Share nullable string c#

#C ##Nullable #String #Nullability ## Nullable String trong C #

Một chuỗi nullable trong C# là một chuỗi có thể là null.Điều này có nghĩa là nó có thể chứa một giá trị hoặc là null.Khả năng vô tính là một cách để thể hiện sự vắng mặt của một giá trị.

## Tại sao sử dụng chuỗi vô hiệu?

Có một vài lý do tại sao bạn có thể muốn sử dụng các chuỗi vô hiệu trong C#.

*** Để tránh lỗi. ** Khi bạn sử dụng chuỗi không thể không có được, bạn phải luôn gán một giá trị cho nó.Nếu bạn quên gán một giá trị, bạn sẽ gặp lỗi trình biên dịch.Điều này có thể giúp bạn bắt lỗi sớm trong quá trình phát triển.
*** Để cải thiện an toàn loại. ** Khi bạn sử dụng chuỗi vô hiệu, trình biên dịch có thể kiểm tra xem bạn không sử dụng nó theo cách không được phép.Ví dụ: bạn không thể sử dụng chuỗi vô hiệu trong toán tử so sánh trừ khi bạn chuyển nó một cách rõ ràng vào một chuỗi không thể có được.Điều này có thể giúp bạn tránh các lỗi có thể khiến chương trình của bạn bị sập.
*** Để cải thiện hiệu suất. ** Trong một số trường hợp, sử dụng chuỗi nullable có thể cải thiện hiệu suất của chương trình của bạn.Điều này là do trình biên dịch có thể tạo mã hiệu quả hơn khi biết rằng một biến có thể là null.

## Cách sử dụng chuỗi vô hiệu

Để khai báo một chuỗi vô hiệu, bạn sử dụng ký tự `?` Sau tên loại.Ví dụ: mã sau tuyên bố một chuỗi không thể có được gọi là `name`:

`` `C#
sợi dây?tên;
`` `

Bạn có thể gán một giá trị cho một chuỗi nullable theo cùng một cách mà bạn sẽ gán một giá trị cho một chuỗi không thể có được.Ví dụ: mã sau gán giá trị "John" cho biến `name`:

`` `C#
Tên = "John";
`` `

Bạn cũng có thể kiểm tra xem một chuỗi nullable có phải là không sử dụng toán tử `is` không.Ví dụ: mã sau kiểm tra xem biến `name` là null:

`` `C#
if (tên là null)
{
// Biến tên là null.
}
`` `

## Chuỗi vô hiệu và sự lan truyền null

Khi bạn sử dụng một chuỗi nullable trong một biểu thức, trình biên dịch sẽ tự động thực hiện lan truyền null.Điều này có nghĩa là nếu bất kỳ toán hạng nào trong biểu thức là null, kết quả của biểu thức cũng sẽ là null.Ví dụ: mã sau sẽ luôn đánh giá thành NULL:

`` `C#
sợi dây?a = null;
sợi dây?b = null;
sợi dây?c = a + b;
`` `

Bạn có thể ngăn chặn sự lan truyền null bằng cách đúc các toán hạng một cách rõ ràng vào các chuỗi không thể không có được.Ví dụ: mã sau sẽ không đánh giá thành NULL:

`` `C#
sợi dây?a = null;
sợi dây?b = null;
Chuỗi c = (chuỗi) a + (chuỗi) b;
`` `

## Phần kết luận

Chuỗi vô hiệu là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp bạn tránh lỗi, cải thiện an toàn loại và cải thiện hiệu suất.Bằng cách hiểu cách sử dụng các chuỗi vô hiệu, bạn có thể viết mã C# mạnh mẽ và hiệu quả hơn.

## hashtags

* #csharp
* #Nullable
* #dây
* #Nullability
* #types an toàn
=======================================
#C# #Nullable #String #Nullability ## Nullable String in C#

A nullable string in C# is a string that can be null. This means that it can either contain a value or be null. Nullability is a way to represent the absence of a value.

## Why use nullable strings?

There are a few reasons why you might want to use nullable strings in C#.

* **To avoid errors.** When you use a non-nullable string, you must always assign a value to it. If you forget to assign a value, you will get a compiler error. This can help you to catch errors early on in the development process.
* **To improve type safety.** When you use a nullable string, the compiler can check that you are not using it in a way that is not allowed. For example, you cannot use a nullable string in a comparison operator unless you explicitly cast it to a non-nullable string. This can help you to avoid errors that could cause your program to crash.
* **To improve performance.** In some cases, using a nullable string can improve the performance of your program. This is because the compiler can generate more efficient code when it knows that a variable might be null.

## How to use nullable strings

To declare a nullable string, you use the `?` character after the type name. For example, the following code declares a nullable string called `name`:

```c#
string? name;
```

You can assign a value to a nullable string in the same way that you would assign a value to a non-nullable string. For example, the following code assigns the value "John" to the `name` variable:

```c#
name = "John";
```

You can also check if a nullable string is null using the `is` operator. For example, the following code checks if the `name` variable is null:

```c#
if (name is null)
{
// The name variable is null.
}
```

## Nullable strings and null propagation

When you use a nullable string in an expression, the compiler will automatically perform null propagation. This means that if any of the operands in the expression are null, the result of the expression will also be null. For example, the following code will always evaluate to null:

```c#
string? a = null;
string? b = null;
string? c = a + b;
```

You can prevent null propagation by explicitly casting the operands to non-nullable strings. For example, the following code will not evaluate to null:

```c#
string? a = null;
string? b = null;
string c = (string)a + (string)b;
```

## Conclusion

Nullable strings are a powerful tool that can help you to avoid errors, improve type safety, and improve performance. By understanding how to use nullable strings, you can write more robust and efficient C# code.

## Hashtags

* #csharp
* #Nullable
* #strings
* #Nullability
* #typesafety
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top