..
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho bên thứ ba rằng họ có quyền truy cập vào một phần dữ liệu cụ thể.Điều này có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu, đảm bảo rằng nó chưa bị giả mạo và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
POR dựa trên khái niệm hàm băm, là hàm một chiều lấy một phần dữ liệu và tạo ra giá trị đầu ra có độ dài cố định.Giá trị băm của một phần dữ liệu là duy nhất cho dữ liệu đó và nó không thể thay đổi mà không thay đổi dữ liệu.
Để tạo POR, đầu tiên người giữ dữ liệu tính giá trị băm của dữ liệu.Sau đó, họ lưu trữ giá trị băm cùng với chính dữ liệu.Khi bên thứ ba muốn xác minh dữ liệu, họ có thể yêu cầu giá trị băm từ chủ dữ liệu.Sau đó, người giữ dữ liệu tính toán giá trị băm của dữ liệu một lần nữa và so sánh nó với giá trị băm được lưu trữ.Nếu hai giá trị băm phù hợp, nó chứng minh rằng dữ liệu đã không bị giả mạo.
POR có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các giải pháp trên chuỗi, ngoài chuỗi và lai.Giải pháp POR trên chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trực tiếp trên blockchain.Giải pháp por ngoài chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu riêng biệt.Các giải pháp por hybrid sử dụng kết hợp lưu trữ chuỗi trên chuỗi và ngoài chuỗi.
POR là một công cụ có giá trị để quản lý dữ liệu và xác minh dữ liệu.Nó có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn giả mạo dữ liệu và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
** Chức năng băm **
Hàm băm là một hàm toán học có đầu vào có độ dài thay đổi và tạo ra đầu ra có độ dài cố định.Đầu ra của hàm băm được gọi là giá trị băm hoặc tiêu hóa.
Các hàm băm được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.Nếu một phần dữ liệu được thay đổi, giá trị băm của nó cũng sẽ thay đổi.Điều này có nghĩa là bằng cách so sánh các giá trị băm của hai phần dữ liệu, có thể xác định xem chúng giống nhau hay khác nhau.
Các hàm băm cũng được sử dụng để tạo ra chữ ký số.Chữ ký kỹ thuật số là một giá trị toán học được sử dụng để xác minh tính xác thực của một thông điệp hoặc tài liệu.Chữ ký kỹ thuật số được tạo bằng khóa riêng và chúng có thể được xác minh bằng khóa công khai.
** Bằng chứng về khả năng truy xuất **
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho bên thứ ba rằng họ có quyền truy cập vào một phần dữ liệu cụ thể.Điều này có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu, đảm bảo rằng nó chưa bị giả mạo và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
POR dựa trên khái niệm chức năng băm.Để tạo POR, đầu tiên người giữ dữ liệu tính giá trị băm của dữ liệu.Sau đó, họ lưu trữ giá trị băm cùng với chính dữ liệu.Khi bên thứ ba muốn xác minh dữ liệu, họ có thể yêu cầu giá trị băm từ chủ dữ liệu.Sau đó, người giữ dữ liệu tính toán giá trị băm của dữ liệu một lần nữa và so sánh nó với giá trị băm được lưu trữ.Nếu hai giá trị băm phù hợp, nó chứng minh rằng dữ liệu đã không bị giả mạo.
POR có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các giải pháp trên chuỗi, ngoài chuỗi và lai.Giải pháp POR trên chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trực tiếp trên blockchain.Giải pháp por ngoài chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu riêng biệt.Các giải pháp por hybrid sử dụng kết hợp lưu trữ chuỗi trên chuỗi và ngoài chuỗi.
POR là một công cụ có giá trị để quản lý dữ liệu và xác minh dữ liệu.Nó có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn giả mạo dữ liệu và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
** Chữ ký dựa trên băm **
Chữ ký dựa trên băm là một loại chữ ký kỹ thuật số dựa trên việc sử dụng hàm băm.Chữ ký dựa trên băm có hiệu quả hơn các chữ ký kỹ thuật số truyền thống và chúng cũng có khả năng chống lại các cuộc tấn công hơn.
Để tạo chữ ký dựa trên băm, người ký trước tiên tính giá trị băm của thông báo.Sau đó họ sử dụng một riêng tư
=======================================
#ProofofRetrievability #DataCuration #DataVerifiability #DataIntegrity #DataProvenance **Introducing Proof of Retrievability**
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a third party that they have access to a specific piece of data. This can be used to verify the integrity of data, ensure that it has not been tampered with, and provide a means of proving ownership.
PoR is based on the concept of a hash function, which is a one-way function that takes a piece of data and produces a fixed-length output value. The hash value of a piece of data is unique to that data, and it cannot be changed without changing the data itself.
To create a PoR, the data holder first computes the hash value of the data. They then store the hash value along with the data itself. When a third party wants to verify the data, they can request the hash value from the data holder. The data holder then computes the hash value of the data again and compares it with the stored hash value. If the two hash values match, it proves that the data has not been tampered with.
PoR can be used to verify the integrity of data stored in a variety of different ways, including on-chain, off-chain, and hybrid solutions. On-chain PoR solutions store the hash values of data directly on the blockchain. Off-chain PoR solutions store the hash values of data in a separate database. Hybrid PoR solutions use a combination of on-chain and off-chain storage.
PoR is a valuable tool for data curation and data verification. It can help to ensure the integrity of data, prevent data tampering, and provide a means of proving ownership.
**Hash Function**
A hash function is a mathematical function that takes a variable-length input and produces a fixed-length output. The output of a hash function is called a hash value or a digest.
Hash functions are used to ensure the integrity of data. If a piece of data is changed, its hash value will also change. This means that by comparing the hash values of two pieces of data, it is possible to determine if they are the same or different.
Hash functions are also used to create digital signatures. A digital signature is a mathematical value that is used to verify the authenticity of a message or document. Digital signatures are created using a private key, and they can be verified using a public key.
**Proof of Retrievability**
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a third party that they have access to a specific piece of data. This can be used to verify the integrity of data, ensure that it has not been tampered with, and provide a means of proving ownership.
PoR is based on the concept of a hash function. To create a PoR, the data holder first computes the hash value of the data. They then store the hash value along with the data itself. When a third party wants to verify the data, they can request the hash value from the data holder. The data holder then computes the hash value of the data again and compares it with the stored hash value. If the two hash values match, it proves that the data has not been tampered with.
PoR can be used to verify the integrity of data stored in a variety of different ways, including on-chain, off-chain, and hybrid solutions. On-chain PoR solutions store the hash values of data directly on the blockchain. Off-chain PoR solutions store the hash values of data in a separate database. Hybrid PoR solutions use a combination of on-chain and off-chain storage.
PoR is a valuable tool for data curation and data verification. It can help to ensure the integrity of data, prevent data tampering, and provide a means of proving ownership.
**Hash-Based Signatures**
Hash-based signatures are a type of digital signature that is based on the use of a hash function. Hash-based signatures are more efficient than traditional digital signatures, and they are also more resistant to attacks.
To create a hash-based signature, the signer first computes the hash value of the message. They then use a private
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho bên thứ ba rằng họ có quyền truy cập vào một phần dữ liệu cụ thể.Điều này có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu, đảm bảo rằng nó chưa bị giả mạo và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
POR dựa trên khái niệm hàm băm, là hàm một chiều lấy một phần dữ liệu và tạo ra giá trị đầu ra có độ dài cố định.Giá trị băm của một phần dữ liệu là duy nhất cho dữ liệu đó và nó không thể thay đổi mà không thay đổi dữ liệu.
Để tạo POR, đầu tiên người giữ dữ liệu tính giá trị băm của dữ liệu.Sau đó, họ lưu trữ giá trị băm cùng với chính dữ liệu.Khi bên thứ ba muốn xác minh dữ liệu, họ có thể yêu cầu giá trị băm từ chủ dữ liệu.Sau đó, người giữ dữ liệu tính toán giá trị băm của dữ liệu một lần nữa và so sánh nó với giá trị băm được lưu trữ.Nếu hai giá trị băm phù hợp, nó chứng minh rằng dữ liệu đã không bị giả mạo.
POR có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các giải pháp trên chuỗi, ngoài chuỗi và lai.Giải pháp POR trên chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trực tiếp trên blockchain.Giải pháp por ngoài chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu riêng biệt.Các giải pháp por hybrid sử dụng kết hợp lưu trữ chuỗi trên chuỗi và ngoài chuỗi.
POR là một công cụ có giá trị để quản lý dữ liệu và xác minh dữ liệu.Nó có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn giả mạo dữ liệu và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
** Chức năng băm **
Hàm băm là một hàm toán học có đầu vào có độ dài thay đổi và tạo ra đầu ra có độ dài cố định.Đầu ra của hàm băm được gọi là giá trị băm hoặc tiêu hóa.
Các hàm băm được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.Nếu một phần dữ liệu được thay đổi, giá trị băm của nó cũng sẽ thay đổi.Điều này có nghĩa là bằng cách so sánh các giá trị băm của hai phần dữ liệu, có thể xác định xem chúng giống nhau hay khác nhau.
Các hàm băm cũng được sử dụng để tạo ra chữ ký số.Chữ ký kỹ thuật số là một giá trị toán học được sử dụng để xác minh tính xác thực của một thông điệp hoặc tài liệu.Chữ ký kỹ thuật số được tạo bằng khóa riêng và chúng có thể được xác minh bằng khóa công khai.
** Bằng chứng về khả năng truy xuất **
Bằng chứng về khả năng truy xuất (POR) là một nguyên thủy mật mã cho phép người giữ dữ liệu chứng minh cho bên thứ ba rằng họ có quyền truy cập vào một phần dữ liệu cụ thể.Điều này có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu, đảm bảo rằng nó chưa bị giả mạo và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
POR dựa trên khái niệm chức năng băm.Để tạo POR, đầu tiên người giữ dữ liệu tính giá trị băm của dữ liệu.Sau đó, họ lưu trữ giá trị băm cùng với chính dữ liệu.Khi bên thứ ba muốn xác minh dữ liệu, họ có thể yêu cầu giá trị băm từ chủ dữ liệu.Sau đó, người giữ dữ liệu tính toán giá trị băm của dữ liệu một lần nữa và so sánh nó với giá trị băm được lưu trữ.Nếu hai giá trị băm phù hợp, nó chứng minh rằng dữ liệu đã không bị giả mạo.
POR có thể được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các giải pháp trên chuỗi, ngoài chuỗi và lai.Giải pháp POR trên chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trực tiếp trên blockchain.Giải pháp por ngoài chuỗi lưu trữ các giá trị băm của dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu riêng biệt.Các giải pháp por hybrid sử dụng kết hợp lưu trữ chuỗi trên chuỗi và ngoài chuỗi.
POR là một công cụ có giá trị để quản lý dữ liệu và xác minh dữ liệu.Nó có thể giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn giả mạo dữ liệu và cung cấp một phương tiện để chứng minh quyền sở hữu.
** Chữ ký dựa trên băm **
Chữ ký dựa trên băm là một loại chữ ký kỹ thuật số dựa trên việc sử dụng hàm băm.Chữ ký dựa trên băm có hiệu quả hơn các chữ ký kỹ thuật số truyền thống và chúng cũng có khả năng chống lại các cuộc tấn công hơn.
Để tạo chữ ký dựa trên băm, người ký trước tiên tính giá trị băm của thông báo.Sau đó họ sử dụng một riêng tư
=======================================
#ProofofRetrievability #DataCuration #DataVerifiability #DataIntegrity #DataProvenance **Introducing Proof of Retrievability**
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a third party that they have access to a specific piece of data. This can be used to verify the integrity of data, ensure that it has not been tampered with, and provide a means of proving ownership.
PoR is based on the concept of a hash function, which is a one-way function that takes a piece of data and produces a fixed-length output value. The hash value of a piece of data is unique to that data, and it cannot be changed without changing the data itself.
To create a PoR, the data holder first computes the hash value of the data. They then store the hash value along with the data itself. When a third party wants to verify the data, they can request the hash value from the data holder. The data holder then computes the hash value of the data again and compares it with the stored hash value. If the two hash values match, it proves that the data has not been tampered with.
PoR can be used to verify the integrity of data stored in a variety of different ways, including on-chain, off-chain, and hybrid solutions. On-chain PoR solutions store the hash values of data directly on the blockchain. Off-chain PoR solutions store the hash values of data in a separate database. Hybrid PoR solutions use a combination of on-chain and off-chain storage.
PoR is a valuable tool for data curation and data verification. It can help to ensure the integrity of data, prevent data tampering, and provide a means of proving ownership.
**Hash Function**
A hash function is a mathematical function that takes a variable-length input and produces a fixed-length output. The output of a hash function is called a hash value or a digest.
Hash functions are used to ensure the integrity of data. If a piece of data is changed, its hash value will also change. This means that by comparing the hash values of two pieces of data, it is possible to determine if they are the same or different.
Hash functions are also used to create digital signatures. A digital signature is a mathematical value that is used to verify the authenticity of a message or document. Digital signatures are created using a private key, and they can be verified using a public key.
**Proof of Retrievability**
Proof of retrievability (PoR) is a cryptographic primitive that allows a data holder to prove to a third party that they have access to a specific piece of data. This can be used to verify the integrity of data, ensure that it has not been tampered with, and provide a means of proving ownership.
PoR is based on the concept of a hash function. To create a PoR, the data holder first computes the hash value of the data. They then store the hash value along with the data itself. When a third party wants to verify the data, they can request the hash value from the data holder. The data holder then computes the hash value of the data again and compares it with the stored hash value. If the two hash values match, it proves that the data has not been tampered with.
PoR can be used to verify the integrity of data stored in a variety of different ways, including on-chain, off-chain, and hybrid solutions. On-chain PoR solutions store the hash values of data directly on the blockchain. Off-chain PoR solutions store the hash values of data in a separate database. Hybrid PoR solutions use a combination of on-chain and off-chain storage.
PoR is a valuable tool for data curation and data verification. It can help to ensure the integrity of data, prevent data tampering, and provide a means of proving ownership.
**Hash-Based Signatures**
Hash-based signatures are a type of digital signature that is based on the use of a hash function. Hash-based signatures are more efficient than traditional digital signatures, and they are also more resistant to attacks.
To create a hash-based signature, the signer first computes the hash value of the message. They then use a private