Share c++ tutorial for beginners,

mongdiepqweasd

New member
#C ++, #C ++ Hướng dẫn, #C ++ Forbeginners, #Programming, #LearNtoCode ## C ++ Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

C ++ là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi video đến hệ điều hành.Đây là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu vì nó tương đối dễ học, nhưng nó cũng đủ mạnh để sử dụng cho các dự án phức tạp.

Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một giới thiệu cơ bản về C ++.Chúng tôi sẽ đề cập đến các chủ đề sau:

* Môi trường lập trình C ++
* Kiểu dữ liệu và biến
* Phát biểu và biểu thức
* Các câu lệnh điều khiển dòng chảy
* Chức năng
* Các lớp và đối tượng
* Di truyền và đa hình
* Mẫu
* Thư viện tiêu chuẩn

Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về những điều cơ bản của lập trình C ++.Bạn sẽ có thể viết các chương trình đơn giản và hiểu mã phức tạp hơn.

### Môi trường lập trình C ++

Môi trường lập trình C ++ bao gồm các thành phần sau:

* Trình biên dịch: Đây là một chương trình chuyển đổi mã C ++ của bạn thành mã máy có thể được thực thi bởi máy tính.
* Trình gỡ lỗi: Đây là một chương trình giúp bạn tìm và sửa lỗi trong mã của bạn.
* Trình chỉnh sửa văn bản: Đây là một chương trình mà bạn sử dụng để viết mã C ++ của mình.
* Một hệ thống xây dựng: Đây là một chương trình tự động hóa quá trình biên dịch và liên kết mã của bạn.

### Kiểu và biến dữ liệu

Các loại dữ liệu được sử dụng để xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ.Các loại dữ liệu cơ bản trong C ++ là:

*** int: ** Kiểu dữ liệu này lưu trữ toàn bộ số.
*** Float: ** Kiểu dữ liệu này lưu trữ số điểm nổi.
*** char: ** Kiểu dữ liệu này lưu trữ một ký tự duy nhất.
*** Bool: ** Kiểu dữ liệu này lưu trữ giá trị Boolean (Đúng hoặc Sai).

Các biến được sử dụng để lưu trữ giá trị dữ liệu.Để khai báo một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<Kiểu dữ liệu> <Tên biến>;
`` `

Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là `myint` lưu trữ giá trị số nguyên:

`` `
int myint;
`` `

### Câu nói và biểu thức

Các câu lệnh được sử dụng để thực hiện các hành động trong C ++.Câu lệnh cơ bản nhất là câu lệnh gán, được sử dụng để gán giá trị cho một biến.Sau đây là một ví dụ về câu lệnh gán:

`` `
myint = 10;
`` `

Biểu thức được sử dụng để đánh giá các giá trị.Biểu thức cơ bản nhất là biểu thức số học, được sử dụng để thực hiện các hoạt động toán học.Sau đây là một ví dụ về biểu thức số học:

`` `
Myint + 10;
`` `

### Báo cáo lưu lượng điều khiển

Các câu lệnh lưu lượng kiểm soát được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi chương trình của bạn.Câu lệnh dòng điều khiển cơ bản nhất là câu lệnh `if`, được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Sau đây là một ví dụ về câu lệnh `if`:

`` `
if (myint> 0) {
// Thực hiện khối mã này nếu myInt lớn hơn 0
}
`` `

### Chức năng

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Bạn có thể gọi một chức năng từ bất kỳ phần nào khác trong chương trình của bạn.Sau đây là một ví dụ về định nghĩa chức năng:

`` `
int add (int x, int y) {
// Hàm này thêm hai số và trả về kết quả
trả lại x + y;
}
`` `

### Các lớp và đối tượng

Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu do người dùng xác định.Đối tượng là trường hợp của các lớp.Sau đây là một ví dụ về định nghĩa lớp:

`` `
người lớp {
// Lớp học này đại diện cho một người
riêng tư:
tên chuỗi;
int tuổi;
công cộng:
// Trình xây dựng này khởi tạo một đối tượng người mới
Người (tên chuỗi, int tuổi) {
this-> name = name;
this-> tuổi = tuổi;
}

// Phương pháp này trả về tên của người đó
Chuỗi getName () {
trả lại tên này-> tên;
}

// Phương pháp này trả về tuổi của người đó
int getage
=======================================
#C++, #C++Tutorial, #c++forbeginners, #Programming, #LearNtoCode ## C++ Tutorial for Beginners

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from video games to operating systems. It is a good choice for beginners because it is relatively easy to learn, but it is also powerful enough to be used for complex projects.

This tutorial will provide you with a basic introduction to C++. We will cover the following topics:

* The C++ programming environment
* Data types and variables
* Statements and expressions
* Control flow statements
* Functions
* Classes and objects
* Inheritance and polymorphism
* Templates
* Standard library

By the end of this tutorial, you will have a solid understanding of the basics of C++ programming. You will be able to write simple programs and understand more complex code.

### The C++ Programming Environment

The C++ programming environment consists of the following components:

* A compiler: This is a program that converts your C++ code into machine code that can be executed by the computer.
* A debugger: This is a program that helps you find and fix errors in your code.
* A text editor: This is a program that you use to write your C++ code.
* A build system: This is a program that automates the process of compiling and linking your code.

### Data Types and Variables

Data types are used to define the type of data that a variable can store. The basic data types in C++ are:

* **int:** This data type stores whole numbers.
* **float:** This data type stores floating-point numbers.
* **char:** This data type stores a single character.
* **bool:** This data type stores a Boolean value (true or false).

Variables are used to store data values. To declare a variable, you use the following syntax:

```
<data type> <variable name>;
```

For example, the following code declares a variable named `myInt` that stores an integer value:

```
int myInt;
```

### Statements and Expressions

Statements are used to perform actions in C++. The most basic statement is the assignment statement, which is used to assign a value to a variable. The following is an example of an assignment statement:

```
myInt = 10;
```

Expressions are used to evaluate values. The most basic expression is the arithmetic expression, which is used to perform mathematical operations. The following is an example of an arithmetic expression:

```
myInt + 10;
```

### Control Flow Statements

Control flow statements are used to control the flow of execution of your program. The most basic control flow statement is the `if` statement, which is used to execute a block of code if a certain condition is true. The following is an example of an `if` statement:

```
if (myInt > 0) {
// Execute this block of code if myInt is greater than 0
}
```

### Functions

Functions are used to group together related code. You can call a function from any other part of your program. The following is an example of a function definition:

```
int add(int x, int y) {
// This function adds two numbers and returns the result
return x + y;
}
```

### Classes and Objects

Classes are used to create user-defined data types. Objects are instances of classes. The following is an example of a class definition:

```
class Person {
// This class represents a person
private:
string name;
int age;
public:
// This constructor initializes a new person object
Person(string name, int age) {
this->name = name;
this->age = age;
}

// This method returns the person's name
string getName() {
return this->name;
}

// This method returns the person's age
int getAge
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top