Share c++ đại học,

dongnghilydan

New member
Hướng dẫn C ++ #C ++ #C ++ Đại học #C ++ Hướng dẫn #C ++ Lập trình #C ++ Lập trình Language ## C ++ Đại học: Hướng dẫn toàn diện

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến các hệ điều hành.Nó là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được thực thi.Điều này làm cho C ++ nhanh chóng và hiệu quả, nhưng điều đó cũng có nghĩa là nó có thể khó học hơn các ngôn ngữ được giải thích như Python hoặc JavaScript.

Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một giới thiệu toàn diện về C ++.Chúng tôi sẽ đề cập đến những điều cơ bản của ngôn ngữ, bao gồm các biến, kiểu dữ liệu, câu lệnh luồng kiểm soát và các chức năng.Chúng tôi cũng sẽ thảo luận về các chủ đề nâng cao hơn như các lớp, mẫu và lập trình hướng đối tượng.

Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.

## Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình chuyển đổi mã C ++ thành mã máy.Có nhiều trình biên dịch khác nhau có sẵn, nhưng các trình biên dịch phổ biến nhất là GCC và Clang.

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể tạo dự án C ++ mới.Bạn có thể làm điều này bằng cách sử dụng trình soạn thảo văn bản hoặc môi trường phát triển tích hợp (IDE).Trình soạn thảo văn bản là một chương trình đơn giản cho phép bạn viết mã, trong khi IDE là một công cụ mạnh mẽ hơn cung cấp các tính năng như hoàn thành mã, gỡ lỗi và kiểm tra đơn vị.

## Cú pháp cơ bản C ++

Cú pháp cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy và các biến được khai báo với từ khóa `var`.

Dưới đây là một ví dụ về chương trình C ++ đơn giản:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
// khai báo một biến gọi là `x` và gán nó là giá trị 10.
int x = 10;

// In giá trị của `x` vào bảng điều khiển.
std :: cout << "x =" << x << std :: endl;

trả lại 0;
}
`` `

## Báo cáo lưu lượng điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát thứ tự thực hiện mã của bạn.Các câu lệnh dòng điều khiển phổ biến nhất là `if`,` other`, `for` và` while.

Câu lệnh `if` cho phép bạn thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.Câu lệnh `other` cho phép bạn thực thi một khối mã khác nếu điều kiện không được đáp ứng.

Câu lệnh `for` cho phép bạn lặp lại một chuỗi các giá trị.Câu lệnh `while cho phép bạn thực thi một khối mã trong khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Dưới đây là một ví dụ về vòng lặp `for` in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
for (int i = 0; i <10; i ++) {
std :: cout << i << std :: endl;
}
`` `

## Chức năng

Chức năng là một cách nhóm lại mã liên quan với nhau.Bạn có thể gọi một chức năng từ bất cứ nơi nào trong chương trình của bạn và nó sẽ thực thi mã bên trong hàm.

Các chức năng được khai báo với từ khóa `function`.Sau đây là một ví dụ về hàm trả về tổng của hai số:

`` `C ++
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `

Bạn có thể gọi hàm `sum` như thế này:

`` `C ++
int z = sum (10, 20);
`` `

## Các lớp học

Các lớp là một cách tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Bạn có thể sử dụng các lớp để nhóm lại với nhau dữ liệu và chức năng liên quan.

Các lớp được khai báo với từ khóa `class`.Sau đây là một ví dụ về một lớp đại diện cho một vòng tròn:

`` `C ++
Vòng tròn lớp {
công cộng:
// Thuộc tính `bán kính` đại diện cho bán kính của vòng tròn.
Bán kính gấp đôi;

// Phương thức `getarea` trả về diện tích của vòng tròn.
kép getarea () {
Trả về 3.14 * Bán kính * Bán kính;
}
=======================================
C ++ Tutorial #C++ #C++University #C++Tutorial #C++Programming #C++programminglanguage ## C++ University: A Comprehensive Tutorial

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to operating systems. It is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be executed. This makes C++ fast and efficient, but it also means that it can be more difficult to learn than interpreted languages like Python or JavaScript.

This tutorial will provide you with a comprehensive introduction to C++. We will cover the basics of the language, including variables, data types, control flow statements, and functions. We will also discuss more advanced topics such as classes, templates, and object-oriented programming.

By the end of this tutorial, you will have a solid understanding of C++ and be able to write your own programs.

## Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that converts C++ code into machine code. There are many different compilers available, but the most popular ones are GCC and Clang.

Once you have installed a compiler, you can create a new C++ project. You can do this by using a text editor or an integrated development environment (IDE). A text editor is a simple program that allows you to write code, while an IDE is a more powerful tool that provides features such as code completion, debugging, and unit testing.

## Basic C++ Syntax

The basic syntax of C++ is similar to other programming languages. Statements are terminated with a semicolon, and variables are declared with the `var` keyword.

Here is an example of a simple C++ program:

```c++
#include <iostream>

int main() {
// Declare a variable called `x` and assign it the value 10.
int x = 10;

// Print the value of `x` to the console.
std::cout << "x = " << x << std::endl;

return 0;
}
```

## Control Flow Statements

Control flow statements allow you to control the order in which your code is executed. The most common control flow statements are `if`, `else`, `for`, and `while`.

The `if` statement allows you to execute a block of code if a certain condition is met. The `else` statement allows you to execute a different block of code if the condition is not met.

The `for` statement allows you to iterate over a sequence of values. The `while` statement allows you to execute a block of code while a certain condition is met.

Here is an example of a `for` loop that prints the numbers from 1 to 10:

```c++
for (int i = 0; i < 10; i++) {
std::cout << i << std::endl;
}
```

## Functions

Functions are a way of grouping together related code. You can call a function from anywhere in your program, and it will execute the code inside the function.

Functions are declared with the `function` keyword. The following is an example of a function that returns the sum of two numbers:

```c++
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```

You can call the `sum` function like this:

```c++
int z = sum(10, 20);
```

## Classes

Classes are a way of creating custom data types. You can use classes to group together related data and functions.

Classes are declared with the `class` keyword. The following is an example of a class that represents a circle:

```c++
class Circle {
public:
// The `radius` property represents the radius of the circle.
double radius;

// The `getArea` method returns the area of the circle.
double getArea() {
return 3.14 * radius * radius;
}
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top