Share c++ son nguyen,

purplebear310

New member
#C ++, #SonNGuyen, #Programming, #tutorial, #Learn ** Hướng dẫn C ++ cho người mới bắt đầu bởi Son Nguyen **

## Giới thiệu

C ++ là một ngôn ngữ lập trình đa năng đã tồn tại trong hơn 30 năm.Nó được biết đến với hiệu suất, hiệu quả và tính linh hoạt của nó.C ++ được sử dụng để phát triển một loạt các ứng dụng, bao gồm hệ điều hành, trò chơi và hệ thống nhúng.

Hướng dẫn này được thiết kế để giúp bạn tìm hiểu những điều cơ bản của C ++.Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có thể viết các chương trình C ++ đơn giản và hiểu cách sử dụng ngôn ngữ để giải quyết các vấn đề trong thế giới thực.

## Bắt đầu

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ thành mã máy, có thể được thực thi bởi máy tính.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).

Để cài đặt GCC, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

`` `
Sudo Apt-Get Cài đặt GCC
`` `

Khi GCC được cài đặt, bạn có thể tạo tệp C ++ mới bằng cách nhập lệnh sau:

`` `
Chạm vào Hello.cpp
`` `

Điều này sẽ tạo một tệp mới có tên là `hello.cpp` trong thư mục hiện tại của bạn.Bạn có thể mở tệp này trong trình soạn thảo văn bản yêu thích của bạn và bắt đầu viết mã C ++ của bạn.

## Biến và kiểu dữ liệu

Điều đầu tiên bạn cần biết về C ++ là các biến.Một biến là một vị trí được đặt tên trong bộ nhớ có thể lưu trữ dữ liệu.Để khai báo một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<TYPE> <Tên>;
`` `

trong đó `<pype>` là loại dữ liệu của biến và `<tên>` là tên của biến.

Các loại dữ liệu phổ biến nhất trong C ++ là số nguyên, số điểm nổi và chuỗi.

*** Số nguyên ** là các số toàn bộ, chẳng hạn như 1, 2, 3, v.v.Số nguyên có thể được ký hoặc không dấu.Các số nguyên đã ký có thể lưu trữ các số dương và âm, trong khi các số nguyên không dấu chỉ có thể lưu trữ các số dương.
*** Số điểm nổi ** là các số có các điểm thập phân, chẳng hạn như 3.14159 và 2.71828.
*** Chuỗi ** là chuỗi các nhân vật, chẳng hạn như "Hello World" và "1234567890".

Để gán giá trị cho một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<Biến> = <value>;
`` `

Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến số nguyên gọi là `num` và gán nó là giá trị của 10:

`` `
int num = 10;
`` `

## Chức năng

Các chức năng là các khối mã có thể được sử dụng lại ở các phần khác nhau trong chương trình của bạn.Để xác định chức năng, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<return Type> <tên chức năng> (<argument>) {
// cơ thể của chức năng
}
`` `

Trong đó `<loại trả về>` là loại dữ liệu của giá trị mà hàm trả về, `<tên chức năng>` là tên của hàm và `<argument>` là các tham số mà hàm lấy.

Mã sau đây xác định một hàm gọi là `print_hello ()` in chuỗi "Hello World!"đến bảng điều khiển:

`` `
void print_hello () {
std :: cout << "Xin chào thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Để gọi chức năng, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
<tên chức năng> (<argument>);
`` `

Ví dụ: mã sau gọi hàm `print_hello ()`:

`` `
print_hello ();
`` `

## Các lớp học

Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Một lớp xác định các thuộc tính và hành vi của một đối tượng.Để tạo một lớp, bạn sử dụng cú pháp sau:

`` `
lớp <tên lớp> {
// Thành viên tư nhân

công cộng:
// thành viên công cộng
};
`` `

trong đó `<tên lớp>` là tên của lớp và `<thành viên riêng>` và
=======================================
#C++, #SonNGuyen, #Programming, #tutorial, #Learn **C++ Tutorial for Beginners by Son Nguyen**

## Introduction

C++ is a general-purpose programming language that has been around for over 30 years. It is known for its performance, efficiency, and flexibility. C++ is used to develop a wide variety of applications, including operating systems, games, and embedded systems.

This tutorial is designed to help you learn the basics of C++. We will cover everything from variables and data types to functions and classes. By the end of this tutorial, you will be able to write simple C++ programs and understand how to use the language to solve real-world problems.

## Getting Started

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates C++ code into machine code, which can be executed by the computer. There are many different C++ compilers available, but for this tutorial, we will use the GNU Compiler Collection (GCC).

To install GCC, you can use the following command:

```
sudo apt-get install gcc
```

Once GCC is installed, you can create a new C++ file by typing the following command:

```
touch hello.cpp
```

This will create a new file called `hello.cpp` in your current directory. You can open this file in your favorite text editor and start writing your C++ code.

## Variables and Data Types

The first thing you need to know about C++ is variables. A variable is a named location in memory that can store data. To declare a variable, you use the following syntax:

```
<type> <name>;
```

where `<type>` is the data type of the variable and `<name>` is the name of the variable.

The most common data types in C++ are integers, floating-point numbers, and strings.

* **Integers** are whole numbers, such as 1, 2, 3, and so on. Integers can be either signed or unsigned. Signed integers can store positive and negative numbers, while unsigned integers can only store positive numbers.
* **Floating-point numbers** are numbers with decimal points, such as 3.14159 and 2.71828.
* **Strings** are sequences of characters, such as "hello world" and "1234567890".

To assign a value to a variable, you use the following syntax:

```
<variable> = <value>;
```

For example, the following code declares an integer variable called `num` and assigns it the value of 10:

```
int num = 10;
```

## Functions

Functions are blocks of code that can be reused in different parts of your program. To define a function, you use the following syntax:

```
<return type> <function name>(<arguments>) {
// body of the function
}
```

where `<return type>` is the data type of the value that the function returns, `<function name>` is the name of the function, and `<arguments>` are the parameters that the function takes.

The following code defines a function called `print_hello()` that prints the string "Hello world!" to the console:

```
void print_hello() {
std::cout << "Hello world!" << std::endl;
}
```

To call a function, you use the following syntax:

```
<function name>(<arguments>);
```

For example, the following code calls the `print_hello()` function:

```
print_hello();
```

## Classes

Classes are used to create custom data types. A class defines the properties and behavior of an object. To create a class, you use the following syntax:

```
class <class name> {
// private members

public:
// public members
};
```

where `<class name>` is the name of the class, and `<private members>` and
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top