Share c++ 31h,

phamvydwayne

New member
C ++ 31h Tệp tiêu đề ### C ++ 31h: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

C ++ 31H là một tệp tiêu đề cung cấp một số chức năng hữu ích để làm việc với các chuỗi, vectơ và các cấu trúc dữ liệu khác.Nó được bao gồm theo mặc định trong tất cả các chương trình C ++, vì vậy bạn không cần phải làm bất cứ điều gì đặc biệt để sử dụng nó.

Hướng dẫn này sẽ giới thiệu cho bạn các tính năng quan trọng nhất của C ++ 31h và chỉ cho bạn cách sử dụng chúng để viết các chương trình của riêng bạn.

#### 1. Bắt đầu

Điều đầu tiên bạn cần làm là bao gồm tệp tiêu đề `<C ++ 31H>` trong chương trình của bạn.Điều này có thể được thực hiện bằng cách thêm dòng sau vào đầu tệp nguồn của bạn:

`` `C ++
#include <c ++ 31h>
`` `

#### 2. Chuỗi

C ++ 31h cung cấp một số chức năng để làm việc với các chuỗi.Các chức năng này bao gồm:

* `std :: String :: length ()`: Trả về số lượng ký tự trong một chuỗi.
* `std :: String :: Subr ()`: Trả về một chuỗi con của chuỗi.
* `std :: String :: find ()`: Tìm một chuỗi con trong một chuỗi.
* `STD :: String :: thay thế ()`: Thay thế một chuỗi con trong chuỗi bằng một chuỗi con khác.
* `std :: String :: tolower ()`: Chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường.
* `std :: String :: toupper ()`: Chuyển đổi một chuỗi thành chữ hoa.

Để biết thêm thông tin về các chức năng này, hãy xem [tài liệu C ++] (std::basic_string - cppreference.com).

#### 3. vectơ

C ++ 31h cũng cung cấp một số chức năng để làm việc với các vectơ.Các chức năng này bao gồm:

* `std :: vector :: size ()`: Trả về số lượng phần tử trong một vectơ.
* `std :: vector :: push_back ()`: thêm một phần tử vào cuối một vectơ.
* `std :: vector :: pop_back ()`: loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi một vectơ.
* `std = vector :: at ()`: Trả về phần tử tại một chỉ mục được chỉ định.
* `std :: vector :: chèn ()`: chèn một phần tử tại một chỉ mục được chỉ định.
* `std :: vector :: erase ()`: loại bỏ một phần tử tại một chỉ mục được chỉ định.

Để biết thêm thông tin về các chức năng này, hãy xem [tài liệu C ++] (std::vector - cppreference.com).

#### 4. Cấu trúc dữ liệu khác

C ++ 31h cũng cung cấp một số chức năng để làm việc với các cấu trúc dữ liệu khác, chẳng hạn như danh sách, bộ và bản đồ.Các chức năng này tương tự như các chức năng cho các chuỗi và vectơ, và bạn có thể tìm thấy thêm thông tin về chúng trong tài liệu [C ++] (Containers library - cppreference.com).

#### 5. Kết luận

C ++ 31H là một tệp tiêu đề mạnh mẽ có thể được sử dụng để viết nhiều chương trình.Hướng dẫn này chỉ giới thiệu cho bạn các tính năng cơ bản nhất của C ++ 31h, nhưng có nhiều thứ để học.Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm, tôi khuyến khích bạn đọc [tài liệu C ++] (C++ reference - cppreference.com).

#### hashtags

* #C ++
* #C ++ 31h
* #tập tin tiêu đề
* #dây
* #Vectors
=======================================
c++ 31h header file ### C++ 31h: A Guide for Beginners

C++ 31h is a header file that provides a number of useful functions for working with strings, vectors, and other data structures. It is included by default in all C++ programs, so you don't need to do anything special to use it.

This guide will introduce you to the most important features of C++ 31h, and show you how to use them to write your own programs.

#### 1. Getting Started

The first thing you need to do is include the `<c++ 31h>` header file in your program. This can be done by adding the following line to the beginning of your source file:

```c++
#include <c++ 31h>
```

#### 2. Strings

C++ 31h provides a number of functions for working with strings. These functions include:

* `std::string::length()`: Returns the number of characters in a string.
* `std::string::substr()`: Returns a substring of a string.
* `std::string::find()`: Finds a substring in a string.
* `std::string::replace()`: Replaces a substring in a string with another substring.
* `std::string::tolower()`: Converts a string to lowercase.
* `std::string::toupper()`: Converts a string to uppercase.

For more information on these functions, see the [C++ documentation](https://en.cppreference.com/w/cpp/string/basic_string).

#### 3. Vectors

C++ 31h also provides a number of functions for working with vectors. These functions include:

* `std::vector::size()`: Returns the number of elements in a vector.
* `std::vector::push_back()`: Adds an element to the end of a vector.
* `std::vector::pop_back()`: Removes the last element from a vector.
* `std=vector::at()`: Returns the element at a specified index.
* `std::vector::insert()`: Inserts an element at a specified index.
* `std::vector::erase()`: Removes an element at a specified index.

For more information on these functions, see the [C++ documentation](https://en.cppreference.com/w/cpp/container/vector).

#### 4. Other Data Structures

C++ 31h also provides a number of functions for working with other data structures, such as lists, sets, and maps. These functions are similar to the ones for strings and vectors, and you can find more information about them in the [C++ documentation](https://en.cppreference.com/w/cpp/container).

#### 5. Conclusion

C++ 31h is a powerful header file that can be used to write a wide variety of programs. This guide has only introduced you to the most basic features of C++ 31h, but there is much more to learn. If you are interested in learning more, I encourage you to read the [C++ documentation](https://en.cppreference.com/w/cpp).

#### Hashtags

* #C++
* #c++31h
* #Header file
* #strings
* #Vectors
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top