Share c++ 7569

hueanspartans

New member
## C ++
## Lập trình
## Hướng dẫn
## Người bắt đầu
## Cú pháp ### C ++ Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến điện toán hiệu suất cao.Hướng dẫn này được thiết kế để giúp bạn bắt đầu với lập trình C ++, từ các loại cơ bản của cú pháp và các loại dữ liệu đến các chủ đề nâng cao hơn như các lớp và đối tượng.

## Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ thành mã máy, có thể được thực thi bởi máy tính của bạn.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể tạo dự án C ++ mới.Một dự án chỉ đơn giản là một tập hợp các tập tin hoạt động cùng nhau để tạo thành một chương trình.Để tạo một dự án mới, hãy mở một cửa sổ thiết bị đầu cuối và nhập lệnh sau:

`` `
MKDIR MyProject
CD myproject
`` `

Điều này sẽ tạo ra một thư mục mới gọi là `myproject` và thay đổi thư mục làm việc của bạn thành thư mục đó.

Bây giờ, bạn có thể tạo một tệp C ++ mới.Để thực hiện việc này, hãy nhập lệnh sau:

`` `
Chạm vào chính.cpp
`` `

Điều này sẽ tạo một tệp mới có tên là `main.cpp` trong thư mục hiện tại.

## Những điều cơ bản của cú pháp C ++

Cú pháp cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy (`;`) và niềng răng xoăn (`{}`) được sử dụng để biểu thị các khối mã.

Các biến được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa `var`, theo sau là tên biến và kiểu dữ liệu.Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là `my_varable` loại` int`:

`` `
int my_varable;
`` `

Các biến có thể được khởi tạo bằng một giá trị khi chúng được khai báo, như được hiển thị trong mã sau:

`` `
int my_varable = 10;
`` `

## Loại dữ liệu

C ++ có nhiều loại dữ liệu, bao gồm số nguyên, số điểm nổi, ký tự và chuỗi.

Số nguyên là các số toàn bộ, chẳng hạn như `1`,` 2` và `3`.Số nguyên có thể được ký hoặc không dấu.Các số nguyên đã ký có thể đại diện cho cả số dương và số âm, trong khi các số nguyên không dấu chỉ có thể đại diện cho các số dương.

Các số điểm nổi là các số có điểm thập phân, chẳng hạn như `1.0`,` 2.5` và `3,14`.Số điểm nổi được sử dụng để biểu diễn số thực.

Ký tự là chữ cái đơn, chữ số hoặc dấu chấm câu.Các ký tự được đặt trong các trích dẫn đơn, chẳng hạn như `'A'`,`' B'` và `'C'`.

Chuỗi là chuỗi các ký tự.Chuỗi được đặt trong các trích dẫn kép, chẳng hạn như '"Hello World" `.

## Câu lệnh điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát luồng thực thi chương trình của bạn.Các câu lệnh kiểm soát phổ biến nhất là `if`,` other`, `for` và` while.

Câu lệnh `if` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Mã sau kiểm tra xem biến `my_varable` bằng 10. Nếu có, mã bên trong câu lệnh` if` sẽ được thực thi:

`` `
if (my_varable == 10) {
// mã sẽ được thực thi nếu my_varable bằng 10
}
`` `

Câu lệnh `other` được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` là sai.Mã sau kiểm tra xem biến `my_varable` bằng 10. Nếu không, mã bên trong câu lệnh` other` sẽ được thực thi:

`` `
if (my_varable == 10) {
// mã sẽ được thực thi nếu my_varable bằng 10
} khác {
// Mã sẽ được thực thi nếu my_varable không bằng 10
}
`` `

Vòng `for` được sử dụng để thực thi một khối mã một số lần được chỉ định.Mã sau in các số từ 1 đến 1
=======================================
## C++
## Programming
## Tutorial
## Beginner
## Syntax ### C++ Tutorial for Beginners

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to high-performance computing. This tutorial is designed to help you get started with C++ programming, from the basics of syntax and data types to more advanced topics such as classes and objects.

## Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates C++ code into machine code, which can be executed by your computer. There are many different C++ compilers available, but for this tutorial, we will use the GNU Compiler Collection (GCC).

Once you have installed a compiler, you can create a new C++ project. A project is simply a collection of files that work together to form a program. To create a new project, open a terminal window and type the following command:

```
mkdir myproject
cd myproject
```

This will create a new directory called `myproject` and change your working directory to that directory.

Now, you can create a new C++ file. To do this, type the following command:

```
touch main.cpp
```

This will create a new file called `main.cpp` in the current directory.

## The Basics of C++ Syntax

The basic syntax of C++ is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon (`;`), and curly braces (`{}`) are used to denote blocks of code.

Variables are declared using the `var` keyword, followed by the variable name and the data type. For example, the following code declares a variable called `my_variable` of type `int`:

```
int my_variable;
```

Variables can be initialized with a value when they are declared, as shown in the following code:

```
int my_variable = 10;
```

## Data Types

C++ has a variety of data types, including integers, floating-point numbers, characters, and strings.

Integers are whole numbers, such as `1`, `2`, and `3`. Integers can be either signed or unsigned. Signed integers can represent both positive and negative numbers, while unsigned integers can only represent positive numbers.

Floating-point numbers are numbers with a decimal point, such as `1.0`, `2.5`, and `3.14`. Floating-point numbers are used to represent real numbers.

Characters are single letters, digits, or punctuation marks. Characters are enclosed in single quotes, such as `'a'`, `'b'`, and `'c'`.

Strings are sequences of characters. Strings are enclosed in double quotes, such as `"hello world"`.

## Control Statements

Control statements allow you to control the flow of execution of your program. The most common control statements are `if`, `else`, `for`, and `while`.

The `if` statement is used to execute a block of code if a certain condition is true. The following code checks if the variable `my_variable` is equal to 10. If it is, the code inside the `if` statement will be executed:

```
if (my_variable == 10) {
// Code to be executed if my_variable is equal to 10
}
```

The `else` statement is used to execute a block of code if the condition in the `if` statement is false. The following code checks if the variable `my_variable` is equal to 10. If it is not, the code inside the `else` statement will be executed:

```
if (my_variable == 10) {
// Code to be executed if my_variable is equal to 10
} else {
// Code to be executed if my_variable is not equal to 10
}
```

The `for` loop is used to execute a block of code a specified number of times. The following code prints the numbers from 1 to 1
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top