beautifulleopard278
New member
#Extern C ++, #C ++, #c, #Concurrency, #C ++ Thư viện tiêu chuẩn ## Express C ++ là gì?
Extern C ++ là tiện ích mở rộng ngôn ngữ C ++ cho phép mã C ++ gọi các hàm và các biến truy cập được xác định trong mã C.Điều này có thể hữu ích cho việc giao tiếp với các thư viện C hoặc mã được viết bằng các ngôn ngữ khác.
Để sử dụng Extern C ++, trước tiên bạn phải khai báo chức năng C hoặc biến mà bạn muốn truy cập trong mã C ++ của mình.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "`.Ví dụ:
`` `C ++
bên ngoài "c" int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `
Khi bạn đã khai báo chức năng C hoặc biến, bạn có thể gọi nó hoặc truy cập nó trong mã C ++ của mình.Ví dụ:
`` `C ++
int sum = thêm (1, 2);
`` `
## Cách sử dụng Extern C ++
Có hai cách để sử dụng C ++ bên ngoài:
*** nội tuyến **
Nội tuyến bên ngoài C ++ cho phép bạn gọi các hàm C và truy cập các biến C trực tiếp từ mã C ++ của bạn.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "` để khai báo hàm C hoặc biến, sau đó sử dụng khối `extern" c "{}` để xác định hàm hoặc biến.Ví dụ:
`` `C ++
bên ngoài "c" {
int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
}
int sum = thêm (1, 2);
`` `
* **Bên ngoài**
Bên ngoài C ++ bên ngoài cho phép bạn tạo một tệp tiêu đề C riêng biệt chứa các khai báo cho các hàm C và biến mà bạn muốn truy cập từ mã C ++ của mình.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "` để khai báo các hàm và biến C trong tệp tiêu đề, sau đó sử dụng khối `extern" c "{}` để xác định các hàm và biến trong một tệp nguồn C riêng biệt.Ví dụ:
`` `C ++
// tập tin tiêu đề
bên ngoài "c" {
int thêm (int a, int b);
}
// tập tin nguồn
int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
int sum = thêm (1, 2);
`` `
## Lợi ích của việc sử dụng C ++ bên ngoài
Có một số lợi ích khi sử dụng C ++ bên ngoài:
*** Nó cho phép bạn giao tiếp với các thư viện C và mã được viết bằng các ngôn ngữ khác. **
*** Đó là một cách đơn giản và đơn giản để gọi các hàm C và truy cập các biến C từ mã C ++. **
*** Nó không yêu cầu bất kỳ trình biên dịch đặc biệt hoặc cờ liên kết nào. **
## Phần kết luận
Extern C ++ là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để giao tiếp với các thư viện C và mã được viết bằng các ngôn ngữ khác.Đó là một cách đơn giản và đơn giản để gọi các hàm C và truy cập các biến C từ mã C ++.
=======================================
# Extern C++, #C++, #C, #Concurrency, #C++ Standard Library ## What is Extern C++?
Extern C++ is a C++ language extension that allows C++ code to call functions and access variables defined in C code. This can be useful for interfacing with C libraries or code written in other languages.
To use Extern C++, you must first declare the C function or variable that you want to access in your C++ code. This is done using the `extern "C"` keyword. For example:
```c++
extern "C" int add(int a, int b) {
return a + b;
}
```
Once you have declared the C function or variable, you can call it or access it in your C++ code. For example:
```c++
int sum = add(1, 2);
```
## How to use Extern C++
There are two ways to use Extern C++:
* **Inline**
Inline Extern C++ allows you to call C functions and access C variables directly from your C++ code. This is done by using the `extern "C"` keyword to declare the C function or variable, and then using the `extern "C" {}` block to define the function or variable. For example:
```c++
extern "C" {
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
}
int sum = add(1, 2);
```
* **External**
External Extern C++ allows you to create a separate C header file that contains the declarations for the C functions and variables that you want to access from your C++ code. This is done by using the `extern "C"` keyword to declare the C functions and variables in the header file, and then using the `extern "C" {}` block to define the functions and variables in a separate C source file. For example:
```c++
// header file
extern "C" {
int add(int a, int b);
}
// source file
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
int sum = add(1, 2);
```
## Benefits of using Extern C++
There are several benefits to using Extern C++:
* **It allows you to interface with C libraries and code written in other languages.**
* **It is a simple and straightforward way to call C functions and access C variables from C++ code.**
* **It does not require any special compiler or linker flags.**
## Conclusion
Extern C++ is a powerful tool that can be used to interface with C libraries and code written in other languages. It is a simple and straightforward way to call C functions and access C variables from C++ code.
Extern C ++ là tiện ích mở rộng ngôn ngữ C ++ cho phép mã C ++ gọi các hàm và các biến truy cập được xác định trong mã C.Điều này có thể hữu ích cho việc giao tiếp với các thư viện C hoặc mã được viết bằng các ngôn ngữ khác.
Để sử dụng Extern C ++, trước tiên bạn phải khai báo chức năng C hoặc biến mà bạn muốn truy cập trong mã C ++ của mình.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "`.Ví dụ:
`` `C ++
bên ngoài "c" int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `
Khi bạn đã khai báo chức năng C hoặc biến, bạn có thể gọi nó hoặc truy cập nó trong mã C ++ của mình.Ví dụ:
`` `C ++
int sum = thêm (1, 2);
`` `
## Cách sử dụng Extern C ++
Có hai cách để sử dụng C ++ bên ngoài:
*** nội tuyến **
Nội tuyến bên ngoài C ++ cho phép bạn gọi các hàm C và truy cập các biến C trực tiếp từ mã C ++ của bạn.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "` để khai báo hàm C hoặc biến, sau đó sử dụng khối `extern" c "{}` để xác định hàm hoặc biến.Ví dụ:
`` `C ++
bên ngoài "c" {
int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
}
int sum = thêm (1, 2);
`` `
* **Bên ngoài**
Bên ngoài C ++ bên ngoài cho phép bạn tạo một tệp tiêu đề C riêng biệt chứa các khai báo cho các hàm C và biến mà bạn muốn truy cập từ mã C ++ của mình.Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa `extern" c "` để khai báo các hàm và biến C trong tệp tiêu đề, sau đó sử dụng khối `extern" c "{}` để xác định các hàm và biến trong một tệp nguồn C riêng biệt.Ví dụ:
`` `C ++
// tập tin tiêu đề
bên ngoài "c" {
int thêm (int a, int b);
}
// tập tin nguồn
int add (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
int sum = thêm (1, 2);
`` `
## Lợi ích của việc sử dụng C ++ bên ngoài
Có một số lợi ích khi sử dụng C ++ bên ngoài:
*** Nó cho phép bạn giao tiếp với các thư viện C và mã được viết bằng các ngôn ngữ khác. **
*** Đó là một cách đơn giản và đơn giản để gọi các hàm C và truy cập các biến C từ mã C ++. **
*** Nó không yêu cầu bất kỳ trình biên dịch đặc biệt hoặc cờ liên kết nào. **
## Phần kết luận
Extern C ++ là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để giao tiếp với các thư viện C và mã được viết bằng các ngôn ngữ khác.Đó là một cách đơn giản và đơn giản để gọi các hàm C và truy cập các biến C từ mã C ++.
=======================================
# Extern C++, #C++, #C, #Concurrency, #C++ Standard Library ## What is Extern C++?
Extern C++ is a C++ language extension that allows C++ code to call functions and access variables defined in C code. This can be useful for interfacing with C libraries or code written in other languages.
To use Extern C++, you must first declare the C function or variable that you want to access in your C++ code. This is done using the `extern "C"` keyword. For example:
```c++
extern "C" int add(int a, int b) {
return a + b;
}
```
Once you have declared the C function or variable, you can call it or access it in your C++ code. For example:
```c++
int sum = add(1, 2);
```
## How to use Extern C++
There are two ways to use Extern C++:
* **Inline**
Inline Extern C++ allows you to call C functions and access C variables directly from your C++ code. This is done by using the `extern "C"` keyword to declare the C function or variable, and then using the `extern "C" {}` block to define the function or variable. For example:
```c++
extern "C" {
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
}
int sum = add(1, 2);
```
* **External**
External Extern C++ allows you to create a separate C header file that contains the declarations for the C functions and variables that you want to access from your C++ code. This is done by using the `extern "C"` keyword to declare the C functions and variables in the header file, and then using the `extern "C" {}` block to define the functions and variables in a separate C source file. For example:
```c++
// header file
extern "C" {
int add(int a, int b);
}
// source file
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
int sum = add(1, 2);
```
## Benefits of using Extern C++
There are several benefits to using Extern C++:
* **It allows you to interface with C libraries and code written in other languages.**
* **It is a simple and straightforward way to call C functions and access C variables from C++ code.**
* **It does not require any special compiler or linker flags.**
## Conclusion
Extern C++ is a powerful tool that can be used to interface with C libraries and code written in other languages. It is a simple and straightforward way to call C functions and access C variables from C++ code.