example, the following code defines a function named `sum` that takes two integer arguments and returns their sum:

```
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```

To call a function, you simply use its name and pass the arguments in parentheses. For example, the following code calls the `sum
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top