Share java list

Danh sách ## Java
## Java ArrayList
## Java LinkedList
## vector java
## Danh sách Java truyền tải

### Danh sách Java là gì?

Danh sách Java là một cấu trúc dữ liệu có thể lưu trữ một tập hợp các đối tượng.Nó tương tự như một mảng, nhưng nó có một vài khác biệt chính.Đầu tiên, một danh sách là ** Dynamic **, có nghĩa là nó có thể phát triển và co lại khi cần thiết.Thứ hai, một danh sách được ** đặt hàng **, có nghĩa là các phần tử được lưu trữ theo một thứ tự cụ thể.Thứ ba, một danh sách là ** có thể sử dụng được **, điều đó có nghĩa là bạn có thể lặp lại các yếu tố của nó bằng cách sử dụng một vòng lặp for-exch.

### Các loại danh sách Java khác nhau

Có ba loại danh sách Java chính:

*** ArrayList ** - Một ArrayList là một mảng ** có thể thay đổi được **.Điều này có nghĩa là bạn có thể thêm và xóa các phần tử khỏi một danh sách mảng mà không cần phải tạo lại toàn bộ danh sách.
*** LinkedList ** - A LinkedList là danh sách ** liên kết gấp đôi **.Điều này có nghĩa là mỗi phần tử trong một danh sách liên kết có một tham chiếu đến phần tử trước nó và phần tử sau nó.
*** Vector ** - Một vector là một danh sách ** đồng bộ hóa **.Điều này có nghĩa là nhiều luồng có thể truy cập một vectơ cùng một lúc mà không gây ra bất kỳ vấn đề nào.

### Cách tạo danh sách Java

Để tạo danh sách Java, bạn có thể sử dụng hàm tạo `list`.Trình xây dựng `list` có khả năng ban đầu ** làm đối số duy nhất của nó.Công suất ban đầu là số lượng các yếu tố mà danh sách có thể lưu trữ trước khi cần phải thay đổi kích thước.

Ví dụ: mã sau tạo ra một danh sách mảng mới với công suất ban đầu là 10:

`` `java
Danh sách <String> list = new ArrayList <> (10);
`` `

### Cách thêm các phần tử vào danh sách Java

Bạn có thể thêm các phần tử vào danh sách Java bằng phương thức `add ()`.Phương thức `add ()` lấy một phần tử ** ** làm đối số duy nhất của nó.Phần tử có thể là bất kỳ loại đối tượng.

Ví dụ: mã sau đây thêm chuỗi "Hello World" vào danh sách:

`` `java
list.add ("Hello World");
`` `

### Cách xóa các phần tử khỏi danh sách Java

Bạn có thể xóa các phần tử khỏi danh sách Java bằng phương thức `Remove ()`.Phương thức `Xóa ()` lấy một phần tử ** ** làm đối số duy nhất của nó.Phần tử mà bạn chỉ định phải là một yếu tố của danh sách.

Ví dụ: mã sau sẽ xóa chuỗi "Hello World" khỏi danh sách:

`` `java
list.remove ("Hello World");
`` `

### Cách lặp qua danh sách Java

Bạn có thể lặp lại trong danh sách Java bằng cách sử dụng vòng lặp For-Arech.Một vòng lặp for-EXEC hoạt động bằng cách lặp lại các yếu tố của bộ sưu tập và gán từng yếu tố cho một biến.

Ví dụ: mã sau lặp lại trên một danh sách các chuỗi và in từng chuỗi vào bảng điều khiển:

`` `java
for (chuỗi chuỗi: list) {
System.out.println (chuỗi);
}
`` `

### hashtags

* #Java
* #Danh sách
* #lập danh sách
* #LinkedList
* #vector
=======================================
##Java List
##Java ArrayList
##Java LinkedList
##Java Vector
##Java List traversal

### What is a Java List?

A Java List is a data structure that can store a collection of objects. It is similar to an array, but it has a few key differences. First, a list is **dynamic**, which means that it can grow and shrink as needed. Second, a list is **ordered**, which means that the elements are stored in a specific order. Third, a list is **iterable**, which means that you can iterate over its elements using a for-each loop.

### The different types of Java Lists

There are three main types of Java Lists:

* **ArrayList** - An ArrayList is a **resizable** array. This means that you can add and remove elements from an ArrayList without having to re-create the entire list.
* **LinkedList** - A LinkedList is a **doubly-linked** list. This means that each element in a LinkedList has a reference to the element before it and the element after it.
* **Vector** - A Vector is a **synchronized** list. This means that multiple threads can access a Vector at the same time without causing any problems.

### How to create a Java List

To create a Java List, you can use the `List` constructor. The `List` constructor takes an **initial capacity** as its only argument. The initial capacity is the number of elements that the list can store before it needs to be resized.

For example, the following code creates a new ArrayList with an initial capacity of 10:

```java
List<String> list = new ArrayList<>(10);
```

### How to add elements to a Java List

You can add elements to a Java List using the `add()` method. The `add()` method takes an **element** as its only argument. The element can be any type of object.

For example, the following code adds the string "Hello World" to a list:

```java
list.add("Hello World");
```

### How to remove elements from a Java List

You can remove elements from a Java List using the `remove()` method. The `remove()` method takes an **element** as its only argument. The element that you specify must be an element of the list.

For example, the following code removes the string "Hello World" from a list:

```java
list.remove("Hello World");
```

### How to iterate over a Java List

You can iterate over a Java List using a for-each loop. A for-each loop works by iterating over the elements of a collection and assigning each element to a variable.

For example, the following code iterates over a list of strings and prints each string to the console:

```java
for (String string : list) {
System.out.println(string);
}
```

### Hashtags

* #Java
* #List
* #ArrayList
* #LinkedList
* #vector
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top