bichhang271
New member
#C ++, #C ++ Hướng dẫn, Lập trình #C ++, #C ++ Forbeginners, #C ++ Cú pháp ## C ++ 101: Hướng dẫn của người mới bắt đầu
C ++ là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi video đến hệ điều hành.Nó là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được chạy.Điều này làm cho C ++ nhanh chóng và hiệu quả, nhưng điều đó cũng có nghĩa là nó có thể khó học hơn các ngôn ngữ được giải thích như Python hoặc JavaScript.
Hướng dẫn này sẽ giới thiệu cho bạn những điều cơ bản của lập trình C ++.Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ lập trình C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.
### Bắt đầu với C ++
Điều đầu tiên bạn cần làm là cài đặt trình biên dịch C ++.Có một số trình biên dịch khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng [Mã Visual Studio] (Visual Studio Code - Code Editing. Redefined) Môi trường phát triển tích hợp (IDE).
Khi bạn đã cài đặt mã Visual Studio, bạn có thể tạo dự án C ++ mới bằng cách làm theo các bước sau:
1. Mở mã studio trực quan.
2. Nhấp vào menu ** Tệp ** và chọn ** Tệp mới **.
3. Trong hộp thoại ** Tệp mới **, chọn tệp ** C ++ ** và nhấp ** Tạo **.
4. Đặt tên cho tệp của bạn `hello.cpp`.
Điều này sẽ tạo một tệp C ++ mới trong dự án của bạn.Bây giờ bạn có thể bắt đầu viết mã của bạn.
### Biến và kiểu dữ liệu
Điều đầu tiên bạn cần làm khi viết chương trình C ++ là khai báo một số biến.Một biến là một vị trí được đặt tên trong bộ nhớ nơi bạn có thể lưu trữ dữ liệu.Để khai báo một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
int myvarable;
`` `
Điều này tuyên bố một biến có tên là `myvarable` loại` int`.Loại `int` được sử dụng để lưu trữ toàn bộ số.
Bạn cũng có thể khai báo các biến với các loại cụ thể hơn, chẳng hạn như `float` cho các số điểm nổi hoặc` char` cho các ký tự.
### Các nhà khai thác
Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các biến.Các toán tử phổ biến nhất là toán tử số học, chẳng hạn như `+`, `-`,`*`và`/`.Các toán tử này có thể được sử dụng để thêm, trừ, nhân và chia số.
Ví dụ: mã sau sẽ in tổng của hai số:
`` `C ++
int x = 5;
int y = 10;
cout << x + y << endl;
`` `
### Các câu lệnh
Một câu lệnh là một hướng dẫn đầy đủ mà trình biên dịch có thể thực thi.Câu lệnh cơ bản nhất là câu lệnh `return`, được sử dụng để thoát một hàm.
Ví dụ: hàm sau trả về tổng của hai số:
`` `C ++
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `
### Chức năng
Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Chúng có thể được gọi từ các phần khác trong chương trình của bạn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Để xác định chức năng, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `
Dòng đầu tiên của định nghĩa hàm khai báo tên, loại trả về và tham số của hàm.Phần thân của hàm chứa mã được thực thi khi hàm được gọi.
### Các lớp học
Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Chúng có thể chứa các thành viên dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và các chức năng thành viên, thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.
Để xác định một lớp, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
lớp myclass {
công cộng:
int x;
int y;
void setX (int x) {
this-> x = x;
}
int getx () {
trả lại this-> x;
}
};
`` `
Dòng đầu tiên của định nghĩa lớp tuyên bố tên của lớp.Từ khóa `` công khai 'chỉ định rằng các thành viên dữ liệu và
=======================================
#C++, #C++Tutorial, #C++Programming, #c++forbeginners, #C++syntax ## C++ 101: A Beginner's Guide
C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from video games to operating systems. It is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be run. This makes C++ fast and efficient, but it also means that it can be more difficult to learn than interpreted languages like Python or JavaScript.
This guide will introduce you to the basics of C++ programming. We will cover everything from variables and data types to functions and classes. By the end of this guide, you will have a solid understanding of the C++ programming language and be able to write your own programs.
### Getting Started with C++
The first thing you need to do is install a C++ compiler. There are a number of different compilers available, but for this guide we will be using the [Visual Studio Code](https://code.visualstudio.com/) integrated development environment (IDE).
Once you have installed Visual Studio Code, you can create a new C++ project by following these steps:
1. Open Visual Studio Code.
2. Click on the **File** menu and select **New File**.
3. In the **New File** dialog box, select **C++ File** and click **Create**.
4. Name your file `hello.cpp`.
This will create a new C++ file in your project. You can now start writing your code.
### Variables and Data Types
The first thing you need to do when writing a C++ program is declare some variables. A variable is a named location in memory where you can store data. To declare a variable, you use the following syntax:
```c++
int myVariable;
```
This declares a variable named `myVariable` of type `int`. The `int` type is used to store whole numbers.
You can also declare variables with more specific types, such as `float` for floating-point numbers or `char` for characters.
### Operators
Operators are used to perform operations on variables. The most common operators are arithmetic operators, such as `+`, `-`, `*`, and `/`. These operators can be used to add, subtract, multiply, and divide numbers.
For example, the following code will print the sum of two numbers:
```c++
int x = 5;
int y = 10;
cout << x + y << endl;
```
### Statements
A statement is a complete instruction that the compiler can execute. The most basic statement is the `return` statement, which is used to exit a function.
For example, the following function returns the sum of two numbers:
```c++
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```
### Functions
Functions are used to group together related code. They can be called from other parts of your program to perform specific tasks.
To define a function, you use the following syntax:
```c++
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```
The first line of the function definition declares the function's name, return type, and parameters. The body of the function contains the code that is executed when the function is called.
### Classes
Classes are used to create custom data types. They can contain data members, which store data, and member functions, which perform operations on the data.
To define a class, you use the following syntax:
```c++
class MyClass {
public:
int x;
int y;
void setX(int x) {
this->x = x;
}
int getX() {
return this->x;
}
};
```
The first line of the class definition declares the class's name. The `public` keyword specifies that the data members and
C ++ là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi video đến hệ điều hành.Nó là một ngôn ngữ được biên dịch, có nghĩa là nó được chuyển đổi thành mã máy trước khi nó có thể được chạy.Điều này làm cho C ++ nhanh chóng và hiệu quả, nhưng điều đó cũng có nghĩa là nó có thể khó học hơn các ngôn ngữ được giải thích như Python hoặc JavaScript.
Hướng dẫn này sẽ giới thiệu cho bạn những điều cơ bản của lập trình C ++.Chúng tôi sẽ bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biến và kiểu dữ liệu đến các chức năng và các lớp.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ lập trình C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.
### Bắt đầu với C ++
Điều đầu tiên bạn cần làm là cài đặt trình biên dịch C ++.Có một số trình biên dịch khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng [Mã Visual Studio] (Visual Studio Code - Code Editing. Redefined) Môi trường phát triển tích hợp (IDE).
Khi bạn đã cài đặt mã Visual Studio, bạn có thể tạo dự án C ++ mới bằng cách làm theo các bước sau:
1. Mở mã studio trực quan.
2. Nhấp vào menu ** Tệp ** và chọn ** Tệp mới **.
3. Trong hộp thoại ** Tệp mới **, chọn tệp ** C ++ ** và nhấp ** Tạo **.
4. Đặt tên cho tệp của bạn `hello.cpp`.
Điều này sẽ tạo một tệp C ++ mới trong dự án của bạn.Bây giờ bạn có thể bắt đầu viết mã của bạn.
### Biến và kiểu dữ liệu
Điều đầu tiên bạn cần làm khi viết chương trình C ++ là khai báo một số biến.Một biến là một vị trí được đặt tên trong bộ nhớ nơi bạn có thể lưu trữ dữ liệu.Để khai báo một biến, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
int myvarable;
`` `
Điều này tuyên bố một biến có tên là `myvarable` loại` int`.Loại `int` được sử dụng để lưu trữ toàn bộ số.
Bạn cũng có thể khai báo các biến với các loại cụ thể hơn, chẳng hạn như `float` cho các số điểm nổi hoặc` char` cho các ký tự.
### Các nhà khai thác
Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các biến.Các toán tử phổ biến nhất là toán tử số học, chẳng hạn như `+`, `-`,`*`và`/`.Các toán tử này có thể được sử dụng để thêm, trừ, nhân và chia số.
Ví dụ: mã sau sẽ in tổng của hai số:
`` `C ++
int x = 5;
int y = 10;
cout << x + y << endl;
`` `
### Các câu lệnh
Một câu lệnh là một hướng dẫn đầy đủ mà trình biên dịch có thể thực thi.Câu lệnh cơ bản nhất là câu lệnh `return`, được sử dụng để thoát một hàm.
Ví dụ: hàm sau trả về tổng của hai số:
`` `C ++
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `
### Chức năng
Các chức năng được sử dụng để nhóm các mã liên quan với nhau.Chúng có thể được gọi từ các phần khác trong chương trình của bạn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Để xác định chức năng, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
int sum (int x, int y) {
trả lại x + y;
}
`` `
Dòng đầu tiên của định nghĩa hàm khai báo tên, loại trả về và tham số của hàm.Phần thân của hàm chứa mã được thực thi khi hàm được gọi.
### Các lớp học
Các lớp được sử dụng để tạo các loại dữ liệu tùy chỉnh.Chúng có thể chứa các thành viên dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và các chức năng thành viên, thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.
Để xác định một lớp, bạn sử dụng cú pháp sau:
`` `C ++
lớp myclass {
công cộng:
int x;
int y;
void setX (int x) {
this-> x = x;
}
int getx () {
trả lại this-> x;
}
};
`` `
Dòng đầu tiên của định nghĩa lớp tuyên bố tên của lớp.Từ khóa `` công khai 'chỉ định rằng các thành viên dữ liệu và
=======================================
#C++, #C++Tutorial, #C++Programming, #c++forbeginners, #C++syntax ## C++ 101: A Beginner's Guide
C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from video games to operating systems. It is a compiled language, which means that it is converted into machine code before it can be run. This makes C++ fast and efficient, but it also means that it can be more difficult to learn than interpreted languages like Python or JavaScript.
This guide will introduce you to the basics of C++ programming. We will cover everything from variables and data types to functions and classes. By the end of this guide, you will have a solid understanding of the C++ programming language and be able to write your own programs.
### Getting Started with C++
The first thing you need to do is install a C++ compiler. There are a number of different compilers available, but for this guide we will be using the [Visual Studio Code](https://code.visualstudio.com/) integrated development environment (IDE).
Once you have installed Visual Studio Code, you can create a new C++ project by following these steps:
1. Open Visual Studio Code.
2. Click on the **File** menu and select **New File**.
3. In the **New File** dialog box, select **C++ File** and click **Create**.
4. Name your file `hello.cpp`.
This will create a new C++ file in your project. You can now start writing your code.
### Variables and Data Types
The first thing you need to do when writing a C++ program is declare some variables. A variable is a named location in memory where you can store data. To declare a variable, you use the following syntax:
```c++
int myVariable;
```
This declares a variable named `myVariable` of type `int`. The `int` type is used to store whole numbers.
You can also declare variables with more specific types, such as `float` for floating-point numbers or `char` for characters.
### Operators
Operators are used to perform operations on variables. The most common operators are arithmetic operators, such as `+`, `-`, `*`, and `/`. These operators can be used to add, subtract, multiply, and divide numbers.
For example, the following code will print the sum of two numbers:
```c++
int x = 5;
int y = 10;
cout << x + y << endl;
```
### Statements
A statement is a complete instruction that the compiler can execute. The most basic statement is the `return` statement, which is used to exit a function.
For example, the following function returns the sum of two numbers:
```c++
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```
### Functions
Functions are used to group together related code. They can be called from other parts of your program to perform specific tasks.
To define a function, you use the following syntax:
```c++
int sum(int x, int y) {
return x + y;
}
```
The first line of the function definition declares the function's name, return type, and parameters. The body of the function contains the code that is executed when the function is called.
### Classes
Classes are used to create custom data types. They can contain data members, which store data, and member functions, which perform operations on the data.
To define a class, you use the following syntax:
```c++
class MyClass {
public:
int x;
int y;
void setX(int x) {
this->x = x;
}
int getX() {
return this->x;
}
};
```
The first line of the class definition declares the class's name. The `public` keyword specifies that the data members and