ngoccanhhitler
New member
#Java #Keywords #Programming #development #Software
## Từ khóa trong Java
Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát triển web, phát triển di động và các ứng dụng máy tính để bàn.Có nhiều từ khóa khác nhau trong Java có thể được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi, xác định các loại dữ liệu và các đối tượng truy cập.
### Từ khóa lưu lượng điều khiển
Các từ khóa sau được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi trong Java:
* `break`: Được sử dụng để chấm dứt câu lệnh Vòng lặp hoặc chuyển đổi hiện tại.
* `Tiếp tục`: Được sử dụng để bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại của một vòng lặp.
* `other`: Được sử dụng để chỉ định nhánh thay thế của câu lệnh` if`.
* `for`: Được sử dụng để lặp lại một bộ sưu tập các yếu tố.
* `if`: Được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối mã nếu điều kiện là đúng.
* `return`: Được sử dụng để thoát phương thức và trả về giá trị.
* `Switch`: Được sử dụng để chọn một trong một số khối mã để thực thi dựa trên giá trị của một biểu thức.
* `Trong khi`: Được sử dụng để lặp lại một khối mã trong khi điều kiện là đúng.
### Kiểu dữ liệu Từ khóa
Các từ khóa sau được sử dụng để xác định các loại dữ liệu trong Java:
* `Boolean`: Được sử dụng để thể hiện một giá trị đúng hoặc sai.
* `byte`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -128 đến 127.
* `char`: Được sử dụng để đại diện cho một ký tự duy nhất.
* `Double`: Được sử dụng để thể hiện giá trị dấu phẩy động chính xác kép.
* `float`: Được sử dụng để thể hiện giá trị dấu phẩy động chính xác đơn.
* `int`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -2147483648 và 2147483647.
* `long`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -9223372036854775808 và 9223372036854775807.
* `Short`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -32768 đến 32767.
### Từ khóa truy cập đối tượng
Các từ khóa sau được sử dụng để truy cập các đối tượng trong Java:
* `new`: Được sử dụng để tạo một đối tượng mới của một lớp được chỉ định.
* `Điều này ': Được sử dụng để tham khảo đối tượng hiện tại.
* `Super`: Được sử dụng để tham khảo lớp cha của đối tượng hiện tại.
* `static`: Được sử dụng để khai báo một biến thành viên hoặc phương thức được chia sẻ bởi tất cả các trường hợp của một lớp.
* `Điều này ': Được sử dụng để tham khảo đối tượng hiện tại.
* `Super`: Được sử dụng để tham khảo lớp cha của đối tượng hiện tại.
## Tài nguyên bổ sung
* [Hướng dẫn Java] (The Java™ Tutorials)
* [Thông số kỹ thuật ngôn ngữ Java] (The Java® Language Specification)
* [Tài liệu API Java] (Java Platform SE 8)
## hashtags
* #Java
* #Programming
* #phát triển
* #phần mềm
* #mã số
=======================================
#Java #Keywords #Programming #development #Software
## Keywords in Java
Java is a popular programming language that is used for a wide variety of applications, including web development, mobile development, and desktop applications. There are many different keywords in Java that can be used to control the flow of execution, define data types, and access objects.
### Control Flow Keywords
The following keywords are used to control the flow of execution in Java:
* `break`: Used to terminate the current loop or switch statement.
* `continue`: Used to skip the rest of the current iteration of a loop.
* `else`: Used to specify the alternative branch of an `if` statement.
* `for`: Used to iterate over a collection of elements.
* `if`: Used to check a condition and execute a block of code if the condition is true.
* `return`: Used to exit a method and return a value.
* `switch`: Used to select one of several blocks of code to execute based on the value of an expression.
* `while`: Used to iterate over a block of code while a condition is true.
### Data Type Keywords
The following keywords are used to define data types in Java:
* `boolean`: Used to represent a true or false value.
* `byte`: Used to represent a signed integer value between -128 and 127.
* `char`: Used to represent a single character.
* `double`: Used to represent a double-precision floating-point value.
* `float`: Used to represent a single-precision floating-point value.
* `int`: Used to represent a signed integer value between -2147483648 and 2147483647.
* `long`: Used to represent a signed integer value between -9223372036854775808 and 9223372036854775807.
* `short`: Used to represent a signed integer value between -32768 and 32767.
### Object Access Keywords
The following keywords are used to access objects in Java:
* `new`: Used to create a new object of a specified class.
* `this`: Used to refer to the current object.
* `super`: Used to refer to the parent class of the current object.
* `static`: Used to declare a member variable or method that is shared by all instances of a class.
* `this`: Used to refer to the current object.
* `super`: Used to refer to the parent class of the current object.
## Additional Resources
* [Java Tutorial](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/)
* [Java Language Specification](https://docs.oracle.com/javase/specs/jls/se17/html/index.html)
* [Java API Documentation](https://docs.oracle.com/javase/8/docs/api/)
## Hashtags
* #Java
* #Programming
* #development
* #Software
* #Code
## Từ khóa trong Java
Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát triển web, phát triển di động và các ứng dụng máy tính để bàn.Có nhiều từ khóa khác nhau trong Java có thể được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi, xác định các loại dữ liệu và các đối tượng truy cập.
### Từ khóa lưu lượng điều khiển
Các từ khóa sau được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi trong Java:
* `break`: Được sử dụng để chấm dứt câu lệnh Vòng lặp hoặc chuyển đổi hiện tại.
* `Tiếp tục`: Được sử dụng để bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại của một vòng lặp.
* `other`: Được sử dụng để chỉ định nhánh thay thế của câu lệnh` if`.
* `for`: Được sử dụng để lặp lại một bộ sưu tập các yếu tố.
* `if`: Được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối mã nếu điều kiện là đúng.
* `return`: Được sử dụng để thoát phương thức và trả về giá trị.
* `Switch`: Được sử dụng để chọn một trong một số khối mã để thực thi dựa trên giá trị của một biểu thức.
* `Trong khi`: Được sử dụng để lặp lại một khối mã trong khi điều kiện là đúng.
### Kiểu dữ liệu Từ khóa
Các từ khóa sau được sử dụng để xác định các loại dữ liệu trong Java:
* `Boolean`: Được sử dụng để thể hiện một giá trị đúng hoặc sai.
* `byte`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -128 đến 127.
* `char`: Được sử dụng để đại diện cho một ký tự duy nhất.
* `Double`: Được sử dụng để thể hiện giá trị dấu phẩy động chính xác kép.
* `float`: Được sử dụng để thể hiện giá trị dấu phẩy động chính xác đơn.
* `int`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -2147483648 và 2147483647.
* `long`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -9223372036854775808 và 9223372036854775807.
* `Short`: Được sử dụng để biểu thị giá trị số nguyên đã ký giữa -32768 đến 32767.
### Từ khóa truy cập đối tượng
Các từ khóa sau được sử dụng để truy cập các đối tượng trong Java:
* `new`: Được sử dụng để tạo một đối tượng mới của một lớp được chỉ định.
* `Điều này ': Được sử dụng để tham khảo đối tượng hiện tại.
* `Super`: Được sử dụng để tham khảo lớp cha của đối tượng hiện tại.
* `static`: Được sử dụng để khai báo một biến thành viên hoặc phương thức được chia sẻ bởi tất cả các trường hợp của một lớp.
* `Điều này ': Được sử dụng để tham khảo đối tượng hiện tại.
* `Super`: Được sử dụng để tham khảo lớp cha của đối tượng hiện tại.
## Tài nguyên bổ sung
* [Hướng dẫn Java] (The Java™ Tutorials)
* [Thông số kỹ thuật ngôn ngữ Java] (The Java® Language Specification)
* [Tài liệu API Java] (Java Platform SE 8)
## hashtags
* #Java
* #Programming
* #phát triển
* #phần mềm
* #mã số
=======================================
#Java #Keywords #Programming #development #Software
## Keywords in Java
Java is a popular programming language that is used for a wide variety of applications, including web development, mobile development, and desktop applications. There are many different keywords in Java that can be used to control the flow of execution, define data types, and access objects.
### Control Flow Keywords
The following keywords are used to control the flow of execution in Java:
* `break`: Used to terminate the current loop or switch statement.
* `continue`: Used to skip the rest of the current iteration of a loop.
* `else`: Used to specify the alternative branch of an `if` statement.
* `for`: Used to iterate over a collection of elements.
* `if`: Used to check a condition and execute a block of code if the condition is true.
* `return`: Used to exit a method and return a value.
* `switch`: Used to select one of several blocks of code to execute based on the value of an expression.
* `while`: Used to iterate over a block of code while a condition is true.
### Data Type Keywords
The following keywords are used to define data types in Java:
* `boolean`: Used to represent a true or false value.
* `byte`: Used to represent a signed integer value between -128 and 127.
* `char`: Used to represent a single character.
* `double`: Used to represent a double-precision floating-point value.
* `float`: Used to represent a single-precision floating-point value.
* `int`: Used to represent a signed integer value between -2147483648 and 2147483647.
* `long`: Used to represent a signed integer value between -9223372036854775808 and 9223372036854775807.
* `short`: Used to represent a signed integer value between -32768 and 32767.
### Object Access Keywords
The following keywords are used to access objects in Java:
* `new`: Used to create a new object of a specified class.
* `this`: Used to refer to the current object.
* `super`: Used to refer to the parent class of the current object.
* `static`: Used to declare a member variable or method that is shared by all instances of a class.
* `this`: Used to refer to the current object.
* `super`: Used to refer to the parent class of the current object.
## Additional Resources
* [Java Tutorial](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/)
* [Java Language Specification](https://docs.oracle.com/javase/specs/jls/se17/html/index.html)
* [Java API Documentation](https://docs.oracle.com/javase/8/docs/api/)
## Hashtags
* #Java
* #Programming
* #development
* #Software
* #Code