Share c++ hàm đệ quy,

smallwolf304

New member
#C ++, #Recursive Function, #Function, #Programming, #tutorial ## C ++ Chức năng đệ quy: Hướng dẫn

Một hàm đệ quy là một hàm tự gọi.Điều này có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề đệ quy trong tự nhiên, chẳng hạn như tìm ra giai đoạn của một số hoặc đi qua một cái cây.

Để xác định hàm đệ quy, bạn sử dụng câu lệnh `return` để gọi chính chức năng.Ví dụ:

`` `C ++
int factorial (int n) {
if (n == 0) {
trả lại 1;
} khác {
trả lại n * factorial (n - 1);
}
}
`` `

Hàm này tính toán giai thừa của một số bằng cách tự gọi theo số lượng trừ một số.Trường hợp cơ sở là khi `n` bằng 0, trong trường hợp đó hàm trả về 1.

Khi một hàm đệ quy được gọi, các biến cục bộ của hàm được tạo trên ngăn xếp.Điều này có nghĩa là mỗi lần hàm được gọi, một bản sao mới của các biến cục bộ của hàm được tạo.Đây có thể là một vấn đề nếu hàm sử dụng nhiều bộ nhớ, vì ngăn xếp có thể nhanh chóng trở nên đầy đủ.

Để tránh vấn đề này, bạn có thể sử dụng từ khóa `static` để khai báo các biến cục bộ của hàm.Điều này sẽ khiến các biến được tạo ra bên ngoài ngăn xếp, sẽ lưu bộ nhớ.

Ví dụ:

`` `C ++
static int factorial (int n) {
if (n == 0) {
trả lại 1;
} khác {
trả lại n * factorial (n - 1);
}
}
`` `

Hàm này sẽ sử dụng ít bộ nhớ hơn ví dụ trước, vì các biến cục bộ sẽ được tạo ra bên ngoài ngăn xếp.

Các chức năng đệ quy có thể là một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề, nhưng chúng cũng có thể khó hiểu.Điều quan trọng là phải cẩn thận khi sử dụng các hàm đệ quy và để đảm bảo rằng trường hợp cơ sở luôn luôn đạt được.

## hashtags

* #C ++
* #Hàm đệ quy
* #chức năng
* #Programming
* #tutorial
=======================================
#C++, #Recursive function, #Function, #Programming, #tutorial ## C++ Recursive Function: A Tutorial

A recursive function is a function that calls itself. This can be used to solve problems that are recursive in nature, such as finding the factorial of a number or traversing a tree.

To define a recursive function, you use the `return` statement to call the function itself. For example:

```c++
int factorial(int n) {
if (n == 0) {
return 1;
} else {
return n * factorial(n - 1);
}
}
```

This function calculates the factorial of a number by recursively calling itself on the number minus one. The base case is when `n` is equal to 0, in which case the function returns 1.

When a recursive function is called, the function's local variables are created on the stack. This means that each time the function is called, a new copy of the function's local variables is created. This can be a problem if the function uses a lot of memory, as the stack can quickly become full.

To avoid this problem, you can use the `static` keyword to declare a function's local variables. This will cause the variables to be created outside of the stack, which will save memory.

For example:

```c++
static int factorial(int n) {
if (n == 0) {
return 1;
} else {
return n * factorial(n - 1);
}
}
```

This function will use less memory than the previous example, because the local variables will be created outside of the stack.

Recursive functions can be a powerful tool for solving problems, but they can also be difficult to understand. It is important to be careful when using recursive functions, and to make sure that the base case is always reached.

## Hashtags

* #C++
* #Recursive function
* #Function
* #Programming
* #tutorial
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top