Share c++ cơ bản đến nâng cao,

blacktiger775

New member
#C ++, lập trình #C ++, hướng dẫn #C ++, #C ++ Lập trình, #C ++ Forbeginners ## C ++ Basic to Advanced: Hướng dẫn toàn diện

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến điện toán hiệu suất cao.Hướng dẫn toàn diện này sẽ dạy cho bạn mọi thứ bạn cần biết để bắt đầu với C ++, từ những điều cơ bản đến các khái niệm nâng cao.

Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Chúng tôi cũng sẽ thảo luận về cách sử dụng C ++ để tạo giao diện người dùng đồ họa (GUI), làm việc với các tệp và mạng với các máy tính khác.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ là một lập trình viên C ++ tự tin, người có thể tạo các chương trình của riêng bạn.

** Điều kiện tiên quyết **

Hướng dẫn này giả định rằng bạn có một số kinh nghiệm lập trình, nhưng không cần kiến thức trước về C ++.Nếu bạn là người mới bắt đầu hoàn chỉnh, tôi khuyên bạn nên bắt đầu với [C ++ cho hướng dẫn người mới bắt đầu] (Learn C++ | Codecademy).

**Bắt đầu**

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ của bạn thành mã máy, đó là ngôn ngữ mà máy tính của bạn hiểu.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng các trình biên dịch phổ biến nhất là [Visual Studio] (Visual Studio: IDE and Code Editor for Software Developers and Teams) và [GCC] (GCC, the GNU Compiler Collection - GNU Project).

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể bắt đầu viết các chương trình C ++ của riêng mình.Cách tốt nhất để học C ++ là thực hành, vì vậy tôi khuyến khích bạn bắt đầu viết các chương trình nhỏ càng sớm càng tốt.

**Các khái niệm cơ bản**

Các khái niệm cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác.Bạn sẽ cần biết cách khai báo các biến, tạo các chức năng và kiểm soát luồng chương trình của bạn.

Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.Bạn có thể khai báo một biến bằng cách chỉ định loại và tên của nó.Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là `my_int` và gán nó là giá trị 10:

`` `C ++
int my_int = 10;
`` `

Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Bạn có thể gọi một chức năng bằng cách chỉ định tên của nó và chuyển nó bất kỳ đối số cần thiết nào.Ví dụ: mã sau đây gọi hàm `print_hello ()`, in tin nhắn "Xin chào, thế giới!"đến bảng điều khiển:

`` `C ++
void print_hello () {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
}

int main () {
print_hello ();
trả lại 0;
}
`` `

Hàm `main ()` là điểm nhập cho chương trình C ++ của bạn.Mỗi chương trình C ++ phải có hàm `main ()`.

** Báo cáo lưu lượng điều khiển **

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát thứ tự trong đó mã của chương trình của bạn được thực thi.Các câu lệnh dòng điều khiển phổ biến nhất là `if`,` other`, `for` và` while.

Câu lệnh `if` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Mã sau in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!"Nếu biến `my_int` bằng 10:

`` `C ++
if (my_int == 10) {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Câu lệnh `other` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` là sai.Mã sau đây in tin nhắn "Tạm biệt, Thế giới!"Nếu biến `my_int` không bằng 10:

`` `C ++
if (my_int == 10) {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std = "endl;
} khác {
std :: cout << "Tạm biệt, thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Vòng `for` được sử dụng để thực thi một khối mã một số lần nhất định.Mã sau in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
for (int i = 1; i <= 10;
=======================================
#C++, #C++Programming, #C++Tutorial, #C++programminglanguage, #c++forbeginners ## C++ Basic to Advanced: A Comprehensive Guide

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to high-performance computing. This comprehensive guide will teach you everything you need to know to get started with C++, from the basics to advanced concepts.

We'll cover everything from variables and data types to functions and classes. We'll also discuss how to use C++ to create graphical user interfaces (GUIs), work with files, and network with other computers. By the end of this guide, you'll be a confident C++ programmer who can create your own programs.

**Prerequisites**

This guide assumes that you have some programming experience, but no prior knowledge of C++ is required. If you're a complete beginner, I recommend starting with our [C++ for beginners guide](https://www.codecademy.com/learn/learn-c-plus-plus).

**Getting Started**

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates your C++ code into machine code, which is the language that your computer understands. There are many different C++ compilers available, but the most popular ones are [Visual Studio](https://visualstudio.microsoft.com/) and [GCC](https://gcc.gnu.org/).

Once you have a compiler installed, you can start writing your own C++ programs. The best way to learn C++ is to practice, so I encourage you to start writing small programs as soon as possible.

**Basic Concepts**

The basic concepts of C++ are similar to those of other programming languages. You'll need to know how to declare variables, create functions, and control the flow of your program.

Variables are used to store data. You can declare a variable by specifying its type and name. For example, the following code declares a variable called `my_int` and assigns it the value 10:

```c++
int my_int = 10;
```

Functions are used to group together related code. You can call a function by specifying its name and passing it any necessary arguments. For example, the following code calls the `print_hello()` function, which prints the message "Hello, world!" to the console:

```c++
void print_hello() {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
}

int main() {
print_hello();
return 0;
}
```

The `main()` function is the entry point for your C++ program. Every C++ program must have a `main()` function.

**Control Flow Statements**

Control flow statements allow you to control the order in which your program's code is executed. The most common control flow statements are `if`, `else`, `for`, and `while`.

The `if` statement is used to execute a block of code if a certain condition is true. The following code prints the message "Hello, world!" if the variable `my_int` is equal to 10:

```c++
if (my_int == 10) {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
}
```

The `else` statement is used to execute a block of code if the condition in the `if` statement is false. The following code prints the message "Goodbye, world!" if the variable `my_int` is not equal to 10:

```c++
if (my_int == 10) {
std::cout << "Hello, world!" << std="endl;
} else {
std::cout << "Goodbye, world!" << std::endl;
}
```

The `for` loop is used to execute a block of code a certain number of times. The following code prints the numbers from 1 to 10:

```c++
for (int i = 1; i <= 10;
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top