Share source code 11

quanghunghuynh

New member
## Mã nguồn 11: Hướng dẫn của người mới bắt đầu

Mã nguồn 11 là ngôn ngữ lập trình được thiết kế cho người mới bắt đầu.Thật dễ dàng để học và hiểu, và nó là hoàn hảo cho bất cứ ai muốn học cách viết mã.Mã nguồn 11 cũng là một ngôn ngữ mạnh mẽ và nó có thể được sử dụng để tạo ra nhiều chương trình khác nhau.

Hướng dẫn này sẽ dạy cho bạn những điều cơ bản của mã nguồn 11. Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ từ các biến và biểu thức đến các chức năng và lớp học.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có thể viết các chương trình đơn giản của riêng mình trong mã nguồn 11.

### Bắt đầu

Điều đầu tiên bạn cần làm là cài đặt mã nguồn 11. Bạn có thể tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web Mã nguồn 11.Khi bạn đã cài đặt mã nguồn 11, bạn có thể mở bộ chỉnh sửa mã ** **.Trình chỉnh sửa mã là nơi bạn sẽ viết và chạy các chương trình mã nguồn 11 của bạn.

### Biến và biểu thức

Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong mã nguồn 11. Bạn có thể khai báo một biến bằng cách sử dụng từ khóa `var`.Ví dụ:

`` `
var myname = "John Doe";
`` `

Tuyên bố này tuyên bố một biến có tên là `myname` và gán nó là giá trị của" John Doe ".

Bạn có thể sử dụng các biến trong biểu thức.Một biểu thức là sự kết hợp của các giá trị, toán tử và các hàm đánh giá thành một giá trị duy nhất.Ví dụ:

`` `
var myage = 20;
var myheight = 6 feet;

var mybmi = myweight / (myHeight * myHeight);
`` `

Biểu hiện này tính toán chỉ số khối cơ thể (BMI) của một người 20 tuổi và cao 6 feet.

### Chức năng

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Bạn có thể gọi một chức năng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.Ví dụ: chức năng sau đây tính toán diện tích của một vòng tròn:

`` `
hàm getarea (bán kính) {
trả về math.pi * bán kính * bán kính;
}
`` `

Bạn có thể gọi chức năng này bằng cách chuyển bán kính của vòng tròn như một đối số.Ví dụ:

`` `
Khu vực VAR = GetArea (5);
`` `

Tuyên bố này sẽ tính toán diện tích của một vòng tròn có bán kính 5 và gán kết quả cho biến `khu vực`.

### Các lớp học

Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Bạn có thể sử dụng các lớp để xác định các thuộc tính và phương thức của một kiểu dữ liệu mới.Ví dụ: lớp sau xác định một loại dữ liệu mới có tên là `person`:

`` `
người lớp {
constructor (tên, tuổi) {
this.name = name;
this.age = tuổi;
}

getfullname () {
trả về this.name + "" + this.age;
}
}
`` `

Bạn có thể tạo một thể hiện mới của lớp `person` bằng cách gọi từ khóa` new mới.Ví dụ:

`` `
var person = người mới ("John Doe", 20);
`` `

Tuyên bố này tạo ra một thể hiện mới của lớp `person` và gán nó cho biến` person`.

### Phần kết luận

Hướng dẫn này đã dạy cho bạn những điều cơ bản của mã nguồn 11. Bây giờ bạn biết cách khai báo các biến, viết biểu thức, chức năng cuộc gọi và tạo các lớp.Với kiến thức này, bạn có thể bắt đầu viết các chương trình đơn giản của riêng mình trong mã nguồn 11.

### hashtags

* #SourceCode11
* #Programming
* #LearNtoCode
* #Beginnersguide
* #mã hóa
=======================================
## Source Code 11: A Beginner's Guide

Source Code 11 is a programming language designed for beginners. It is easy to learn and understand, and it is perfect for anyone who wants to learn how to code. Source Code 11 is also a powerful language, and it can be used to create a variety of different programs.

This guide will teach you the basics of Source Code 11. We will cover everything from variables and expressions to functions and classes. By the end of this guide, you will be able to write your own simple programs in Source Code 11.

### Getting Started

The first thing you need to do is install Source Code 11. You can download the latest version from the Source Code 11 website. Once you have installed Source Code 11, you can open the **Code Editor**. The Code Editor is where you will write and run your Source Code 11 programs.

### Variables and Expressions

Variables are used to store data in Source Code 11. You can declare a variable using the `var` keyword. For example:

```
var myName = "John Doe";
```

This statement declares a variable named `myName` and assigns it the value of "John Doe".

You can use variables in expressions. An expression is a combination of values, operators, and functions that evaluates to a single value. For example:

```
var myAge = 20;
var myHeight = 6 feet;

var myBMI = myWeight / (myHeight * myHeight);
```

This expression calculates the body mass index (BMI) of a person who is 20 years old and 6 feet tall.

### Functions

Functions are used to group together related code. You can call a function to perform a specific task. For example, the following function calculates the area of a circle:

```
function getArea(radius) {
return Math.PI * radius * radius;
}
```

You can call this function by passing the radius of the circle as an argument. For example:

```
var area = getArea(5);
```

This statement will calculate the area of a circle with a radius of 5 and assign the result to the variable `area`.

### Classes

Classes are used to create custom data types. You can use classes to define the properties and methods of a new data type. For example, the following class defines a new data type called `Person`:

```
class Person {
constructor(name, age) {
this.name = name;
this.age = age;
}

getFullName() {
return this.name + " " + this.age;
}
}
```

You can create a new instance of the `Person` class by calling the `new` keyword. For example:

```
var person = new Person("John Doe", 20);
```

This statement creates a new instance of the `Person` class and assigns it to the variable `person`.

### Conclusion

This guide has taught you the basics of Source Code 11. You now know how to declare variables, write expressions, call functions, and create classes. With this knowledge, you can start writing your own simple programs in Source Code 11.

### Hashtags

* #SourceCode11
* #Programming
* #LearNtoCode
* #Beginnersguide
* #Coding
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top