phuongnam399
New member
#vb.net #Keywords #Programming #development #Coding
## Từ khóa trong vb.net là gì?
Từ khóa được đặt trước các từ trong ngôn ngữ lập trình VB.NET có ý nghĩa đặc biệt đối với trình biên dịch.Chúng không thể được sử dụng làm tên biến hoặc số nhận dạng khác.
## Danh sách các từ khóa trong vb.net
Sau đây là danh sách tất cả các từ khóa trong vb.net:
* `AddHandler`
* `Địa chỉ '
* `Bí danh '
* `Và`
* `Andalso`
* `As`
* `Async`
* `Hội`
* `Gán`
* `Thuộc tính`
* `Tự động '
* `Byref`
* `Byval`
* `Call`
* `Case`
* `Catch`
* `Cbool`
* `Cbyte`
* `Cchar`
* `Cdate`
* `Cdbl`
* `Char`
* `Class`
* `Const`
* `Tiếp tục`
* `Ctype`
* `Ngày`
* `Decimal`
* `Mặc định`
* `Đại biểu '
* `Dim`
* `Do`
* `Double`
* `Khác`
* `Elsesif`
* `End`
* `Endif`
* `Enum`
* `Erase`
* `Error`
* `Sự kiện`
* `Thoát`
* `Rõ ràng`
* `Sai`
* `Cuối cùng`
* `Cho`
* `Bạn`
* `Hàm`
* `Nhận`
* `Toàn cầu`
* `Goto`
* `Tay cầm`
* `Nếu`
* `Thực hiện`
* `Nhập khẩu`
* `In`
* `Kế thừa`
* `Integer`
* `Giao diện`
* `Is`
* `Let`
* `Giống như`
* `Long`
* `Loop`
* `Tôi`
* `Mod`
* `Mustinherit`
* `MustOverride`
* `Mybase`
* `MyClass`
* `Không gian tên`
* `New`
* `Next`
* `Không '
* `Không có gì '
* `Null`
* `Object`
* `On`
* `Tùy chọn`
* `Hoặc`
* `Orelse`
* `Quá tải`
* `Ghi đè`
* `Paramarray`
* `Riêng tư`
* `Thuộc tính`
* `Được bảo vệ`
* `Công khai`
* `Raiseevent`
* `Readonly`
* `Redim`
* `RemoveHandler`
* `Return`
* `Sbyte`
* `Chọn`
* `Set`
* `Ngắn`
* `Độc thân`
* `Static`
* `Bước`
* `String`
* `Cấu trúc`
* `Sub`
* `Switch`
* `Synclock`
* `Sau đó`
* `Ném`
* `To`
* `Hãy thử`
* `Thử`
* `Type`
* `Uinteger`
* `Ulong`
* `Unload`
* `Cho đến khi '
* `Sử dụng`
* `Biến thể`
* `Wchar`
* `Trong khi`
* `Với`
* `Viết`
* `WriteLine`
## Cách sử dụng từ khóa trong vb.net
Các từ khóa được sử dụng trong vb.net để xác định cấu trúc của mã của bạn và để chỉ định các hoạt động mà bạn muốn thực hiện.Ví dụ: từ khóa `dim` được sử dụng để khai báo một biến và từ khóa vòng` for` được sử dụng để lặp lại một bộ sưu tập các mục.
## Phần kết luận
Từ khóa là một phần thiết yếu của ngôn ngữ lập trình VB.NET.Bằng cách hiểu ý nghĩa của từng từ khóa, bạn có thể viết mã hiệu quả và hiệu quả hơn.
## hashtags
* #vb.net
* #Keywords
* #Programming
* #phát triển
* #mã hóa
=======================================
#vb.net #Keywords #Programming #development #Coding
## What are Keywords in VB.NET?
Keywords are reserved words in the VB.NET programming language that have special meaning to the compiler. They cannot be used as variable names or other identifiers.
## List of Keywords in VB.NET
The following is a list of all the keywords in VB.NET:
* `AddHandler`
* `AddressOf`
* `Alias`
* `And`
* `AndAlso`
* `As`
* `Async`
* `Assembly`
* `Assign`
* `Attribute`
* `Auto`
* `ByRef`
* `ByVal`
* `Call`
* `Case`
* `Catch`
* `CBool`
* `CByte`
* `CChar`
* `CDate`
* `CDbl`
* `Char`
* `Class`
* `Const`
* `Continue`
* `CType`
* `Date`
* `Decimal`
* `Default`
* `Delegate`
* `Dim`
* `Do`
* `Double`
* `Else`
* `ElseIf`
* `End`
* `EndIf`
* `Enum`
* `Erase`
* `Error`
* `Event`
* `Exit`
* `Explicit`
* `False`
* `Finally`
* `For`
* `Friend`
* `Function`
* `Get`
* `Global`
* `GoTo`
* `Handles`
* `If`
* `Implements`
* `Imports`
* `In`
* `Inherits`
* `Integer`
* `Interface`
* `Is`
* `Let`
* `Like`
* `Long`
* `Loop`
* `Me`
* `Mod`
* `MustInherit`
* `MustOverride`
* `MyBase`
* `MyClass`
* `Namespace`
* `New`
* `Next`
* `Not`
* `Nothing`
* `Null`
* `Object`
* `On`
* `Option`
* `Or`
* `OrElse`
* `Overloads`
* `Overrides`
* `ParamArray`
* `Private`
* `Property`
* `Protected`
* `Public`
* `RaiseEvent`
* `ReadOnly`
* `ReDim`
* `RemoveHandler`
* `Return`
* `SByte`
* `Select`
* `Set`
* `Short`
* `Single`
* `Static`
* `Step`
* `String`
* `Structure`
* `Sub`
* `Switch`
* `SyncLock`
* `Then`
* `Throw`
* `To`
* `Try`
* `TryCast`
* `Type`
* `UInteger`
* `ULong`
* `Unload`
* `Until`
* `Using`
* `Variant`
* `WChar`
* `While`
* `With`
* `Write`
* `WriteLine`
## How to Use Keywords in VB.NET
Keywords are used in VB.NET to define the structure of your code and to specify the operations that you want to perform. For example, the `Dim` keyword is used to declare a variable, and the `For` loop keyword is used to iterate over a collection of items.
## Conclusion
Keywords are an essential part of the VB.NET programming language. By understanding the meaning of each keyword, you can write more effective and efficient code.
## Hashtags
* #vb.net
* #Keywords
* #Programming
* #development
* #Coding
## Từ khóa trong vb.net là gì?
Từ khóa được đặt trước các từ trong ngôn ngữ lập trình VB.NET có ý nghĩa đặc biệt đối với trình biên dịch.Chúng không thể được sử dụng làm tên biến hoặc số nhận dạng khác.
## Danh sách các từ khóa trong vb.net
Sau đây là danh sách tất cả các từ khóa trong vb.net:
* `AddHandler`
* `Địa chỉ '
* `Bí danh '
* `Và`
* `Andalso`
* `As`
* `Async`
* `Hội`
* `Gán`
* `Thuộc tính`
* `Tự động '
* `Byref`
* `Byval`
* `Call`
* `Case`
* `Catch`
* `Cbool`
* `Cbyte`
* `Cchar`
* `Cdate`
* `Cdbl`
* `Char`
* `Class`
* `Const`
* `Tiếp tục`
* `Ctype`
* `Ngày`
* `Decimal`
* `Mặc định`
* `Đại biểu '
* `Dim`
* `Do`
* `Double`
* `Khác`
* `Elsesif`
* `End`
* `Endif`
* `Enum`
* `Erase`
* `Error`
* `Sự kiện`
* `Thoát`
* `Rõ ràng`
* `Sai`
* `Cuối cùng`
* `Cho`
* `Bạn`
* `Hàm`
* `Nhận`
* `Toàn cầu`
* `Goto`
* `Tay cầm`
* `Nếu`
* `Thực hiện`
* `Nhập khẩu`
* `In`
* `Kế thừa`
* `Integer`
* `Giao diện`
* `Is`
* `Let`
* `Giống như`
* `Long`
* `Loop`
* `Tôi`
* `Mod`
* `Mustinherit`
* `MustOverride`
* `Mybase`
* `MyClass`
* `Không gian tên`
* `New`
* `Next`
* `Không '
* `Không có gì '
* `Null`
* `Object`
* `On`
* `Tùy chọn`
* `Hoặc`
* `Orelse`
* `Quá tải`
* `Ghi đè`
* `Paramarray`
* `Riêng tư`
* `Thuộc tính`
* `Được bảo vệ`
* `Công khai`
* `Raiseevent`
* `Readonly`
* `Redim`
* `RemoveHandler`
* `Return`
* `Sbyte`
* `Chọn`
* `Set`
* `Ngắn`
* `Độc thân`
* `Static`
* `Bước`
* `String`
* `Cấu trúc`
* `Sub`
* `Switch`
* `Synclock`
* `Sau đó`
* `Ném`
* `To`
* `Hãy thử`
* `Thử`
* `Type`
* `Uinteger`
* `Ulong`
* `Unload`
* `Cho đến khi '
* `Sử dụng`
* `Biến thể`
* `Wchar`
* `Trong khi`
* `Với`
* `Viết`
* `WriteLine`
## Cách sử dụng từ khóa trong vb.net
Các từ khóa được sử dụng trong vb.net để xác định cấu trúc của mã của bạn và để chỉ định các hoạt động mà bạn muốn thực hiện.Ví dụ: từ khóa `dim` được sử dụng để khai báo một biến và từ khóa vòng` for` được sử dụng để lặp lại một bộ sưu tập các mục.
## Phần kết luận
Từ khóa là một phần thiết yếu của ngôn ngữ lập trình VB.NET.Bằng cách hiểu ý nghĩa của từng từ khóa, bạn có thể viết mã hiệu quả và hiệu quả hơn.
## hashtags
* #vb.net
* #Keywords
* #Programming
* #phát triển
* #mã hóa
=======================================
#vb.net #Keywords #Programming #development #Coding
## What are Keywords in VB.NET?
Keywords are reserved words in the VB.NET programming language that have special meaning to the compiler. They cannot be used as variable names or other identifiers.
## List of Keywords in VB.NET
The following is a list of all the keywords in VB.NET:
* `AddHandler`
* `AddressOf`
* `Alias`
* `And`
* `AndAlso`
* `As`
* `Async`
* `Assembly`
* `Assign`
* `Attribute`
* `Auto`
* `ByRef`
* `ByVal`
* `Call`
* `Case`
* `Catch`
* `CBool`
* `CByte`
* `CChar`
* `CDate`
* `CDbl`
* `Char`
* `Class`
* `Const`
* `Continue`
* `CType`
* `Date`
* `Decimal`
* `Default`
* `Delegate`
* `Dim`
* `Do`
* `Double`
* `Else`
* `ElseIf`
* `End`
* `EndIf`
* `Enum`
* `Erase`
* `Error`
* `Event`
* `Exit`
* `Explicit`
* `False`
* `Finally`
* `For`
* `Friend`
* `Function`
* `Get`
* `Global`
* `GoTo`
* `Handles`
* `If`
* `Implements`
* `Imports`
* `In`
* `Inherits`
* `Integer`
* `Interface`
* `Is`
* `Let`
* `Like`
* `Long`
* `Loop`
* `Me`
* `Mod`
* `MustInherit`
* `MustOverride`
* `MyBase`
* `MyClass`
* `Namespace`
* `New`
* `Next`
* `Not`
* `Nothing`
* `Null`
* `Object`
* `On`
* `Option`
* `Or`
* `OrElse`
* `Overloads`
* `Overrides`
* `ParamArray`
* `Private`
* `Property`
* `Protected`
* `Public`
* `RaiseEvent`
* `ReadOnly`
* `ReDim`
* `RemoveHandler`
* `Return`
* `SByte`
* `Select`
* `Set`
* `Short`
* `Single`
* `Static`
* `Step`
* `String`
* `Structure`
* `Sub`
* `Switch`
* `SyncLock`
* `Then`
* `Throw`
* `To`
* `Try`
* `TryCast`
* `Type`
* `UInteger`
* `ULong`
* `Unload`
* `Until`
* `Using`
* `Variant`
* `WChar`
* `While`
* `With`
* `Write`
* `WriteLine`
## How to Use Keywords in VB.NET
Keywords are used in VB.NET to define the structure of your code and to specify the operations that you want to perform. For example, the `Dim` keyword is used to declare a variable, and the `For` loop keyword is used to iterate over a collection of items.
## Conclusion
Keywords are an essential part of the VB.NET programming language. By understanding the meaning of each keyword, you can write more effective and efficient code.
## Hashtags
* #vb.net
* #Keywords
* #Programming
* #development
* #Coding