[TIẾNG VIỆT]:
Kiểm tra hệ thống toàn diện của Amazon được thiết kế để bảo vệ khách hàng và đảm bảo sự an toàn của môi trường Amazon.Các kiểm tra này được thực hiện thường xuyên và liên tục, và chúng bao gồm một loạt các vấn đề bảo mật, tuân thủ và hoạt động.
** Kiểm tra bảo mật **
Kiểm tra bảo mật của Amazon được thiết kế để xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật.Những séc này bao gồm:
* Quét lỗ hổng: Amazon quét các hệ thống của nó cho các lỗ hổng đã biết và các bản vá chúng càng sớm càng tốt.
* Phát hiện xâm nhập: Amazon giám sát các hệ thống của nó cho các dấu hiệu truy cập trái phép hoặc hoạt động.
* Quét phần mềm độc hại: Amazon quét các hệ thống của nó cho phần mềm độc hại và phần mềm độc hại khác.
* Kiểm soát truy cập: Amazon giới hạn quyền truy cập vào các hệ thống và dữ liệu cho người dùng được ủy quyền.
* Đào tạo nhận thức về bảo mật: Amazon cung cấp đào tạo nhận thức về bảo mật cho nhân viên của mình để giúp họ hiểu và bảo vệ chống lại rủi ro bảo mật.
** Kiểm tra tuân thủ **
Kiểm tra tuân thủ của Amazon được thiết kế để đảm bảo rằng Công ty đang đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý và quy định của mình.Những séc này bao gồm:
* Tuân thủ PCI: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành công nghiệp thẻ thanh toán (PCI DSS).
* Tuân thủ HIPAA: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ Đạo luật về trách nhiệm và trách nhiệm bảo hiểm y tế (HIPAA).
* Tuân thủ Sarbanes-Oxley: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ Đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX).
** Kiểm tra hoạt động **
Kiểm tra hoạt động của Amazon được thiết kế để đảm bảo rằng các hệ thống của nó đang chạy trơn tru và hiệu quả.Những séc này bao gồm:
* Giám sát hiệu suất: Amazon giám sát hiệu suất của các hệ thống để đảm bảo rằng họ đang đáp ứng các thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA).
* Lập kế hoạch năng lực: Amazon lên kế hoạch cho nhu cầu năng lực của các hệ thống của mình để đảm bảo rằng họ có thể xử lý tải trọng cao nhất.
* Lập kế hoạch khắc phục thảm họa: Amazon có kế hoạch phục hồi sau thảm họa, chẳng hạn như thiên tai hoặc tấn công mạng.
Kiểm tra hệ thống toàn diện của Amazon giúp bảo vệ khách hàng và đảm bảo sự an toàn của môi trường Amazon.Những kiểm tra này là một phần quan trọng trong cam kết của Amazon về an ninh, tuân thủ và xuất sắc hoạt động.
**Người giới thiệu**
* [An toàn Amazon] (Cloud Security – Amazon Web Services (AWS))
* [Tuân thủ Amazon] (Cloud Compliance - Amazon Web Services (AWS))
* [Amazon hoạt động xuất sắc] (https://aws.amazon.com/operations/)
[ENGLISH]:
Amazon's comprehensive system checks are designed to protect customers and ensure the safety of the Amazon environment. These checks are performed regularly and continuously, and they cover a wide range of security, compliance, and operational issues.
**Security checks**
Amazon's security checks are designed to identify and mitigate security risks. These checks include:
* Vulnerability scanning: Amazon scans its systems for known vulnerabilities and patches them as soon as possible.
* Intrusion detection: Amazon monitors its systems for signs of unauthorized access or activity.
* Malware scanning: Amazon scans its systems for malware and other malicious software.
* Access control: Amazon restricts access to systems and data to authorized users only.
* Security awareness training: Amazon provides security awareness training to its employees to help them understand and protect against security risks.
**Compliance checks**
Amazon's compliance checks are designed to ensure that the company is meeting its legal and regulatory obligations. These checks include:
* PCI compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS).
* HIPAA compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA).
* Sarbanes-Oxley compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Sarbanes-Oxley Act (SOX).
**Operational checks**
Amazon's operational checks are designed to ensure that its systems are running smoothly and efficiently. These checks include:
* Performance monitoring: Amazon monitors the performance of its systems to ensure that they are meeting service level agreements (SLAs).
* Capacity planning: Amazon plans for the capacity needs of its systems to ensure that they can handle peak loads.
* Disaster recovery planning: Amazon has plans in place to recover from disasters, such as natural disasters or cyberattacks.
Amazon's comprehensive system checks help to protect customers and ensure the safety of the Amazon environment. These checks are an important part of Amazon's commitment to security, compliance, and operational excellence.
**References**
* [Amazon Security](https://aws.amazon.com/security/)
* [Amazon Compliance](https://aws.amazon.com/compliance/)
* [Amazon Operational Excellence](https://aws.amazon.com/operations/)
Kiểm tra hệ thống toàn diện của Amazon được thiết kế để bảo vệ khách hàng và đảm bảo sự an toàn của môi trường Amazon.Các kiểm tra này được thực hiện thường xuyên và liên tục, và chúng bao gồm một loạt các vấn đề bảo mật, tuân thủ và hoạt động.
** Kiểm tra bảo mật **
Kiểm tra bảo mật của Amazon được thiết kế để xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật.Những séc này bao gồm:
* Quét lỗ hổng: Amazon quét các hệ thống của nó cho các lỗ hổng đã biết và các bản vá chúng càng sớm càng tốt.
* Phát hiện xâm nhập: Amazon giám sát các hệ thống của nó cho các dấu hiệu truy cập trái phép hoặc hoạt động.
* Quét phần mềm độc hại: Amazon quét các hệ thống của nó cho phần mềm độc hại và phần mềm độc hại khác.
* Kiểm soát truy cập: Amazon giới hạn quyền truy cập vào các hệ thống và dữ liệu cho người dùng được ủy quyền.
* Đào tạo nhận thức về bảo mật: Amazon cung cấp đào tạo nhận thức về bảo mật cho nhân viên của mình để giúp họ hiểu và bảo vệ chống lại rủi ro bảo mật.
** Kiểm tra tuân thủ **
Kiểm tra tuân thủ của Amazon được thiết kế để đảm bảo rằng Công ty đang đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý và quy định của mình.Những séc này bao gồm:
* Tuân thủ PCI: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành công nghiệp thẻ thanh toán (PCI DSS).
* Tuân thủ HIPAA: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ Đạo luật về trách nhiệm và trách nhiệm bảo hiểm y tế (HIPAA).
* Tuân thủ Sarbanes-Oxley: Amazon đảm bảo rằng các hệ thống của nó tuân thủ Đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX).
** Kiểm tra hoạt động **
Kiểm tra hoạt động của Amazon được thiết kế để đảm bảo rằng các hệ thống của nó đang chạy trơn tru và hiệu quả.Những séc này bao gồm:
* Giám sát hiệu suất: Amazon giám sát hiệu suất của các hệ thống để đảm bảo rằng họ đang đáp ứng các thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA).
* Lập kế hoạch năng lực: Amazon lên kế hoạch cho nhu cầu năng lực của các hệ thống của mình để đảm bảo rằng họ có thể xử lý tải trọng cao nhất.
* Lập kế hoạch khắc phục thảm họa: Amazon có kế hoạch phục hồi sau thảm họa, chẳng hạn như thiên tai hoặc tấn công mạng.
Kiểm tra hệ thống toàn diện của Amazon giúp bảo vệ khách hàng và đảm bảo sự an toàn của môi trường Amazon.Những kiểm tra này là một phần quan trọng trong cam kết của Amazon về an ninh, tuân thủ và xuất sắc hoạt động.
**Người giới thiệu**
* [An toàn Amazon] (Cloud Security – Amazon Web Services (AWS))
* [Tuân thủ Amazon] (Cloud Compliance - Amazon Web Services (AWS))
* [Amazon hoạt động xuất sắc] (https://aws.amazon.com/operations/)
[ENGLISH]:
Amazon's comprehensive system checks are designed to protect customers and ensure the safety of the Amazon environment. These checks are performed regularly and continuously, and they cover a wide range of security, compliance, and operational issues.
**Security checks**
Amazon's security checks are designed to identify and mitigate security risks. These checks include:
* Vulnerability scanning: Amazon scans its systems for known vulnerabilities and patches them as soon as possible.
* Intrusion detection: Amazon monitors its systems for signs of unauthorized access or activity.
* Malware scanning: Amazon scans its systems for malware and other malicious software.
* Access control: Amazon restricts access to systems and data to authorized users only.
* Security awareness training: Amazon provides security awareness training to its employees to help them understand and protect against security risks.
**Compliance checks**
Amazon's compliance checks are designed to ensure that the company is meeting its legal and regulatory obligations. These checks include:
* PCI compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS).
* HIPAA compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Health Insurance Portability and Accountability Act (HIPAA).
* Sarbanes-Oxley compliance: Amazon ensures that its systems are compliant with the Sarbanes-Oxley Act (SOX).
**Operational checks**
Amazon's operational checks are designed to ensure that its systems are running smoothly and efficiently. These checks include:
* Performance monitoring: Amazon monitors the performance of its systems to ensure that they are meeting service level agreements (SLAs).
* Capacity planning: Amazon plans for the capacity needs of its systems to ensure that they can handle peak loads.
* Disaster recovery planning: Amazon has plans in place to recover from disasters, such as natural disasters or cyberattacks.
Amazon's comprehensive system checks help to protect customers and ensure the safety of the Amazon environment. These checks are an important part of Amazon's commitment to security, compliance, and operational excellence.
**References**
* [Amazon Security](https://aws.amazon.com/security/)
* [Amazon Compliance](https://aws.amazon.com/compliance/)
* [Amazon Operational Excellence](https://aws.amazon.com/operations/)