Share c++ thân triệu,

vietthaishinobi

New member
# C ++, # Trieu Trieu, # Hướng dẫn, # Lập trình, # Máy tính ** Hướng dẫn C ++ cho người mới bắt đầu: Tìm hiểu lập trình C ++ từ đầu **

C ++ là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các hệ điều hành, hệ thống nhúng và trò chơi video.Nó là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được chạy.Điều này làm cho C ++ nhanh chóng và hiệu quả, nhưng điều đó cũng có nghĩa là nó có thể khó học hơn các ngôn ngữ được giải thích như Python hoặc JavaScript.

Hướng dẫn này được thiết kế để giúp bạn tìm hiểu những điều cơ bản của lập trình C ++.Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ lập trình C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.

## Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch C ++.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng [mã Visual Studio] (Visual Studio Code - Code Editing. Redefined) Môi trường phát triển tích hợp (IDE).

Khi bạn đã cài đặt mã Visual Studio, bạn có thể tạo dự án C ++ mới bằng cách làm theo các bước sau:

1. Mở mã studio trực quan.
2. Nhấp vào menu ** Tệp ** và chọn ** Tệp mới **.
3. Trong hộp thoại ** Tệp mới **, chọn tệp ** C ++ ** và nhấp ** Tạo **.
4. Đặt tên cho tệp `hello.cpp` và nhấp ** enter **.

Điều này sẽ tạo một tệp C ++ mới có tên là `hello.cpp`.Bây giờ bạn có thể bắt đầu viết mã của bạn.

## Cú pháp cơ bản C ++

C ++ là một ngôn ngữ được đánh máy tĩnh, có nghĩa là loại biến phải được khai báo trước khi nó có thể được sử dụng.Mã sau đây tuyên bố một biến có tên là `name` và gán nó là giá trị" John Doe ":

`` `C ++
std :: chuỗi tên = "John Doe";
`` `

C ++ cũng có một bộ các loại dữ liệu phong phú, bao gồm số nguyên, số điểm nổi, booleans và chuỗi.Mã sau đây khai báo một biến gọi là `Age` và gán nó là giá trị 25:

`` `C ++
int tuổi = 25;
`` `

## Báo cáo lưu lượng điều khiển

C ++ cung cấp một số câu lệnh luồng điều khiển cho phép bạn kiểm soát luồng của chương trình.Mã sau sử dụng câu lệnh `if` để in tin nhắn nếu biến` tuổi` lớn hơn 18:

`` `C ++
if (tuổi> 18) {
std :: cout << "Bạn là người lớn."<< std :: endl;
}
`` `

C ++ cũng cung cấp các vòng lặp `for`,` while` và `do-while` để lặp lại các khối mã.Mã sau sử dụng vòng `for` để in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
for (int i = 1; i <= 10; i ++) {
std :: cout << i << std :: endl;
}
`` `

## Chức năng

Chức năng là một cách nhóm lại mã liên quan với nhau.Chúng có thể được gọi từ các phần khác trong chương trình của bạn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.Mã sau đây xác định một hàm gọi là `print_hello ()` in thông báo "Xin chào, thế giới!"đến bảng điều khiển:

`` `C ++
void print_hello () {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Bạn có thể gọi hàm `print_hello ()` từ bất cứ nơi nào trong chương trình của bạn bằng cách sử dụng cú pháp sau:

`` `C ++
print_hello ();
`` `

## Các lớp học

Các lớp là một cách tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Chúng có thể chứa các thành viên dữ liệu (biến) và hàm thành viên (phương thức).Mã sau đây xác định một lớp có tên là `person` có thành viên dữ liệu có tên là` name` và hàm thành viên được gọi là `print ()`:

`` `C ++
người lớp {
công cộng:
STD :: Tên chuỗi;

void print () {
std :: cout << tên << std :: endl;
}
};
`` `

Bạn có thể tạo một đối tượng của người `
=======================================
# C ++, # Trieu Trieu, # Tutorial, # Programming, # Computer **C++ Tutorial for Beginners: Learn C++ Programming from Scratch**

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, including operating systems, embedded systems, and video games. It is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be run. This makes C++ fast and efficient, but it also means that it can be more difficult to learn than interpreted languages like Python or JavaScript.

This tutorial is designed to help you learn the basics of C++ programming. We will cover everything from variables and data types to functions and classes. By the end of this tutorial, you will have a solid understanding of the C++ programming language and be able to write your own programs.

## Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a C++ compiler. There are many different C++ compilers available, but for this tutorial, we will be using the [Visual Studio Code](https://code.visualstudio.com/) integrated development environment (IDE).

Once you have installed Visual Studio Code, you can create a new C++ project by following these steps:

1. Open Visual Studio Code.
2. Click on the **File** menu and select **New File**.
3. In the **New File** dialog box, select **C++ File** and click **Create**.
4. Name the file `hello.cpp` and click **Enter**.

This will create a new C++ file called `hello.cpp`. You can now start writing your code.

## Basic C++ Syntax

C++ is a statically typed language, which means that the type of a variable must be declared before it can be used. The following code declares a variable called `name` and assigns it the value "John Doe":

```c++
std::string name = "John Doe";
```

C++ also has a rich set of data types, including integers, floating-point numbers, Booleans, and strings. The following code declares a variable called `age` and assigns it the value 25:

```c++
int age = 25;
```

## Control Flow Statements

C++ provides a number of control flow statements that allow you to control the flow of your program. The following code uses an `if` statement to print a message if the variable `age` is greater than 18:

```c++
if (age > 18) {
std::cout << "You are an adult." << std::endl;
}
```

C++ also provides `for` loops, `while` loops, and `do-while` loops to repeat blocks of code. The following code uses a `for` loop to print the numbers from 1 to 10:

```c++
for (int i = 1; i <= 10; i++) {
std::cout << i << std::endl;
}
```

## Functions

Functions are a way of grouping together related code. They can be called from other parts of your program to perform specific tasks. The following code defines a function called `print_hello()` that prints the message "Hello, world!" to the console:

```c++
void print_hello() {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
}
```

You can call the `print_hello()` function from anywhere in your program by using the following syntax:

```c++
print_hello();
```

## Classes

Classes are a way of creating custom data types. They can contain data members (variables) and member functions (methods). The following code defines a class called `Person` that has a data member called `name` and a member function called `print()`:

```c++
class Person {
public:
std::string name;

void print() {
std::cout << name << std::endl;
}
};
```

You can create an object of the `Person
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top