Share bài 4 trang 51 tin học 11 c++

## Bài 4 Trang 51 Tin học 11 C ++

### 1. Mục tiêu học tập

Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể:

* Xác định một hàm trong C ++.
* Viết một nguyên mẫu chức năng.
* Gọi một hàm trong C ++.
* Truyền đối số đến một hàm trong C ++.
* Trả về các giá trị từ một hàm trong C ++.

### 2. Giới thiệu về các chức năng

Một hàm là một khối mã được đặt tên thực hiện một tác vụ cụ thể.Các chức năng được sử dụng để mô đun hóa mã và làm cho nó dễ đọc và có thể duy trì hơn.

Để xác định một hàm trong C ++, bạn sử dụng từ khóa `function` theo sau là tên hàm, loại trả về và tham số.Loại trả về là loại dữ liệu của giá trị mà hàm trả về.Các tham số là các loại dữ liệu của các giá trị mà hàm chấp nhận là đối số.

Ví dụ: mã sau đây xác định một hàm gọi là `sum` có hai đối số số nguyên và trả về tổng của chúng:

`` `C ++
int sum (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `

### 3. Các nguyên mẫu chức năng

Một nguyên mẫu chức năng là một tuyên bố của một chức năng không có cơ thể.Các nguyên mẫu chức năng được sử dụng để cho biết trình biên dịch về sự tồn tại của một hàm trước khi nó được xác định.

Để viết một nguyên mẫu chức năng, bạn sử dụng từ khóa `function` theo sau là tên hàm, loại trả về và tham số.Các tham số được đặt trong ngoặc đơn và được phân tách bằng dấu phẩy.

Ví dụ: mã sau là nguyên mẫu chức năng cho hàm `sum`:

`` `C ++
int sum (int a, int b);
`` `

### 4. Chức năng gọi

Để gọi một hàm, bạn sử dụng tên chức năng theo sau là các đối số trong ngoặc đơn.Các đối số là các giá trị được truyền đến hàm.

Ví dụ: mã sau gọi hàm `sum` và in kết quả vào bảng điều khiển:

`` `C ++
int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum (a, b);

cout << "tổng của" << a << "và" << b << "là" << sum << endl;
`` `

### 5. Truyền đối số cho các chức năng

Khi bạn gọi một hàm, bạn có thể chuyển các đối số cho chức năng.Các đối số là các giá trị được sử dụng bởi hàm để thực hiện nhiệm vụ của nó.

Đối số có thể được truyền theo giá trị hoặc bằng tham chiếu.Khi một đối số được truyền bởi giá trị, một bản sao của đối số được thực hiện và chuyển cho hàm.Khi một đối số được truyền qua tham chiếu, địa chỉ của đối số được chuyển đến hàm.

Ví dụ: mã sau chuyển hai đối số số nguyên cho hàm `sum` theo giá trị:

`` `C ++
int sum (int a, int b) {
trả lại A + B;
}

int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum (a, b);
`` `

Mã sau chuyển hai đối số số nguyên đến hàm `sum` bằng tham chiếu:

`` `C ++
int sum (int & a, int & b) {
trả lại A + B;
}

int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum (a, b);
`` `

### 6. Trả về các giá trị từ các chức năng

Các chức năng có thể trả về các giá trị cho người gọi.Giá trị trả về là giá trị được tạo ra bởi hàm.

Để trả về một giá trị từ một hàm, bạn sử dụng câu lệnh `return`.Câu lệnh `return` lấy một giá trị làm đối số.Giá trị được chuyển cho câu lệnh `return` là giá trị được trả về từ hàm.

Ví dụ: mã sau trả về tổng của hai số nguyên từ hàm `sum`:

`` `C ++
int sum (int a, int b) {
trả lại A + B;
}
`` `

### 7. Tóm tắt

Trong bài học này, bạn đã tìm hiểu về các chức năng trong C ++.Bạn đã học cách xác định các chức năng, viết các nguyên mẫu chức năng, các chức năng gọi, chuyển đối số cho các chức năng và trả về các giá trị từ các chức năng.

###
=======================================
## Lesson 4 page 51 Informatics 11 C++

### 1. Learning Objectives

After completing this lesson, you will be able to:

* Define a function in C++.
* Write a function prototype.
* Call a function in C++.
* Pass arguments to a function in C++.
* Return values from a function in C++.

### 2. Introduction to Functions

A function is a named block of code that performs a specific task. Functions are used to modularize code and make it more readable and maintainable.

To define a function in C++, you use the `function` keyword followed by the function name, return type, and parameters. The return type is the data type of the value that the function returns. The parameters are the data types of the values that the function accepts as arguments.

For example, the following code defines a function called `sum` that takes two integer arguments and returns their sum:

```c++
int sum(int a, int b) {
return a + b;
}
```

### 3. Function Prototypes

A function prototype is a declaration of a function without a body. Function prototypes are used to tell the compiler about the existence of a function before it is defined.

To write a function prototype, you use the `function` keyword followed by the function name, return type, and parameters. The parameters are enclosed in parentheses and separated by commas.

For example, the following code is a function prototype for the `sum` function:

```c++
int sum(int a, int b);
```

### 4. Calling Functions

To call a function, you use the function name followed by the arguments in parentheses. The arguments are the values that are passed to the function.

For example, the following code calls the `sum` function and prints the result to the console:

```c++
int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum(a, b);

cout << "The sum of " << a << " and " << b << " is " << sum << endl;
```

### 5. Passing Arguments to Functions

When you call a function, you can pass arguments to the function. The arguments are the values that are used by the function to perform its task.

Arguments can be passed by value or by reference. When an argument is passed by value, a copy of the argument is made and passed to the function. When an argument is passed by reference, the address of the argument is passed to the function.

For example, the following code passes two integer arguments to the `sum` function by value:

```c++
int sum(int a, int b) {
return a + b;
}

int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum(a, b);
```

The following code passes two integer arguments to the `sum` function by reference:

```c++
int sum(int &a, int &b) {
return a + b;
}

int a = 10;
int b = 20;

int sum = sum(a, b);
```

### 6. Returning Values from Functions

Functions can return values to the caller. The return value is the value that is produced by the function.

To return a value from a function, you use the `return` statement. The `return` statement takes a value as an argument. The value that is passed to the `return` statement is the value that is returned from the function.

For example, the following code returns the sum of two integers from the `sum` function:

```c++
int sum(int a, int b) {
return a + b;
}
```

### 7. Summary

In this lesson, you learned about functions in C++. You learned how to define functions, write function prototypes, call functions, pass arguments to functions, and return values from functions.

###
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top