khanhgiang622
New member
** Trung cấp Python: Hướng dẫn cho các lập trình viên **
Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm phát triển web, khoa học dữ liệu và học máy.Nếu bạn chưa quen với Python, bạn có thể tự hỏi các bước tiếp theo là gì.Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về lập trình Python trung gian, bao gồm các chủ đề như lập trình hướng đối tượng, lập trình chức năng và kiểm tra đơn vị.
## Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình tổ chức phần mềm xung quanh các đối tượng.Các đối tượng được xác định bởi các thuộc tính và phương thức của chúng.Các thuộc tính là dữ liệu mô tả một đối tượng, trong khi các phương thức là các hàm mà một đối tượng có thể thực hiện.
OOP là một mô hình lập trình mạnh mẽ có thể giúp bạn viết mã mô -đun và có thể bảo trì nhiều hơn.Trong Python, bạn có thể tạo các đối tượng bằng cách sử dụng từ khóa `class`.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một lớp `chó`:
`` `Python
Chó lớp:
def __init __ (tự, tên, giống):
self.name = name
tự.breed = giống
def bark (tự):
print (f "{self.name} Barks!")
`` `
Bạn có thể tạo các phiên bản của lớp `Dog` bằng cách gọi phương thức` __init __ () `.Ví dụ:
`` `Python
my_dog = Dog ("Sparky", "Golden Retriever")
my_dog.bark ()
`` `
## Lập trình chức năng
Lập trình chức năng là một mô hình lập trình nhấn mạnh việc sử dụng các chức năng.Trong lập trình chức năng, các chức năng là thuần túy, có nghĩa là chúng không có bất kỳ tác dụng phụ nào.Điều này làm cho lập trình chức năng trở thành một lựa chọn tốt để viết mã an toàn và có thể dự đoán được.
Trong Python, bạn có thể viết các chương trình chức năng bằng cách sử dụng từ khóa `Lambda`.Ví dụ: mã sau sử dụng chức năng Lambda để tính toán giai thừa của một số:
`` `Python
Def Factorial (N):
Trả về lambda x: x * factorial (x - 1) nếu x> 1 khác 1
in (giai thừa (5)) # 120
`` `
## Kiểm tra đơn vị
Kiểm tra đơn vị là một phương thức kiểm tra phần mềm xác minh rằng các đơn vị mã riêng lẻ đang hoạt động chính xác.Các bài kiểm tra đơn vị thường được viết bởi các nhà phát triển khi họ đang viết mã.Điều này giúp đảm bảo rằng các lỗi được bắt sớm và ngăn chặn chúng gây ra vấn đề trong sản xuất.
Trong Python, bạn có thể viết các bài kiểm tra đơn vị bằng mô -đun `unittest`.Ví dụ: mã sau tạo một thử nghiệm đơn vị cho hàm `factorial ()`:
`` `Python
Nhập khẩu Unittest
Từ Factor_Programming Nhập thế Factorial
lớp FactorialTest (Unittest.testcase):
DEC TEST_FACTIELOR_OF_1 (tự):
self.assertequal (giai thừa (1), 1)
DEC TEST_FACTIELOR_OF_5 (tự):
self.assertequal (Factorial (5), 120)
Nếu __name__ == "__main__":
Unittest.Main ()
`` `
## Phần kết luận
Hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về lập trình Python trung gian.Bạn đã tìm hiểu về lập trình hướng đối tượng, lập trình chức năng và kiểm tra đơn vị.Đây là tất cả các khái niệm quan trọng sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên Python thành thạo hơn.
** Hashtags: **
* #Python
* #InterMediatePython
* #PythonProgramming
* #lập trình hướng đối tượng
* #FunctionalProgramming
=======================================
**Python Intermediate: A Guide for Programmers**
Python is a popular programming language that is used for a variety of tasks, including web development, data science, and machine learning. If you are new to Python, you may be wondering what the next steps are. This guide will provide you with an overview of intermediate Python programming, including topics such as object-oriented programming, functional programming, and unit testing.
## Object-Oriented Programming
Object-oriented programming (OOP) is a programming paradigm that organizes software around objects. Objects are defined by their attributes and methods. Attributes are data that describes an object, while methods are functions that an object can perform.
OOP is a powerful programming paradigm that can help you to write more modular and maintainable code. In Python, you can create objects using the `class` keyword. For example, the following code creates a `Dog` class:
```python
class Dog:
def __init__(self, name, breed):
self.name = name
self.breed = breed
def bark(self):
print(f"{self.name} barks!")
```
You can create instances of the `Dog` class by calling the `__init__()` method. For example:
```python
my_dog = Dog("Sparky", "Golden Retriever")
my_dog.bark()
```
## Functional Programming
Functional programming is a programming paradigm that emphasizes the use of functions. In functional programming, functions are pure, meaning that they do not have any side effects. This makes functional programming a good choice for writing code that is safe and predictable.
In Python, you can write functional programs using the `lambda` keyword. For example, the following code uses a lambda function to calculate the factorial of a number:
```python
def factorial:
return lambda x: x * factorial(x - 1) if x > 1 else 1
print(factorial(5)) # 120
```
## Unit Testing
Unit testing is a software testing method that verifies that individual units of code are working correctly. Unit tests are typically written by developers as they are writing code. This helps to ensure that bugs are caught early and prevents them from causing problems in production.
In Python, you can write unit tests using the `unittest` module. For example, the following code creates a unit test for the `factorial()` function:
```python
import unittest
from functional_programming import factorial
class FactorialTest(unittest.TestCase):
def test_factorial_of_1(self):
self.assertEqual(factorial(1), 1)
def test_factorial_of_5(self):
self.assertEqual(factorial(5), 120)
if __name__ == "__main__":
unittest.main()
```
## Conclusion
This guide has provided you with an overview of intermediate Python programming. You have learned about object-oriented programming, functional programming, and unit testing. These are all important concepts that will help you to become a more proficient Python programmer.
**Hashtags:**
* #Python
* #InterMediatePython
* #PythonProgramming
* #objectorientedprogramming
* #FunctionalProgramming
Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm phát triển web, khoa học dữ liệu và học máy.Nếu bạn chưa quen với Python, bạn có thể tự hỏi các bước tiếp theo là gì.Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về lập trình Python trung gian, bao gồm các chủ đề như lập trình hướng đối tượng, lập trình chức năng và kiểm tra đơn vị.
## Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình tổ chức phần mềm xung quanh các đối tượng.Các đối tượng được xác định bởi các thuộc tính và phương thức của chúng.Các thuộc tính là dữ liệu mô tả một đối tượng, trong khi các phương thức là các hàm mà một đối tượng có thể thực hiện.
OOP là một mô hình lập trình mạnh mẽ có thể giúp bạn viết mã mô -đun và có thể bảo trì nhiều hơn.Trong Python, bạn có thể tạo các đối tượng bằng cách sử dụng từ khóa `class`.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một lớp `chó`:
`` `Python
Chó lớp:
def __init __ (tự, tên, giống):
self.name = name
tự.breed = giống
def bark (tự):
print (f "{self.name} Barks!")
`` `
Bạn có thể tạo các phiên bản của lớp `Dog` bằng cách gọi phương thức` __init __ () `.Ví dụ:
`` `Python
my_dog = Dog ("Sparky", "Golden Retriever")
my_dog.bark ()
`` `
## Lập trình chức năng
Lập trình chức năng là một mô hình lập trình nhấn mạnh việc sử dụng các chức năng.Trong lập trình chức năng, các chức năng là thuần túy, có nghĩa là chúng không có bất kỳ tác dụng phụ nào.Điều này làm cho lập trình chức năng trở thành một lựa chọn tốt để viết mã an toàn và có thể dự đoán được.
Trong Python, bạn có thể viết các chương trình chức năng bằng cách sử dụng từ khóa `Lambda`.Ví dụ: mã sau sử dụng chức năng Lambda để tính toán giai thừa của một số:
`` `Python
Def Factorial (N):
Trả về lambda x: x * factorial (x - 1) nếu x> 1 khác 1
in (giai thừa (5)) # 120
`` `
## Kiểm tra đơn vị
Kiểm tra đơn vị là một phương thức kiểm tra phần mềm xác minh rằng các đơn vị mã riêng lẻ đang hoạt động chính xác.Các bài kiểm tra đơn vị thường được viết bởi các nhà phát triển khi họ đang viết mã.Điều này giúp đảm bảo rằng các lỗi được bắt sớm và ngăn chặn chúng gây ra vấn đề trong sản xuất.
Trong Python, bạn có thể viết các bài kiểm tra đơn vị bằng mô -đun `unittest`.Ví dụ: mã sau tạo một thử nghiệm đơn vị cho hàm `factorial ()`:
`` `Python
Nhập khẩu Unittest
Từ Factor_Programming Nhập thế Factorial
lớp FactorialTest (Unittest.testcase):
DEC TEST_FACTIELOR_OF_1 (tự):
self.assertequal (giai thừa (1), 1)
DEC TEST_FACTIELOR_OF_5 (tự):
self.assertequal (Factorial (5), 120)
Nếu __name__ == "__main__":
Unittest.Main ()
`` `
## Phần kết luận
Hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về lập trình Python trung gian.Bạn đã tìm hiểu về lập trình hướng đối tượng, lập trình chức năng và kiểm tra đơn vị.Đây là tất cả các khái niệm quan trọng sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên Python thành thạo hơn.
** Hashtags: **
* #Python
* #InterMediatePython
* #PythonProgramming
* #lập trình hướng đối tượng
* #FunctionalProgramming
=======================================
**Python Intermediate: A Guide for Programmers**
Python is a popular programming language that is used for a variety of tasks, including web development, data science, and machine learning. If you are new to Python, you may be wondering what the next steps are. This guide will provide you with an overview of intermediate Python programming, including topics such as object-oriented programming, functional programming, and unit testing.
## Object-Oriented Programming
Object-oriented programming (OOP) is a programming paradigm that organizes software around objects. Objects are defined by their attributes and methods. Attributes are data that describes an object, while methods are functions that an object can perform.
OOP is a powerful programming paradigm that can help you to write more modular and maintainable code. In Python, you can create objects using the `class` keyword. For example, the following code creates a `Dog` class:
```python
class Dog:
def __init__(self, name, breed):
self.name = name
self.breed = breed
def bark(self):
print(f"{self.name} barks!")
```
You can create instances of the `Dog` class by calling the `__init__()` method. For example:
```python
my_dog = Dog("Sparky", "Golden Retriever")
my_dog.bark()
```
## Functional Programming
Functional programming is a programming paradigm that emphasizes the use of functions. In functional programming, functions are pure, meaning that they do not have any side effects. This makes functional programming a good choice for writing code that is safe and predictable.
In Python, you can write functional programs using the `lambda` keyword. For example, the following code uses a lambda function to calculate the factorial of a number:
```python
def factorial:
return lambda x: x * factorial(x - 1) if x > 1 else 1
print(factorial(5)) # 120
```
## Unit Testing
Unit testing is a software testing method that verifies that individual units of code are working correctly. Unit tests are typically written by developers as they are writing code. This helps to ensure that bugs are caught early and prevents them from causing problems in production.
In Python, you can write unit tests using the `unittest` module. For example, the following code creates a unit test for the `factorial()` function:
```python
import unittest
from functional_programming import factorial
class FactorialTest(unittest.TestCase):
def test_factorial_of_1(self):
self.assertEqual(factorial(1), 1)
def test_factorial_of_5(self):
self.assertEqual(factorial(5), 120)
if __name__ == "__main__":
unittest.main()
```
## Conclusion
This guide has provided you with an overview of intermediate Python programming. You have learned about object-oriented programming, functional programming, and unit testing. These are all important concepts that will help you to become a more proficient Python programmer.
**Hashtags:**
* #Python
* #InterMediatePython
* #PythonProgramming
* #objectorientedprogramming
* #FunctionalProgramming