Review An Introduction to Programming with C++

tuongvinhlyan

New member
An Introduction to Programming with C++

[Sản Phẩm Này Làm Mê Mẩn Bất Cứ Ai - Đặt Mua Ngay!]: (https://shorten.asia/nquUp437)
** Giới thiệu về lập trình với C ++ **

## hashtags
* #C ++
* #Programming
* #tutorial

**Giới thiệu**

C ++ là ngôn ngữ lập trình đa năng được sử dụng rộng rãi trong lập trình hệ thống, hệ thống nhúng và phát triển trò chơi.Đây là một ngôn ngữ mạnh mẽ và hiệu quả có thể được sử dụng để tạo ra các chương trình phức tạp.Hướng dẫn này cung cấp một giới thiệu về ngôn ngữ lập trình C ++.Nó bao gồm cú pháp cơ bản của ngôn ngữ, cũng như một số tính năng nâng cao hơn.Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ hiểu rõ về cách lập trình trong C ++.

## Bắt đầu

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình chuyển đổi mã C ++ thành mã máy, đó là ngôn ngữ mà máy tính hiểu.Có nhiều trình biên dịch C ++ khác nhau có sẵn, nhưng đối với hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng Bộ sưu tập trình biên dịch GNU (GCC).GCC là một trình biên dịch miễn phí và nguồn mở có sẵn cho nhiều nền tảng khác nhau.

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể tạo dự án C ++ mới.Để làm điều này, hãy mở một trình soạn thảo văn bản và tạo một tệp mới.Lưu tệp với phần mở rộng `.cpp`.Phần mở rộng này cho biết trình biên dịch rằng tệp chứa mã C ++.

## Cú pháp cơ bản

Cú pháp cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các tuyên bố được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy (`;`).Nhận xét có thể được viết bằng cách bắt đầu một dòng với một dấu gạch chéo kép (`//`).

Các biến được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa `var`.Loại biến được chỉ định sau tên biến.Ví dụ: câu lệnh sau tuyên bố một biến có tên là `my_varable` loại` int`:

`` `C ++
int my_varable;
`` `

Các biến có thể được khởi tạo khi chúng được khai báo.Ví dụ: câu lệnh sau tuyên bố và khởi tạo một biến có tên là `my_varable` với giá trị 10:

`` `C ++
int my_varable = 10;
`` `

## Loại dữ liệu

C ++ có nhiều loại dữ liệu.Các loại dữ liệu cơ bản nhất là số nguyên, số điểm nổi và ký tự.

Số nguyên có thể được ký hoặc không dấu.Các số nguyên đã ký có thể đại diện cho cả số dương và số âm, trong khi các số nguyên không dấu chỉ có thể đại diện cho các số dương.Bảng sau đây cho thấy các loại số nguyên khác nhau trong C ++:

|Loại |Kích thước |Phạm vi |
| --- | --- | --- |
|`Char` |1 byte |0 đến 255 |
|`ngắn` |2 byte |-32.768 đến 32.767 |
|`int` |4 byte |-2,147,483,648 đến 2.147.483.647 |
|`Long` |8 byte |-9,223,372,036,854,775,808 đến 9.223.372.036.854.775.807 |
|`Char` không dấu | |1 byte |0 đến 255 |
|`Không dấu ngắn` |2 byte |0 đến 65,535 |
|`unsign int` |4 byte |0 đến 4.294.967.295 |
|`Không dấu dài '|8 byte |0 đến 18,446,744,073,709,551,615 |

Số điểm nổi có thể đại diện cho cả giá trị thập phân và phân số.Bảng sau đây cho thấy các loại điểm nổi khác nhau trong C ++:

|Loại |Kích thước |Độ chính xác |
| --- | --- | --- |
|`float` |4 byte |6 chữ số thập phân |
|`Double` |8 byte |15 chữ số thập phân |
|`Double '|16 byte |19 chữ số thập phân |

Các ký tự được biểu diễn bằng kiểu dữ liệu `char`.Một ký tự có thể là bất kỳ chữ cái, số hoặc biểu tượng nào.

## Nhà khai thác

C ++ có nhiều toán tử có thể được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các biến.Bảng sau đây liệt kê một số toán tử phổ biến nhất:

|Nhà điều hành |Mô tả |
| --- | --- |
|`+` |Bổ sung |
|`-` |Phép trừ |
|`*` |Phép nhân |
|`/` |Sư đoàn |
|`%` |Mô đun |
|`++` |Gia tăng |
|`--` |Giảm |
|`&&` |Logic và |
|`||` |Logic hoặc |
|`!` |Logic không |
=======================================
[Sản Phẩm Này Làm Mê Mẩn Bất Cứ Ai - Đặt Mua Ngay!]: (https://shorten.asia/nquUp437)
=======================================
**An Introduction to Programming with C++**

## Hashtags
* #C++
* #Programming
* #tutorial

**Introduction**

C++ is a general-purpose programming language that is widely used in systems programming, embedded systems, and game development. It is a powerful and efficient language that can be used to create complex programs. This tutorial provides an introduction to the C++ programming language. It covers the basic syntax of the language, as well as some of the more advanced features. By the end of this tutorial, you will have a good understanding of how to program in C++.

## Getting Started

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that converts C++ code into machine code, which is the language that computers understand. There are many different C++ compilers available, but for this tutorial, we will use the GNU Compiler Collection (GCC). GCC is a free and open-source compiler that is available for a variety of platforms.

Once you have installed a compiler, you can create a new C++ project. To do this, open a text editor and create a new file. Save the file with the extension `.cpp`. This extension tells the compiler that the file contains C++ code.

## Basic Syntax

The basic syntax of C++ is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon (`;`). Comments can be written by starting a line with a double slash (`//`).

Variables are declared using the `var` keyword. The type of the variable is specified after the variable name. For example, the following statement declares a variable named `my_variable` of type `int`:

```c++
int my_variable;
```

Variables can be initialized when they are declared. For example, the following statement declares and initializes a variable named `my_variable` to the value 10:

```c++
int my_variable = 10;
```

## Data Types

C++ has a variety of data types. The most basic data types are integers, floating-point numbers, and characters.

Integers can be either signed or unsigned. Signed integers can represent both positive and negative numbers, while unsigned integers can only represent positive numbers. The following table shows the different integer types in C++:

| Type | Size | Range |
|---|---|---|
| `char` | 1 byte | 0 to 255 |
| `short` | 2 bytes | -32,768 to 32,767 |
| `int` | 4 bytes | -2,147,483,648 to 2,147,483,647 |
| `long` | 8 bytes | -9,223,372,036,854,775,808 to 9,223,372,036,854,775,807 |
| `unsigned char` | 1 byte | 0 to 255 |
| `unsigned short` | 2 bytes | 0 to 65,535 |
| `unsigned int` | 4 bytes | 0 to 4,294,967,295 |
| `unsigned long` | 8 bytes | 0 to 18,446,744,073,709,551,615 |

Floating-point numbers can represent both decimal and fractional values. The following table shows the different floating-point types in C++:

| Type | Size | Precision |
|---|---|---|
| `float` | 4 bytes | 6 decimal digits |
| `double` | 8 bytes | 15 decimal digits |
| `long double` | 16 bytes | 19 decimal digits |

Characters are represented by the `char` data type. A character can be any single letter, number, or symbol.

## Operators

C++ has a variety of operators that can be used to perform operations on variables. The following table lists some of the most common operators:

| Operator | Description |
|---|---|
| `+` | Addition |
| `-` | Subtraction |
| `*` | Multiplication |
| `/` | Division |
| `%` | Modulus |
| `++` | Increment |
| `--` | Decrement |
| `&&` | Logical AND |
| `||` | Logical OR |
| `!` | Logical NOT |
=======================================
[Bạn Đang Ở Bước Nào? Mua Ngay Để Nhận Nhiều Ưu Đãi!]: (https://shorten.asia/nquUp437)
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top