halienflyboy
New member
#C ++ #String #C ++ Chuỗi #C ++ Lập trình #DatSourures ## C ++ Chuỗi
Một chuỗi là một chuỗi các ký tự và nó là một trong những loại dữ liệu cơ bản nhất trong C ++.Chuỗi được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản và chúng có thể được thao tác theo nhiều cách khác nhau.
Để tạo một chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng lớp `String`.Lớp `String` cung cấp một số phương thức để thao tác các chuỗi, chẳng hạn như các chuỗi nối, tìm kiếm các chuỗi con và chuyển đổi chuỗi sang các loại dữ liệu khác.
Dưới đây là một ví dụ về cách tạo một chuỗi trong C ++:
`` `C ++
#include <Istream>
#include <String>
sử dụng không gian tên STD;
int main () {
// Tạo một đối tượng chuỗi.
Chuỗi str = "Hello World!";
// In chuỗi vào bảng điều khiển.
cout << str << endl;
trả lại 0;
}
`` `
## Phương thức chuỗi
Lớp `String` cung cấp một số phương thức để thao tác các chuỗi.Một số phương pháp phổ biến nhất được liệt kê dưới đây:
* `append ()`: nối một chuỗi vào cuối chuỗi khác.
* `Chèn ()`: Chèn một chuỗi vào một chuỗi khác tại một vị trí được chỉ định.
* `Subr ()`: Trả về một chuỗi con của chuỗi.
* `find ()`: Tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi.
* `Thay thế ()`: Thay thế một chuỗi con trong chuỗi bằng một chuỗi con khác.
## chuỗi Concatenation
Một trong những hoạt động phổ biến nhất được thực hiện trên các chuỗi là nối.Kết hợp chuỗi là quá trình kết hợp hai chuỗi với nhau để tạo thành một chuỗi mới.
Để kết hợp hai chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng toán tử `+`.Ví dụ: mã sau đây kết hợp các chuỗi `" Xin chào "` và `" Thế giới! "` Để tạo thành chuỗi mới `" Hello World! "`:
`` `C ++
Chuỗi str1 = "Xin chào";
Chuỗi str2 = "Thế giới!";
Chuỗi str3 = str1 + str2;
`` `
## Định dạng chuỗi
Khi in các chuỗi vào bảng điều khiển, thường cần phải định dạng các chuỗi theo một cách cụ thể.Ví dụ: bạn có thể muốn cung cấp một chuỗi bên trái hoặc bạn có thể muốn in một chuỗi với một số khoảng cách cụ thể giữa mỗi ký tự.
Để định dạng chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng hàm `printf ()`.Hàm `printf ()` lấy một chuỗi định dạng làm đối số đầu tiên của nó và sau đó là một loạt các đối số tương ứng với các giá trị nên được chèn vào chuỗi định dạng.
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng hàm `printf ()` để định dạng một chuỗi:
`` `C ++
#include <stdio.h>
int main () {
// Tạo một đối tượng chuỗi.
Chuỗi str = "Hello World!";
// In chuỗi vào bảng điều khiển, được liên kết bên trái.
printf ("| %-15s | \ n", str);
trả lại 0;
}
`` `
## Thuật toán chuỗi
Ngoài các phương thức được cung cấp bởi lớp `String`, có một số thuật toán chuỗi có thể được sử dụng để thao tác các chuỗi.Một số thuật toán chuỗi phổ biến nhất được liệt kê dưới đây:
*** Tìm kiếm lực lượng vũ phu: ** Tìm kiếm vũ lực là một thuật toán đơn giản có thể được sử dụng để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách lặp qua chuỗi một ký tự tại một thời điểm và so sánh từng ký tự với chuỗi con.
*** Thuật toán Boyer-Moore: ** Thuật toán Boyer-Moore là một thuật toán hiệu quả hơn để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách sử dụng bảng để theo dõi vị trí của từng ký tự trong chuỗi.
*** Thuật toán Knuth-Morris-Pratt: ** Thuật toán Knuth-Morris-Pratt là một thuật toán hiệu quả khác để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách xây dựng một bảng theo dõi tiền tố chung dài nhất của mỗi hậu tố của chuỗi.
## Phần kết luận
Chuỗi là một trong những loại dữ liệu cơ bản nhất trong C ++ và chúng được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản.Chuỗi có thể được thao tác trong một
=======================================
#C++ #String #C++String #C++Programming #datastructures ##C++ String
A string is a sequence of characters, and it is one of the most basic data types in C++. Strings are used to store text data, and they can be manipulated in a variety of ways.
To create a string in C++, you can use the `string` class. The `string` class provides a number of methods for manipulating strings, such as concatenating strings, searching for substrings, and converting strings to other data types.
Here is an example of how to create a string in C++:
```c++
#include <iostream>
#include <string>
using namespace std;
int main() {
// Create a string object.
string str = "Hello world!";
// Print the string to the console.
cout << str << endl;
return 0;
}
```
## String Methods
The `string` class provides a number of methods for manipulating strings. Some of the most common methods are listed below:
* `append()`: Appends a string to the end of another string.
* `insert()`: Inserts a string into another string at a specified location.
* `substr()`: Returns a substring of a string.
* `find()`: Searches for a substring in a string.
* `replace()`: Replaces a substring in a string with another substring.
## String Concatenation
One of the most common operations performed on strings is concatenation. String concatenation is the process of joining two strings together to form a new string.
To concatenate two strings in C++, you can use the `+` operator. For example, the following code concatenates the strings `"Hello"` and `"world!"` to form the new string `"Hello world!"`:
```c++
string str1 = "Hello";
string str2 = "world!";
string str3 = str1 + str2;
```
## String Formatting
When printing strings to the console, it is often necessary to format the strings in a specific way. For example, you might want to left-align a string, or you might want to print a string with a specific number of spaces between each character.
To format strings in C++, you can use the `printf()` function. The `printf()` function takes a format string as its first argument, and then a series of arguments that correspond to the values that should be inserted into the format string.
Here is an example of how to use the `printf()` function to format a string:
```c++
#include <stdio.h>
int main() {
// Create a string object.
string str = "Hello world!";
// Print the string to the console, left-aligned.
printf("| %-15s |\n", str);
return 0;
}
```
## String Algorithms
In addition to the methods provided by the `string` class, there are a number of string algorithms that can be used to manipulate strings. Some of the most common string algorithms are listed below:
* **Brute-force search:** A brute-force search is a simple algorithm that can be used to find a substring in a string. The algorithm works by iterating through the string one character at a time, and comparing each character to the substring.
* **Boyer-Moore algorithm:** The Boyer-Moore algorithm is a more efficient algorithm for finding a substring in a string. The algorithm works by using a table to track the positions of each character in the string.
* **Knuth-Morris-Pratt algorithm:** The Knuth-Morris-Pratt algorithm is another efficient algorithm for finding a substring in a string. The algorithm works by building a table that tracks the longest common prefix of each suffix of the string.
## Conclusion
Strings are one of the most basic data types in C++, and they are used to store text data. Strings can be manipulated in a
Một chuỗi là một chuỗi các ký tự và nó là một trong những loại dữ liệu cơ bản nhất trong C ++.Chuỗi được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản và chúng có thể được thao tác theo nhiều cách khác nhau.
Để tạo một chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng lớp `String`.Lớp `String` cung cấp một số phương thức để thao tác các chuỗi, chẳng hạn như các chuỗi nối, tìm kiếm các chuỗi con và chuyển đổi chuỗi sang các loại dữ liệu khác.
Dưới đây là một ví dụ về cách tạo một chuỗi trong C ++:
`` `C ++
#include <Istream>
#include <String>
sử dụng không gian tên STD;
int main () {
// Tạo một đối tượng chuỗi.
Chuỗi str = "Hello World!";
// In chuỗi vào bảng điều khiển.
cout << str << endl;
trả lại 0;
}
`` `
## Phương thức chuỗi
Lớp `String` cung cấp một số phương thức để thao tác các chuỗi.Một số phương pháp phổ biến nhất được liệt kê dưới đây:
* `append ()`: nối một chuỗi vào cuối chuỗi khác.
* `Chèn ()`: Chèn một chuỗi vào một chuỗi khác tại một vị trí được chỉ định.
* `Subr ()`: Trả về một chuỗi con của chuỗi.
* `find ()`: Tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi.
* `Thay thế ()`: Thay thế một chuỗi con trong chuỗi bằng một chuỗi con khác.
## chuỗi Concatenation
Một trong những hoạt động phổ biến nhất được thực hiện trên các chuỗi là nối.Kết hợp chuỗi là quá trình kết hợp hai chuỗi với nhau để tạo thành một chuỗi mới.
Để kết hợp hai chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng toán tử `+`.Ví dụ: mã sau đây kết hợp các chuỗi `" Xin chào "` và `" Thế giới! "` Để tạo thành chuỗi mới `" Hello World! "`:
`` `C ++
Chuỗi str1 = "Xin chào";
Chuỗi str2 = "Thế giới!";
Chuỗi str3 = str1 + str2;
`` `
## Định dạng chuỗi
Khi in các chuỗi vào bảng điều khiển, thường cần phải định dạng các chuỗi theo một cách cụ thể.Ví dụ: bạn có thể muốn cung cấp một chuỗi bên trái hoặc bạn có thể muốn in một chuỗi với một số khoảng cách cụ thể giữa mỗi ký tự.
Để định dạng chuỗi trong C ++, bạn có thể sử dụng hàm `printf ()`.Hàm `printf ()` lấy một chuỗi định dạng làm đối số đầu tiên của nó và sau đó là một loạt các đối số tương ứng với các giá trị nên được chèn vào chuỗi định dạng.
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng hàm `printf ()` để định dạng một chuỗi:
`` `C ++
#include <stdio.h>
int main () {
// Tạo một đối tượng chuỗi.
Chuỗi str = "Hello World!";
// In chuỗi vào bảng điều khiển, được liên kết bên trái.
printf ("| %-15s | \ n", str);
trả lại 0;
}
`` `
## Thuật toán chuỗi
Ngoài các phương thức được cung cấp bởi lớp `String`, có một số thuật toán chuỗi có thể được sử dụng để thao tác các chuỗi.Một số thuật toán chuỗi phổ biến nhất được liệt kê dưới đây:
*** Tìm kiếm lực lượng vũ phu: ** Tìm kiếm vũ lực là một thuật toán đơn giản có thể được sử dụng để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách lặp qua chuỗi một ký tự tại một thời điểm và so sánh từng ký tự với chuỗi con.
*** Thuật toán Boyer-Moore: ** Thuật toán Boyer-Moore là một thuật toán hiệu quả hơn để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách sử dụng bảng để theo dõi vị trí của từng ký tự trong chuỗi.
*** Thuật toán Knuth-Morris-Pratt: ** Thuật toán Knuth-Morris-Pratt là một thuật toán hiệu quả khác để tìm một chuỗi con trong một chuỗi.Thuật toán hoạt động bằng cách xây dựng một bảng theo dõi tiền tố chung dài nhất của mỗi hậu tố của chuỗi.
## Phần kết luận
Chuỗi là một trong những loại dữ liệu cơ bản nhất trong C ++ và chúng được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản.Chuỗi có thể được thao tác trong một
=======================================
#C++ #String #C++String #C++Programming #datastructures ##C++ String
A string is a sequence of characters, and it is one of the most basic data types in C++. Strings are used to store text data, and they can be manipulated in a variety of ways.
To create a string in C++, you can use the `string` class. The `string` class provides a number of methods for manipulating strings, such as concatenating strings, searching for substrings, and converting strings to other data types.
Here is an example of how to create a string in C++:
```c++
#include <iostream>
#include <string>
using namespace std;
int main() {
// Create a string object.
string str = "Hello world!";
// Print the string to the console.
cout << str << endl;
return 0;
}
```
## String Methods
The `string` class provides a number of methods for manipulating strings. Some of the most common methods are listed below:
* `append()`: Appends a string to the end of another string.
* `insert()`: Inserts a string into another string at a specified location.
* `substr()`: Returns a substring of a string.
* `find()`: Searches for a substring in a string.
* `replace()`: Replaces a substring in a string with another substring.
## String Concatenation
One of the most common operations performed on strings is concatenation. String concatenation is the process of joining two strings together to form a new string.
To concatenate two strings in C++, you can use the `+` operator. For example, the following code concatenates the strings `"Hello"` and `"world!"` to form the new string `"Hello world!"`:
```c++
string str1 = "Hello";
string str2 = "world!";
string str3 = str1 + str2;
```
## String Formatting
When printing strings to the console, it is often necessary to format the strings in a specific way. For example, you might want to left-align a string, or you might want to print a string with a specific number of spaces between each character.
To format strings in C++, you can use the `printf()` function. The `printf()` function takes a format string as its first argument, and then a series of arguments that correspond to the values that should be inserted into the format string.
Here is an example of how to use the `printf()` function to format a string:
```c++
#include <stdio.h>
int main() {
// Create a string object.
string str = "Hello world!";
// Print the string to the console, left-aligned.
printf("| %-15s |\n", str);
return 0;
}
```
## String Algorithms
In addition to the methods provided by the `string` class, there are a number of string algorithms that can be used to manipulate strings. Some of the most common string algorithms are listed below:
* **Brute-force search:** A brute-force search is a simple algorithm that can be used to find a substring in a string. The algorithm works by iterating through the string one character at a time, and comparing each character to the substring.
* **Boyer-Moore algorithm:** The Boyer-Moore algorithm is a more efficient algorithm for finding a substring in a string. The algorithm works by using a table to track the positions of each character in the string.
* **Knuth-Morris-Pratt algorithm:** The Knuth-Morris-Pratt algorithm is another efficient algorithm for finding a substring in a string. The algorithm works by building a table that tracks the longest common prefix of each suffix of the string.
## Conclusion
Strings are one of the most basic data types in C++, and they are used to store text data. Strings can be manipulated in a