Share python học

trongchinhngo

New member
..

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm phát triển web, khoa học dữ liệu và học máy.Nó được biết đến với sự đơn giản và dễ đọc, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu.

Hướng dẫn này sẽ dạy cho bạn những điều cơ bản của Python, bao gồm cách cài đặt nó, viết chương trình đầu tiên của bạn và sử dụng một số chức năng tích hợp phổ biến nhất.Chúng tôi cũng sẽ bao gồm một số tính năng nâng cao hơn của Python, chẳng hạn như lập trình và mô-đun hướng đối tượng.

Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về Python và có thể sử dụng nó để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau.

### Điều kiện tiên quyết

Để làm theo với hướng dẫn này, bạn sẽ cần những điều sau:

* Một máy tính có kết nối internet hoạt động
* Một trình soạn thảo văn bản, chẳng hạn như Notepad hoặc văn bản siêu phàm
* Thông dịch viên Python

Bạn có thể tải xuống trình thông dịch Python từ trang web chính thức: https://www.python.org/doads/

### Cài đặt Python

Khi bạn đã tải xuống trình thông dịch Python, bạn có thể cài đặt nó bằng cách làm theo các hướng dẫn trên trang web.

### Viết chương trình đầu tiên của bạn

Bây giờ bạn đã cài đặt Python, bạn có thể bắt đầu viết chương trình đầu tiên của mình.

Mở trình soạn thảo văn bản của bạn và tạo một tệp mới.Nhập mã sau vào tệp:

`` `
In ("Xin chào, Thế giới!")
`` `

Lưu tệp dưới dạng `hello.py`.

Để chạy chương trình của bạn, hãy mở một cửa sổ thiết bị đầu cuối và điều hướng đến thư mục nơi bạn đã lưu tệp.Nhập lệnh sau:

`` `
Python Hello.py
`` `

Bạn sẽ thấy đầu ra sau:

`` `
Chào thế giới!
`` `

### Cú pháp cơ bản

Python là một ngôn ngữ tương đối đơn giản để học.Cú pháp cơ bản tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác, chẳng hạn như Java và C ++.

Các biến được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa `var`.Ví dụ:

`` `
Tên = "John Doe"
`` `

Bạn có thể gán các giá trị cho các biến bằng toán tử `=`.Ví dụ:

`` `
name = "Jane Doe"
`` `

Để in giá trị của một biến, bạn có thể sử dụng hàm `print ()`.Ví dụ:

`` `
in (tên)
`` `

### Loại dữ liệu

Python có nhiều loại dữ liệu, bao gồm chuỗi, số và danh sách.

Chuỗi là chuỗi các ký tự.Chúng được đặt trong các trích dẫn đơn hoặc đôi.Ví dụ:

`` `
"Chào thế giới!"
`` `

Số có thể là số nguyên hoặc số dấu nổi.Số nguyên là các số toàn bộ, chẳng hạn như 1, 2, 3, v.v.Số điểm nổi là các số có các điểm thập phân, chẳng hạn như 1.0, 2.0, 3.0, v.v.

Danh sách được đặt hàng bộ sưu tập các mặt hàng.Các mục trong danh sách được phân tách bằng dấu phẩy và được đặt trong dấu ngoặc vuông.Ví dụ:

`` `
[1, 2, 3, 4, 5]
`` `

### Báo cáo lưu lượng điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát luồng thực thi chương trình của bạn.

Câu lệnh `if` cho phép bạn thực thi mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Ví dụ:

`` `
Nếu name == "John Doe":
In ("Xin chào, John!")
`` `

Câu lệnh `other` cho phép bạn thực thi mã nếu một điều kiện nhất định không đúng.Ví dụ:

`` `
Nếu name == "John Doe":
In ("Xin chào, John!")
khác:
In ("Xin chào, Người lạ!")
`` `

Vòng lặp `for` cho phép bạn lặp lại một chuỗi các mục.Ví dụ:

`` `
Đối với mục trong danh sách:
in (mục)
`` `

Vòng lặp `while cho phép bạn thực thi mã trong khi một điều kiện nhất định là đúng.Ví dụ:

`` `
Trong khi tên! = "Jane Doe":
in ("Vui lòng nhập tên của bạn.")
name = input ()
`` `

### Chức năng

Các chức năng cho phép bạn nhóm lại với mã liên quan.Sau đó bạn có thể gọi chức năng
=======================================
#Python #Machinelearning #datascience #Programming #tutorial ## Python: A Beginner's Guide

Python is a popular programming language that is used for a wide variety of tasks, including web development, data science, and machine learning. It is known for its simplicity and readability, making it a good choice for beginners.

This guide will teach you the basics of Python, including how to install it, write your first program, and use some of the most common built-in functions. We will also cover some of the more advanced features of Python, such as object-oriented programming and modules.

By the end of this guide, you will have a solid understanding of Python and be able to use it to solve a variety of problems.

### Prerequisites

To follow along with this guide, you will need the following:

* A computer with a working internet connection
* A text editor, such as Notepad or Sublime Text
* The Python interpreter

You can download the Python interpreter from the official website: Download Python

### Installing Python

Once you have downloaded the Python interpreter, you can install it by following the instructions on the website.

### Writing Your First Program

Now that you have Python installed, you can start writing your first program.

Open your text editor and create a new file. Type the following code into the file:

```
print("Hello, world!")
```

Save the file as `hello.py`.

To run your program, open a terminal window and navigate to the directory where you saved the file. Type the following command:

```
python hello.py
```

You should see the following output:

```
Hello, world!
```

### Basic Syntax

Python is a relatively simple language to learn. The basic syntax is similar to other programming languages, such as Java and C++.

Variables are declared using the `var` keyword. For example:

```
name = "John Doe"
```

You can assign values to variables using the `=` operator. For example:

```
name = "Jane Doe"
```

To print the value of a variable, you can use the `print()` function. For example:

```
print(name)
```

### Data Types

Python has a variety of data types, including strings, numbers, and lists.

Strings are sequences of characters. They are enclosed in single or double quotes. For example:

```
"Hello, world!"
```

Numbers can be either integers or floating-point numbers. Integers are whole numbers, such as 1, 2, 3, and so on. Floating-point numbers are numbers with decimal points, such as 1.0, 2.0, 3.0, and so on.

Lists are ordered collections of items. Items in a list are separated by commas and enclosed in square brackets. For example:

```
[1, 2, 3, 4, 5]
```

### Control Flow Statements

Control flow statements allow you to control the flow of execution of your program.

The `if` statement allows you to execute code if a certain condition is true. For example:

```
if name == "John Doe":
print("Hello, John!")
```

The `else` statement allows you to execute code if a certain condition is not true. For example:

```
if name == "John Doe":
print("Hello, John!")
else:
print("Hello, stranger!")
```

The `for` loop allows you to iterate over a sequence of items. For example:

```
for item in list:
print(item)
```

The `while` loop allows you to execute code while a certain condition is true. For example:

```
while name != "Jane Doe":
print("Please enter your name.")
name = input()
```

### Functions

Functions allow you to group together related code. You can then call the function
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top