trantrucphi.cuong
New member
#hashmap trong C## C# Hashmap Hướng dẫn# C# Hashmap Ví dụ# C# Hashmap
## Hashmap trong C#
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các cặp giá trị khóa.Các khóa được sử dụng để tra cứu các giá trị và các giá trị có thể là bất kỳ loại dữ liệu nào.Hashmap rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu và chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Để tạo Hashmap trong C#, bạn có thể sử dụng lớp `Dictionary`.Lớp `Dictionary` có một hàm tạo có hai tham số loại chung: loại khóa và loại giá trị.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một hashmap lưu trữ các chuỗi dưới dạng các khóa và số nguyên làm giá trị:
`` `C#
Từ điển <Chuỗi, int> myDictionary = new Dictionary <chuỗi, int> ();
`` `
Bạn có thể thêm các mục vào một hashmap bằng phương thức `add`.Phương thức `add` lấy hai đối số: khóa và giá trị.Ví dụ: mã sau đây thêm khóa "John" và giá trị 10 vào Hashmap:
`` `C#
mydictionary.add ("John", 10);
`` `
Bạn có thể lấy các mục từ một hashmap bằng phương thức `get`.Phương thức `get` lấy một đối số: khóa.Ví dụ: mã sau lấy giá trị cho khóa "John":
`` `C#
int value = myDictionary.get ("john");
`` `
Hashmap rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.Tuy nhiên, chúng có thể không hiệu quả nếu các phím không phải là duy nhất.Nếu bạn có một hashmap với các khóa trùng lặp, phương thức `get` sẽ trả về giá trị đầu tiên được thêm vào cho khóa đó.
## C# Hướng dẫn Hashmap
Hướng dẫn này sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng Hashmaps trong C#.Chúng tôi sẽ đề cập đến các chủ đề sau:
* Tạo băm
* Thêm mục vào Hashmaps
* Lấy các mặt hàng từ băm
* Xóa các mục khỏi băm
* Lặp lại trên băm
### Tạo băm
Để tạo Hashmap trong C#, bạn có thể sử dụng lớp `Dictionary`.Lớp `Dictionary` có một hàm tạo có hai tham số loại chung: loại khóa và loại giá trị.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một hashmap lưu trữ các chuỗi dưới dạng các khóa và số nguyên làm giá trị:
`` `C#
Từ điển <Chuỗi, int> myDictionary = new Dictionary <chuỗi, int> ();
`` `
### Thêm mục vào băm
Bạn có thể thêm các mục vào một hashmap bằng phương thức `add`.Phương thức `add` lấy hai đối số: khóa và giá trị.Ví dụ: mã sau đây thêm khóa "John" và giá trị 10 vào Hashmap:
`` `C#
mydictionary.add ("John", 10);
`` `
### Lấy các mặt hàng từ băm
Bạn có thể lấy các mục từ một hashmap bằng phương thức `get`.Phương thức `get` lấy một đối số: khóa.Ví dụ: mã sau lấy giá trị cho khóa "John":
`` `C#
int value = myDictionary.get ("john");
`` `
### Xóa các mục từ Hashmaps
Bạn có thể xóa các mục khỏi Hashmap bằng phương thức `Xóa`.Phương thức `Xóa` lấy một đối số: phím.Ví dụ: mã sau sẽ xóa khóa "John" khỏi Hashmap:
`` `C#
mydictionary.remove ("John");
`` `
### lặp lại trên băm
Bạn có thể lặp lại trên một hashmap bằng cách sử dụng vòng `foreach`.Vòng lặp `foreach` lặp lại các khóa trong hashmap và bạn có thể sử dụng thuộc tính` value` để truy cập các giá trị cho mỗi khóa.Ví dụ: mã sau lặp lại trên hashmap và in các giá trị cho từng khóa:
`` `C#
foreach (khóa var trong myDictionary.keys)
{
Console.WriteLine (myDictionary [key]);
}
`` `
## C# ví dụ Hashmap
Mã sau đây là một ví dụ về Hashmap trong C#.Hashmap này lưu trữ các chuỗi dưới dạng các phím và số nguyên làm giá trị.
`` `C
=======================================
#hashmap in C# #C# HashMap Tutorial #C# HashMap Example #C# HashMap
## Hashmap in C#
A hashmap is a data structure that stores key-value pairs. The keys are used to look up the values, and the values can be any type of data. Hashmaps are very efficient for storing and retrieving data, and they are used in a variety of applications.
To create a hashmap in C#, you can use the `Dictionary` class. The `Dictionary` class has a constructor that takes two generic type parameters: the type of the keys and the type of the values. For example, the following code creates a hashmap that stores strings as keys and integers as values:
```c#
Dictionary<string, int> myDictionary = new Dictionary<string, int>();
```
You can add items to a hashmap using the `Add` method. The `Add` method takes two arguments: the key and the value. For example, the following code adds the key "John" and the value 10 to the hashmap:
```c#
myDictionary.Add("John", 10);
```
You can retrieve items from a hashmap using the `Get` method. The `Get` method takes one argument: the key. For example, the following code retrieves the value for the key "John":
```c#
int value = myDictionary.Get("John");
```
Hashmaps are very efficient for storing and retrieving data. However, they can be inefficient if the keys are not unique. If you have a hashmap with duplicate keys, the `Get` method will return the first value that was added for that key.
## C# HashMap Tutorial
This tutorial will show you how to use hashmaps in C#. We will cover the following topics:
* Creating hashmaps
* Adding items to hashmaps
* Retrieving items from hashmaps
* Deleting items from hashmaps
* Iterating over hashmaps
### Creating hashmaps
To create a hashmap in C#, you can use the `Dictionary` class. The `Dictionary` class has a constructor that takes two generic type parameters: the type of the keys and the type of the values. For example, the following code creates a hashmap that stores strings as keys and integers as values:
```c#
Dictionary<string, int> myDictionary = new Dictionary<string, int>();
```
### Adding items to hashmaps
You can add items to a hashmap using the `Add` method. The `Add` method takes two arguments: the key and the value. For example, the following code adds the key "John" and the value 10 to the hashmap:
```c#
myDictionary.Add("John", 10);
```
### Retrieving items from hashmaps
You can retrieve items from a hashmap using the `Get` method. The `Get` method takes one argument: the key. For example, the following code retrieves the value for the key "John":
```c#
int value = myDictionary.Get("John");
```
### Deleting items from hashmaps
You can delete items from a hashmap using the `Remove` method. The `Remove` method takes one argument: the key. For example, the following code deletes the key "John" from the hashmap:
```c#
myDictionary.Remove("John");
```
### Iterating over hashmaps
You can iterate over a hashmap using the `foreach` loop. The `foreach` loop iterates over the keys in the hashmap, and you can use the `Value` property to access the values for each key. For example, the following code iterates over the hashmap and prints the values for each key:
```c#
foreach (var key in myDictionary.Keys)
{
Console.WriteLine(myDictionary[key]);
}
```
## C# HashMap Example
The following code is an example of a hashmap in C#. This hashmap stores strings as keys and integers as values.
```c
## Hashmap trong C#
Hashmap là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các cặp giá trị khóa.Các khóa được sử dụng để tra cứu các giá trị và các giá trị có thể là bất kỳ loại dữ liệu nào.Hashmap rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu và chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Để tạo Hashmap trong C#, bạn có thể sử dụng lớp `Dictionary`.Lớp `Dictionary` có một hàm tạo có hai tham số loại chung: loại khóa và loại giá trị.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một hashmap lưu trữ các chuỗi dưới dạng các khóa và số nguyên làm giá trị:
`` `C#
Từ điển <Chuỗi, int> myDictionary = new Dictionary <chuỗi, int> ();
`` `
Bạn có thể thêm các mục vào một hashmap bằng phương thức `add`.Phương thức `add` lấy hai đối số: khóa và giá trị.Ví dụ: mã sau đây thêm khóa "John" và giá trị 10 vào Hashmap:
`` `C#
mydictionary.add ("John", 10);
`` `
Bạn có thể lấy các mục từ một hashmap bằng phương thức `get`.Phương thức `get` lấy một đối số: khóa.Ví dụ: mã sau lấy giá trị cho khóa "John":
`` `C#
int value = myDictionary.get ("john");
`` `
Hashmap rất hiệu quả để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.Tuy nhiên, chúng có thể không hiệu quả nếu các phím không phải là duy nhất.Nếu bạn có một hashmap với các khóa trùng lặp, phương thức `get` sẽ trả về giá trị đầu tiên được thêm vào cho khóa đó.
## C# Hướng dẫn Hashmap
Hướng dẫn này sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng Hashmaps trong C#.Chúng tôi sẽ đề cập đến các chủ đề sau:
* Tạo băm
* Thêm mục vào Hashmaps
* Lấy các mặt hàng từ băm
* Xóa các mục khỏi băm
* Lặp lại trên băm
### Tạo băm
Để tạo Hashmap trong C#, bạn có thể sử dụng lớp `Dictionary`.Lớp `Dictionary` có một hàm tạo có hai tham số loại chung: loại khóa và loại giá trị.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một hashmap lưu trữ các chuỗi dưới dạng các khóa và số nguyên làm giá trị:
`` `C#
Từ điển <Chuỗi, int> myDictionary = new Dictionary <chuỗi, int> ();
`` `
### Thêm mục vào băm
Bạn có thể thêm các mục vào một hashmap bằng phương thức `add`.Phương thức `add` lấy hai đối số: khóa và giá trị.Ví dụ: mã sau đây thêm khóa "John" và giá trị 10 vào Hashmap:
`` `C#
mydictionary.add ("John", 10);
`` `
### Lấy các mặt hàng từ băm
Bạn có thể lấy các mục từ một hashmap bằng phương thức `get`.Phương thức `get` lấy một đối số: khóa.Ví dụ: mã sau lấy giá trị cho khóa "John":
`` `C#
int value = myDictionary.get ("john");
`` `
### Xóa các mục từ Hashmaps
Bạn có thể xóa các mục khỏi Hashmap bằng phương thức `Xóa`.Phương thức `Xóa` lấy một đối số: phím.Ví dụ: mã sau sẽ xóa khóa "John" khỏi Hashmap:
`` `C#
mydictionary.remove ("John");
`` `
### lặp lại trên băm
Bạn có thể lặp lại trên một hashmap bằng cách sử dụng vòng `foreach`.Vòng lặp `foreach` lặp lại các khóa trong hashmap và bạn có thể sử dụng thuộc tính` value` để truy cập các giá trị cho mỗi khóa.Ví dụ: mã sau lặp lại trên hashmap và in các giá trị cho từng khóa:
`` `C#
foreach (khóa var trong myDictionary.keys)
{
Console.WriteLine (myDictionary [key]);
}
`` `
## C# ví dụ Hashmap
Mã sau đây là một ví dụ về Hashmap trong C#.Hashmap này lưu trữ các chuỗi dưới dạng các phím và số nguyên làm giá trị.
`` `C
=======================================
#hashmap in C# #C# HashMap Tutorial #C# HashMap Example #C# HashMap
## Hashmap in C#
A hashmap is a data structure that stores key-value pairs. The keys are used to look up the values, and the values can be any type of data. Hashmaps are very efficient for storing and retrieving data, and they are used in a variety of applications.
To create a hashmap in C#, you can use the `Dictionary` class. The `Dictionary` class has a constructor that takes two generic type parameters: the type of the keys and the type of the values. For example, the following code creates a hashmap that stores strings as keys and integers as values:
```c#
Dictionary<string, int> myDictionary = new Dictionary<string, int>();
```
You can add items to a hashmap using the `Add` method. The `Add` method takes two arguments: the key and the value. For example, the following code adds the key "John" and the value 10 to the hashmap:
```c#
myDictionary.Add("John", 10);
```
You can retrieve items from a hashmap using the `Get` method. The `Get` method takes one argument: the key. For example, the following code retrieves the value for the key "John":
```c#
int value = myDictionary.Get("John");
```
Hashmaps are very efficient for storing and retrieving data. However, they can be inefficient if the keys are not unique. If you have a hashmap with duplicate keys, the `Get` method will return the first value that was added for that key.
## C# HashMap Tutorial
This tutorial will show you how to use hashmaps in C#. We will cover the following topics:
* Creating hashmaps
* Adding items to hashmaps
* Retrieving items from hashmaps
* Deleting items from hashmaps
* Iterating over hashmaps
### Creating hashmaps
To create a hashmap in C#, you can use the `Dictionary` class. The `Dictionary` class has a constructor that takes two generic type parameters: the type of the keys and the type of the values. For example, the following code creates a hashmap that stores strings as keys and integers as values:
```c#
Dictionary<string, int> myDictionary = new Dictionary<string, int>();
```
### Adding items to hashmaps
You can add items to a hashmap using the `Add` method. The `Add` method takes two arguments: the key and the value. For example, the following code adds the key "John" and the value 10 to the hashmap:
```c#
myDictionary.Add("John", 10);
```
### Retrieving items from hashmaps
You can retrieve items from a hashmap using the `Get` method. The `Get` method takes one argument: the key. For example, the following code retrieves the value for the key "John":
```c#
int value = myDictionary.Get("John");
```
### Deleting items from hashmaps
You can delete items from a hashmap using the `Remove` method. The `Remove` method takes one argument: the key. For example, the following code deletes the key "John" from the hashmap:
```c#
myDictionary.Remove("John");
```
### Iterating over hashmaps
You can iterate over a hashmap using the `foreach` loop. The `foreach` loop iterates over the keys in the hashmap, and you can use the `Value` property to access the values for each key. For example, the following code iterates over the hashmap and prints the values for each key:
```c#
foreach (var key in myDictionary.Keys)
{
Console.WriteLine(myDictionary[key]);
}
```
## C# HashMap Example
The following code is an example of a hashmap in C#. This hashmap stores strings as keys and integers as values.
```c