hoaivietvu
New member
#Java #Javacore #Javabasics #Programming #Coding ** Core Java cơ bản **
Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát triển web, phát triển di động và các ứng dụng máy tính để bàn.Java là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được thực thi.Điều này làm cho các chương trình Java nhanh chóng và hiệu quả.Java cũng là một ngôn ngữ độc lập với nền tảng, có nghĩa là các chương trình Java có thể được chạy trên bất kỳ máy tính nào có máy ảo Java (JVM).Điều này làm cho Java trở thành một lựa chọn tốt để phát triển các ứng dụng đa nền tảng.
## Cú pháp Java cơ bản
Cú pháp cơ bản của Java tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy và các biến được khai báo với từ khóa `var`.
`` `java
int số = 10;
Tên chuỗi = "John Doe";
`` `
## Báo cáo lưu lượng điều khiển
Java cung cấp một loạt các câu lệnh luồng điều khiển, bao gồm `if`,` other`, `for` và` while`.
`` `java
if (số> 10) {
System.out.println ("Số lớn hơn 10");
} khác {
System.out.println ("số nhỏ hơn hoặc bằng 10");
}
for (int i = 0; i <10; i ++) {
System.out.println (i);
}
while (số> 0) {
con số--;
System.out.println (số);
}
`` `
## Loại dữ liệu
Java có nhiều loại dữ liệu, bao gồm các loại dữ liệu nguyên thủy và các loại dữ liệu tham chiếu.
Các loại dữ liệu nguyên thủy là các khối xây dựng cơ bản của các chương trình Java.Chúng được lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ của máy tính.Các kiểu dữ liệu nguyên thủy là `int`,` long`, `float`,` double`, `char` và` boolean`.
Các loại dữ liệu tham chiếu là các đối tượng được lưu trữ trên đống.Chúng được tạo bằng cách sử dụng từ khóa `new`.Các loại dữ liệu tham chiếu bao gồm các lớp, mảng và giao diện.
## Các lớp và đối tượng
Các lớp là các khối xây dựng cơ bản của lập trình hướng đối tượng.Một lớp xác định các thuộc tính và hành vi của một đối tượng.Đối tượng là trường hợp của các lớp.
Để tạo một đối tượng, bạn sử dụng từ khóa `new`.
`` `java
Người người = người mới ();
`` `
Lớp `person` có một số thuộc tính, bao gồm` name`, `Age` và` giới tính '.
`` `java
người.name = "John Doe";
người.age = 20;
person.gender = "nam";
`` `
Lớp `person` cũng có một số phương thức, bao gồm` getName () `,` getage () `và` getGender () `.
`` `java
Tên chuỗi = person.getName ();
int tuổi = person.getage ();
Chuỗi giới tính = person.getGender ();
`` `
## Gói và nhập khẩu
Các gói được sử dụng để tổ chức mã Java.Các gói có thể được sử dụng để nhóm các lớp và giao diện liên quan đến nhóm.Để nhập gói, bạn sử dụng từ khóa `intery`.
`` `java
nhập java.util.scanner;
`` `
Lớp `scanner` nằm trong gói` java.util`.Lớp `trình quét` có thể được sử dụng để đọc đầu vào từ bảng điều khiển.
`` `java
Máy quét máy quét = Máy quét mới (System.in);
Chuỗi đầu vào = scanner.nextline ();
`` `
## Phần kết luận
Bài viết này đã giới thiệu cú pháp cơ bản của Java.Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo [Hướng dẫn Java] (The Java™ Tutorials).
## hashtags
* #Java
* #Javacore
* #Javabasics
* #Programming
* #mã hóa
=======================================
#Java #Javacore #Javabasics #Programming #Coding **Basic Java Core**
Java is a popular programming language that is used for a wide variety of applications, including web development, mobile development, and desktop applications. Java is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be executed. This makes Java programs fast and efficient. Java is also a platform-independent language, which means that Java programs can be run on any computer with a Java Virtual Machine (JVM). This makes Java a good choice for developing cross-platform applications.
## Basic Java Syntax
The basic syntax of Java is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon, and variables are declared with the `var` keyword.
```java
int number = 10;
String name = "John Doe";
```
## Control Flow Statements
Java provides a variety of control flow statements, including `if`, `else`, `for`, and `while`.
```java
if (number > 10) {
System.out.println("The number is greater than 10");
} else {
System.out.println("The number is less than or equal to 10");
}
for (int i = 0; i < 10; i++) {
System.out.println(i);
}
while (number > 0) {
number--;
System.out.println(number);
}
```
## Data Types
Java has a variety of data types, including primitive data types and reference data types.
Primitive data types are the basic building blocks of Java programs. They are stored directly in the memory of the computer. The primitive data types are `int`, `long`, `float`, `double`, `char`, and `boolean`.
Reference data types are objects that are stored on the heap. They are created using the `new` keyword. Reference data types include classes, arrays, and interfaces.
## Classes and Objects
Classes are the basic building blocks of object-oriented programming. A class defines the properties and behavior of an object. Objects are instances of classes.
To create an object, you use the `new` keyword.
```java
Person person = new Person();
```
The `Person` class has a number of properties, including `name`, `age`, and `gender`.
```java
person.name = "John Doe";
person.age = 20;
person.gender = "male";
```
The `Person` class also has a number of methods, including `getName()`, `getAge()`, and `getGender()`.
```java
String name = person.getName();
int age = person.getAge();
String gender = person.getGender();
```
## Packages and Imports
Packages are used to organize Java code. Packages can be used to group related classes and interfaces. To import a package, you use the `import` keyword.
```java
import java.util.Scanner;
```
The `Scanner` class is in the `java.util` package. The `Scanner` class can be used to read input from the console.
```java
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
String input = scanner.nextLine();
```
## Conclusion
This article has introduced the basic syntax of Java. For more information, please refer to the [Java Tutorial](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/).
## Hashtags
* #Java
* #Javacore
* #Javabasics
* #Programming
* #Coding
Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm phát triển web, phát triển di động và các ứng dụng máy tính để bàn.Java là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được thực thi.Điều này làm cho các chương trình Java nhanh chóng và hiệu quả.Java cũng là một ngôn ngữ độc lập với nền tảng, có nghĩa là các chương trình Java có thể được chạy trên bất kỳ máy tính nào có máy ảo Java (JVM).Điều này làm cho Java trở thành một lựa chọn tốt để phát triển các ứng dụng đa nền tảng.
## Cú pháp Java cơ bản
Cú pháp cơ bản của Java tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy và các biến được khai báo với từ khóa `var`.
`` `java
int số = 10;
Tên chuỗi = "John Doe";
`` `
## Báo cáo lưu lượng điều khiển
Java cung cấp một loạt các câu lệnh luồng điều khiển, bao gồm `if`,` other`, `for` và` while`.
`` `java
if (số> 10) {
System.out.println ("Số lớn hơn 10");
} khác {
System.out.println ("số nhỏ hơn hoặc bằng 10");
}
for (int i = 0; i <10; i ++) {
System.out.println (i);
}
while (số> 0) {
con số--;
System.out.println (số);
}
`` `
## Loại dữ liệu
Java có nhiều loại dữ liệu, bao gồm các loại dữ liệu nguyên thủy và các loại dữ liệu tham chiếu.
Các loại dữ liệu nguyên thủy là các khối xây dựng cơ bản của các chương trình Java.Chúng được lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ của máy tính.Các kiểu dữ liệu nguyên thủy là `int`,` long`, `float`,` double`, `char` và` boolean`.
Các loại dữ liệu tham chiếu là các đối tượng được lưu trữ trên đống.Chúng được tạo bằng cách sử dụng từ khóa `new`.Các loại dữ liệu tham chiếu bao gồm các lớp, mảng và giao diện.
## Các lớp và đối tượng
Các lớp là các khối xây dựng cơ bản của lập trình hướng đối tượng.Một lớp xác định các thuộc tính và hành vi của một đối tượng.Đối tượng là trường hợp của các lớp.
Để tạo một đối tượng, bạn sử dụng từ khóa `new`.
`` `java
Người người = người mới ();
`` `
Lớp `person` có một số thuộc tính, bao gồm` name`, `Age` và` giới tính '.
`` `java
người.name = "John Doe";
người.age = 20;
person.gender = "nam";
`` `
Lớp `person` cũng có một số phương thức, bao gồm` getName () `,` getage () `và` getGender () `.
`` `java
Tên chuỗi = person.getName ();
int tuổi = person.getage ();
Chuỗi giới tính = person.getGender ();
`` `
## Gói và nhập khẩu
Các gói được sử dụng để tổ chức mã Java.Các gói có thể được sử dụng để nhóm các lớp và giao diện liên quan đến nhóm.Để nhập gói, bạn sử dụng từ khóa `intery`.
`` `java
nhập java.util.scanner;
`` `
Lớp `scanner` nằm trong gói` java.util`.Lớp `trình quét` có thể được sử dụng để đọc đầu vào từ bảng điều khiển.
`` `java
Máy quét máy quét = Máy quét mới (System.in);
Chuỗi đầu vào = scanner.nextline ();
`` `
## Phần kết luận
Bài viết này đã giới thiệu cú pháp cơ bản của Java.Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo [Hướng dẫn Java] (The Java™ Tutorials).
## hashtags
* #Java
* #Javacore
* #Javabasics
* #Programming
* #mã hóa
=======================================
#Java #Javacore #Javabasics #Programming #Coding **Basic Java Core**
Java is a popular programming language that is used for a wide variety of applications, including web development, mobile development, and desktop applications. Java is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be executed. This makes Java programs fast and efficient. Java is also a platform-independent language, which means that Java programs can be run on any computer with a Java Virtual Machine (JVM). This makes Java a good choice for developing cross-platform applications.
## Basic Java Syntax
The basic syntax of Java is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon, and variables are declared with the `var` keyword.
```java
int number = 10;
String name = "John Doe";
```
## Control Flow Statements
Java provides a variety of control flow statements, including `if`, `else`, `for`, and `while`.
```java
if (number > 10) {
System.out.println("The number is greater than 10");
} else {
System.out.println("The number is less than or equal to 10");
}
for (int i = 0; i < 10; i++) {
System.out.println(i);
}
while (number > 0) {
number--;
System.out.println(number);
}
```
## Data Types
Java has a variety of data types, including primitive data types and reference data types.
Primitive data types are the basic building blocks of Java programs. They are stored directly in the memory of the computer. The primitive data types are `int`, `long`, `float`, `double`, `char`, and `boolean`.
Reference data types are objects that are stored on the heap. They are created using the `new` keyword. Reference data types include classes, arrays, and interfaces.
## Classes and Objects
Classes are the basic building blocks of object-oriented programming. A class defines the properties and behavior of an object. Objects are instances of classes.
To create an object, you use the `new` keyword.
```java
Person person = new Person();
```
The `Person` class has a number of properties, including `name`, `age`, and `gender`.
```java
person.name = "John Doe";
person.age = 20;
person.gender = "male";
```
The `Person` class also has a number of methods, including `getName()`, `getAge()`, and `getGender()`.
```java
String name = person.getName();
int age = person.getAge();
String gender = person.getGender();
```
## Packages and Imports
Packages are used to organize Java code. Packages can be used to group related classes and interfaces. To import a package, you use the `import` keyword.
```java
import java.util.Scanner;
```
The `Scanner` class is in the `java.util` package. The `Scanner` class can be used to read input from the console.
```java
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
String input = scanner.nextLine();
```
## Conclusion
This article has introduced the basic syntax of Java. For more information, please refer to the [Java Tutorial](https://docs.oracle.com/javase/tutorial/).
## Hashtags
* #Java
* #Javacore
* #Javabasics
* #Programming
* #Coding