caonghiepclimax
New member
#vb.net #data TYPE #data TYP
Các loại dữ liệu trong vb.net xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ.Có hai loại loại dữ liệu trong vb.net:
*** Kiểu dữ liệu nguyên thủy ** là các loại dữ liệu cơ bản được tích hợp vào ngôn ngữ.Chúng bao gồm:
*** Số nguyên **, lưu trữ toàn bộ số, chẳng hạn như 1, 2, 3, v.v.
*** Số điểm nổi **, lưu trữ số với các điểm thập phân, chẳng hạn như 3.14159.
*** chuỗi **, lưu trữ dữ liệu văn bản, chẳng hạn như "Hello World".
*** Booleans **, lưu trữ các giá trị đúng hoặc sai.
*** Kiểu dữ liệu do người dùng xác định ** là các loại dữ liệu mà bạn tự tạo.Chúng được tạo thành từ một hoặc nhiều loại dữ liệu nguyên thủy.Ví dụ: bạn có thể tạo một loại dữ liệu do người dùng xác định có tên là 'Khách hàng' lưu trữ tên, địa chỉ và số điện thoại của khách hàng.
## Kiểu dữ liệu nguyên thủy
Bảng sau liệt kê các loại dữ liệu nguyên thủy trong vb.net, cùng với kích thước và phạm vi của chúng.
|Kiểu dữ liệu |Kích thước |Phạm vi |
| --- | --- | --- |
|** Số nguyên ** |2 byte |-32.768 đến 32.767 |
|** dài ** |4 byte |-2,147,483,648 đến 2.147.483.647 |
|** Độc thân ** |4 byte |-3.402823e38 đến 3.402823e38 |
|** Double ** |8 byte |-1.797693e308 đến 1.797693e308 |
|** Chuỗi ** |Biến |Bất kỳ độ dài của văn bản |
|** Boolean ** |1 bit |Đúng hoặc sai |
## Kiểu dữ liệu do người dùng xác định
Các loại dữ liệu do người dùng xác định được tạo bằng cách sử dụng từ khóa `Cấu trúc`.Ví dụ: mã sau tạo một loại dữ liệu do người dùng xác định gọi là `client`:
`` `VBNet
Cấu trúc khách hàng
Tên chiều như chuỗi
Địa chỉ mờ dưới dạng chuỗi
Điện thoại mờ như chuỗi
Cấu trúc kết thúc
`` `
Sau đó, bạn có thể tạo các biến của loại `khách hàng` và lưu trữ dữ liệu trong đó.Ví dụ:
`` `VBNet
Dim khách hàng1 với tư cách là khách hàng
Khách hàng1.name = "John Smith"
customer1.address = "123 Main Street"
customer1.phone = "123-456-7890"
`` `
## Sử dụng các loại dữ liệu
Khi bạn khai báo một biến, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu của nó.Ví dụ:
`` `VBNet
Số Dim As Integer
Tên chiều như chuỗi
`` `
Sau đó, bạn có thể gán các giá trị cho biến.Ví dụ:
`` `VBNet
số = 10
Tên = "John Smith"
`` `
Bạn cũng có thể sử dụng các loại dữ liệu trong các biểu thức.Ví dụ:
`` `VBNet
Tổng số Dim As Integer = Number + 10
Thông báo mờ dưới dạng chuỗi = "Xin chào" & tên
`` `
## Phần kết luận
Các loại dữ liệu là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ lập trình.Họ xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ và cách sử dụng nó.Bằng cách hiểu các loại dữ liệu, bạn có thể viết mã hiệu quả và không có lỗi hơn.
## hashtags
* #vb.net
* #Loại dữ liệu
* Loại #data trong VB.NET
* #Loại dữ liệu
* #VBNET
=======================================
#vb.net #data type #data types in vb.net #datatypes #VBNET ## Data types in VB.NET
Data types in VB.NET define the kind of data that a variable can store. There are two types of data types in VB.NET:
* **Primitive data types** are the basic data types that are built into the language. They include:
* **Integers**, which store whole numbers, such as 1, 2, 3, and so on.
* **Floating-point numbers**, which store numbers with decimal points, such as 3.14159.
* **Strings**, which store text data, such as "Hello world".
* **Booleans**, which store true or false values.
* **User-defined data types** are data types that you create yourself. They are made up of one or more primitive data types. For example, you could create a user-defined data type called `Customer` that stores a customer's name, address, and phone number.
## Primitive data types
The following table lists the primitive data types in VB.NET, along with their size and range.
| Data type | Size | Range |
|---|---|---|
| **Integer** | 2 bytes | -32,768 to 32,767 |
| **Long** | 4 bytes | -2,147,483,648 to 2,147,483,647 |
| **Single** | 4 bytes | -3.402823e38 to 3.402823e38 |
| **Double** | 8 bytes | -1.797693e308 to 1.797693e308 |
| **String** | Variable | Any length of text |
| **Boolean** | 1 bit | True or false |
## User-defined data types
User-defined data types are created using the `Structure` keyword. For example, the following code creates a user-defined data type called `Customer`:
```vbnet
Structure Customer
Dim name As String
Dim address As String
Dim phone As String
End Structure
```
You can then create variables of the `Customer` type and store data in them. For example:
```vbnet
Dim customer1 As Customer
customer1.name = "John Smith"
customer1.address = "123 Main Street"
customer1.phone = "123-456-7890"
```
## Using data types
When you declare a variable, you must specify its data type. For example:
```vbnet
Dim number As Integer
Dim name As String
```
You can then assign values to the variable. For example:
```vbnet
number = 10
name = "John Smith"
```
You can also use data types in expressions. For example:
```vbnet
Dim total As Integer = number + 10
Dim message As String = "Hello, " & name
```
## Conclusion
Data types are an important part of any programming language. They define the kind of data that a variable can store and how it can be used. By understanding data types, you can write more efficient and error-free code.
## Hashtags
* #vb.net
* #data type
* #data types in vb.net
* #datatypes
* #VBNET
Các loại dữ liệu trong vb.net xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ.Có hai loại loại dữ liệu trong vb.net:
*** Kiểu dữ liệu nguyên thủy ** là các loại dữ liệu cơ bản được tích hợp vào ngôn ngữ.Chúng bao gồm:
*** Số nguyên **, lưu trữ toàn bộ số, chẳng hạn như 1, 2, 3, v.v.
*** Số điểm nổi **, lưu trữ số với các điểm thập phân, chẳng hạn như 3.14159.
*** chuỗi **, lưu trữ dữ liệu văn bản, chẳng hạn như "Hello World".
*** Booleans **, lưu trữ các giá trị đúng hoặc sai.
*** Kiểu dữ liệu do người dùng xác định ** là các loại dữ liệu mà bạn tự tạo.Chúng được tạo thành từ một hoặc nhiều loại dữ liệu nguyên thủy.Ví dụ: bạn có thể tạo một loại dữ liệu do người dùng xác định có tên là 'Khách hàng' lưu trữ tên, địa chỉ và số điện thoại của khách hàng.
## Kiểu dữ liệu nguyên thủy
Bảng sau liệt kê các loại dữ liệu nguyên thủy trong vb.net, cùng với kích thước và phạm vi của chúng.
|Kiểu dữ liệu |Kích thước |Phạm vi |
| --- | --- | --- |
|** Số nguyên ** |2 byte |-32.768 đến 32.767 |
|** dài ** |4 byte |-2,147,483,648 đến 2.147.483.647 |
|** Độc thân ** |4 byte |-3.402823e38 đến 3.402823e38 |
|** Double ** |8 byte |-1.797693e308 đến 1.797693e308 |
|** Chuỗi ** |Biến |Bất kỳ độ dài của văn bản |
|** Boolean ** |1 bit |Đúng hoặc sai |
## Kiểu dữ liệu do người dùng xác định
Các loại dữ liệu do người dùng xác định được tạo bằng cách sử dụng từ khóa `Cấu trúc`.Ví dụ: mã sau tạo một loại dữ liệu do người dùng xác định gọi là `client`:
`` `VBNet
Cấu trúc khách hàng
Tên chiều như chuỗi
Địa chỉ mờ dưới dạng chuỗi
Điện thoại mờ như chuỗi
Cấu trúc kết thúc
`` `
Sau đó, bạn có thể tạo các biến của loại `khách hàng` và lưu trữ dữ liệu trong đó.Ví dụ:
`` `VBNet
Dim khách hàng1 với tư cách là khách hàng
Khách hàng1.name = "John Smith"
customer1.address = "123 Main Street"
customer1.phone = "123-456-7890"
`` `
## Sử dụng các loại dữ liệu
Khi bạn khai báo một biến, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu của nó.Ví dụ:
`` `VBNet
Số Dim As Integer
Tên chiều như chuỗi
`` `
Sau đó, bạn có thể gán các giá trị cho biến.Ví dụ:
`` `VBNet
số = 10
Tên = "John Smith"
`` `
Bạn cũng có thể sử dụng các loại dữ liệu trong các biểu thức.Ví dụ:
`` `VBNet
Tổng số Dim As Integer = Number + 10
Thông báo mờ dưới dạng chuỗi = "Xin chào" & tên
`` `
## Phần kết luận
Các loại dữ liệu là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ lập trình.Họ xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ và cách sử dụng nó.Bằng cách hiểu các loại dữ liệu, bạn có thể viết mã hiệu quả và không có lỗi hơn.
## hashtags
* #vb.net
* #Loại dữ liệu
* Loại #data trong VB.NET
* #Loại dữ liệu
* #VBNET
=======================================
#vb.net #data type #data types in vb.net #datatypes #VBNET ## Data types in VB.NET
Data types in VB.NET define the kind of data that a variable can store. There are two types of data types in VB.NET:
* **Primitive data types** are the basic data types that are built into the language. They include:
* **Integers**, which store whole numbers, such as 1, 2, 3, and so on.
* **Floating-point numbers**, which store numbers with decimal points, such as 3.14159.
* **Strings**, which store text data, such as "Hello world".
* **Booleans**, which store true or false values.
* **User-defined data types** are data types that you create yourself. They are made up of one or more primitive data types. For example, you could create a user-defined data type called `Customer` that stores a customer's name, address, and phone number.
## Primitive data types
The following table lists the primitive data types in VB.NET, along with their size and range.
| Data type | Size | Range |
|---|---|---|
| **Integer** | 2 bytes | -32,768 to 32,767 |
| **Long** | 4 bytes | -2,147,483,648 to 2,147,483,647 |
| **Single** | 4 bytes | -3.402823e38 to 3.402823e38 |
| **Double** | 8 bytes | -1.797693e308 to 1.797693e308 |
| **String** | Variable | Any length of text |
| **Boolean** | 1 bit | True or false |
## User-defined data types
User-defined data types are created using the `Structure` keyword. For example, the following code creates a user-defined data type called `Customer`:
```vbnet
Structure Customer
Dim name As String
Dim address As String
Dim phone As String
End Structure
```
You can then create variables of the `Customer` type and store data in them. For example:
```vbnet
Dim customer1 As Customer
customer1.name = "John Smith"
customer1.address = "123 Main Street"
customer1.phone = "123-456-7890"
```
## Using data types
When you declare a variable, you must specify its data type. For example:
```vbnet
Dim number As Integer
Dim name As String
```
You can then assign values to the variable. For example:
```vbnet
number = 10
name = "John Smith"
```
You can also use data types in expressions. For example:
```vbnet
Dim total As Integer = number + 10
Dim message As String = "Hello, " & name
```
## Conclusion
Data types are an important part of any programming language. They define the kind of data that a variable can store and how it can be used. By understanding data types, you can write more efficient and error-free code.
## Hashtags
* #vb.net
* #data type
* #data types in vb.net
* #datatypes
* #VBNET