vietquyetkahuna
New member
** Cách so sánh các khoản vay khác nhau trong Excel **
Bạn có muốn so sánh các tùy chọn cho vay khác nhau trong Excel không?Ví dụ này cho bạn biết cách làm điều đó.
## Bước 1: Nhập chi tiết khoản vay
Đầu tiên, nhập các chi tiết khoản vay trong một bảng.Trong ví dụ này, chúng tôi có ba khoản vay:
* Khoản vay 1: 6% lãi suất, 20 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
* Khoản vay 2: 6% lãi suất, 25 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
* Khoản vay 3: 6% lãi suất, 30 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
## Bước 2: Tính toán khoản thanh toán hàng tháng
Để tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể sử dụng công thức sau:
`` `
= Pmt (tỷ lệ, nper, pv)
`` `
Ở đâu:
* `Tỷ lệ` là lãi suất mỗi kỳ.
* `nper` là số lượng thời gian.
* `PV` là giá trị hiện tại của khoản vay.
Trong ví dụ của chúng tôi, khoản thanh toán hàng tháng cho mỗi khoản vay là:
* Khoản vay 1: $ 649,21
* Khoản vay 2: $ 677,07
* Khoản vay 3: $ 705,33
## Bước 3: Tính tổng lãi đã trả
Để tính tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể sử dụng công thức sau:
`` `
= PV (tỷ lệ, nper, -pmt)
`` `
Ở đâu:
* `Tỷ lệ` là lãi suất mỗi kỳ.
* `nper` là số lượng thời gian.
* `PMT` là khoản thanh toán hàng tháng.
Trong ví dụ của chúng tôi, tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay là:
* Khoản vay 1: $ 43,944,60
* Khoản vay 2: $ 49,382,60
* Khoản vay 3: $ 55,095,80
## Bước 4: So sánh các khoản vay
Bây giờ chúng tôi đã tính toán khoản thanh toán hàng tháng và tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể so sánh chúng để xem cái nào là lựa chọn tốt nhất.
Trong ví dụ này, khoản vay có khoản thanh toán hàng tháng thấp nhất là khoản vay 1. Tuy nhiên, khoản vay có tổng lãi suất thấp nhất là khoản vay 2.
Do đó, lựa chọn tốt nhất cho người vay này là khoản vay 2.
## Phần kết luận
Ví dụ này cho bạn thấy cách so sánh các khoản vay khác nhau trong Excel.Bạn có thể sử dụng phương pháp tương tự này để so sánh bất kỳ loại khoản vay nào, bao gồm thế chấp, khoản vay xe hơi và các khoản vay cá nhân.
**Những bài viết liên quan:**
* [Cách tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay] (https://www.excel-asy.com/examples/loan-payment-formula.html)
* [Cách tính tổng lãi được trả cho khoản vay] (https://www.excel-asy.com/examples/loan-interest-formula.html)
* [Cách so sánh các khoản vay khác nhau] (https://www.excel-asy.com/examples/compare-loans.html)
=======================================
**How to compare different loans in Excel**
Do you want to compare different loan options in Excel? This example shows you how to do it.
## Step 1: Enter the loan details
First, enter the loan details in a table. In this example, we have three loans:
* Loan 1: 6% interest rate, 20 years, and a current value of $150,000.
* Loan 2: 6% interest rate, 25 years, and a current value of $150,000.
* Loan 3: 6% interest rate, 30 years, and a current value of $150,000.
## Step 2: Calculate the monthly payment
To calculate the monthly payment for each loan, we can use the following formula:
```
=PMT(rate, nper, pv)
```
Where:
* `rate` is the interest rate per period.
* `nper` is the number of periods.
* `pv` is the present value of the loan.
In our example, the monthly payment for each loan is:
* Loan 1: $649.21
* Loan 2: $677.07
* Loan 3: $705.33
## Step 3: Calculate the total interest paid
To calculate the total interest paid for each loan, we can use the following formula:
```
=PV(rate, nper, -pmt)
```
Where:
* `rate` is the interest rate per period.
* `nper` is the number of periods.
* `pmt` is the monthly payment.
In our example, the total interest paid for each loan is:
* Loan 1: $43,944.60
* Loan 2: $49,382.60
* Loan 3: $55,095.80
## Step 4: Compare the loans
Now that we have calculated the monthly payment and total interest paid for each loan, we can compare them to see which one is the best option.
In this example, the loan with the lowest monthly payment is Loan 1. However, the loan with the lowest total interest paid is Loan 2.
Therefore, the best option for this borrower is Loan 2.
## Conclusion
This example showed you how to compare different loans in Excel. You can use this same method to compare any type of loan, including mortgages, car loans, and personal loans.
**Related articles:**
* [How to calculate the monthly payment for a loan](https://www.excel-easy.com/examples/loan-payment-formula.html)
* [How to calculate the total interest paid on a loan](https://www.excel-easy.com/examples/loan-interest-formula.html)
* [How to compare different loans](https://www.excel-easy.com/examples/compare-loans.html)
Bạn có muốn so sánh các tùy chọn cho vay khác nhau trong Excel không?Ví dụ này cho bạn biết cách làm điều đó.
## Bước 1: Nhập chi tiết khoản vay
Đầu tiên, nhập các chi tiết khoản vay trong một bảng.Trong ví dụ này, chúng tôi có ba khoản vay:
* Khoản vay 1: 6% lãi suất, 20 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
* Khoản vay 2: 6% lãi suất, 25 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
* Khoản vay 3: 6% lãi suất, 30 năm và giá trị hiện tại là 150.000 đô la.
## Bước 2: Tính toán khoản thanh toán hàng tháng
Để tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể sử dụng công thức sau:
`` `
= Pmt (tỷ lệ, nper, pv)
`` `
Ở đâu:
* `Tỷ lệ` là lãi suất mỗi kỳ.
* `nper` là số lượng thời gian.
* `PV` là giá trị hiện tại của khoản vay.
Trong ví dụ của chúng tôi, khoản thanh toán hàng tháng cho mỗi khoản vay là:
* Khoản vay 1: $ 649,21
* Khoản vay 2: $ 677,07
* Khoản vay 3: $ 705,33
## Bước 3: Tính tổng lãi đã trả
Để tính tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể sử dụng công thức sau:
`` `
= PV (tỷ lệ, nper, -pmt)
`` `
Ở đâu:
* `Tỷ lệ` là lãi suất mỗi kỳ.
* `nper` là số lượng thời gian.
* `PMT` là khoản thanh toán hàng tháng.
Trong ví dụ của chúng tôi, tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay là:
* Khoản vay 1: $ 43,944,60
* Khoản vay 2: $ 49,382,60
* Khoản vay 3: $ 55,095,80
## Bước 4: So sánh các khoản vay
Bây giờ chúng tôi đã tính toán khoản thanh toán hàng tháng và tổng lãi được trả cho mỗi khoản vay, chúng tôi có thể so sánh chúng để xem cái nào là lựa chọn tốt nhất.
Trong ví dụ này, khoản vay có khoản thanh toán hàng tháng thấp nhất là khoản vay 1. Tuy nhiên, khoản vay có tổng lãi suất thấp nhất là khoản vay 2.
Do đó, lựa chọn tốt nhất cho người vay này là khoản vay 2.
## Phần kết luận
Ví dụ này cho bạn thấy cách so sánh các khoản vay khác nhau trong Excel.Bạn có thể sử dụng phương pháp tương tự này để so sánh bất kỳ loại khoản vay nào, bao gồm thế chấp, khoản vay xe hơi và các khoản vay cá nhân.
**Những bài viết liên quan:**
* [Cách tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay] (https://www.excel-asy.com/examples/loan-payment-formula.html)
* [Cách tính tổng lãi được trả cho khoản vay] (https://www.excel-asy.com/examples/loan-interest-formula.html)
* [Cách so sánh các khoản vay khác nhau] (https://www.excel-asy.com/examples/compare-loans.html)
=======================================
**How to compare different loans in Excel**
Do you want to compare different loan options in Excel? This example shows you how to do it.
## Step 1: Enter the loan details
First, enter the loan details in a table. In this example, we have three loans:
* Loan 1: 6% interest rate, 20 years, and a current value of $150,000.
* Loan 2: 6% interest rate, 25 years, and a current value of $150,000.
* Loan 3: 6% interest rate, 30 years, and a current value of $150,000.
## Step 2: Calculate the monthly payment
To calculate the monthly payment for each loan, we can use the following formula:
```
=PMT(rate, nper, pv)
```
Where:
* `rate` is the interest rate per period.
* `nper` is the number of periods.
* `pv` is the present value of the loan.
In our example, the monthly payment for each loan is:
* Loan 1: $649.21
* Loan 2: $677.07
* Loan 3: $705.33
## Step 3: Calculate the total interest paid
To calculate the total interest paid for each loan, we can use the following formula:
```
=PV(rate, nper, -pmt)
```
Where:
* `rate` is the interest rate per period.
* `nper` is the number of periods.
* `pmt` is the monthly payment.
In our example, the total interest paid for each loan is:
* Loan 1: $43,944.60
* Loan 2: $49,382.60
* Loan 3: $55,095.80
## Step 4: Compare the loans
Now that we have calculated the monthly payment and total interest paid for each loan, we can compare them to see which one is the best option.
In this example, the loan with the lowest monthly payment is Loan 1. However, the loan with the lowest total interest paid is Loan 2.
Therefore, the best option for this borrower is Loan 2.
## Conclusion
This example showed you how to compare different loans in Excel. You can use this same method to compare any type of loan, including mortgages, car loans, and personal loans.
**Related articles:**
* [How to calculate the monthly payment for a loan](https://www.excel-easy.com/examples/loan-payment-formula.html)
* [How to calculate the total interest paid on a loan](https://www.excel-easy.com/examples/loan-interest-formula.html)
* [How to compare different loans](https://www.excel-easy.com/examples/compare-loans.html)