thanhphongdang
New member
[TIẾNG VIỆT]:
#Amazon #Dynamodb #nosql #database #tutorial ## Hướng dẫn sử dụng động lực Amazon
Amazon DynamoDB là một dịch vụ cơ sở dữ liệu NoQuery được quản lý đầy đủ cung cấp hiệu suất nhanh và có thể dự đoán được với khả năng mở rộng liền mạch.Nó được thiết kế để hỗ trợ khối lượng công việc yêu cầu thông lượng cao và độ trễ thấp.DynamoDB là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng như:
* Chơi game trực tuyến
* Thương mại điện tử
* IoT
* Phân tích thời gian thực
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu cách tạo bảng DynamoDB, thêm dữ liệu vào nó và truy vấn dữ liệu.Bạn cũng sẽ tìm hiểu cách sử dụng các tính năng tích hợp của DynamoDB như GSIS (chỉ mục thứ cấp toàn cầu) và TTL (thời gian sống).
## Điều kiện tiên quyết
Để làm theo hướng dẫn này, bạn sẽ cần những điều sau đây:
* Tài khoản AWS
* AWS CLI
* SDK AWS cho ngôn ngữ lập trình ưa thích của bạn
## Tạo bảng DynamoDB
Để tạo bảng DynamoDB, bạn có thể sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để tạo một bảng, bạn cần chỉ định những điều sau:
* Tên bảng
* Khóa chính
* Kiểu dữ liệu của khóa chính
* Thông lượng được cung cấp
Lệnh sau tạo một bảng có tên `Sản phẩm` có khóa chính có tên là` id` đó là loại `string`:
`` `
AWS DynamoDB Created-Table \
-Các sản phẩm tên bảng \
--Attribute-DefInitions AttributEname = id, Attributype = S \
--Khey-schema AttributEname = id, keytype = băm \
-Provisioned-thông báo ReadCapacityUnits = 10, WriteCapacityUnits = 10
`` `
## Thêm dữ liệu vào bảng DynamoDB
Bạn có thể thêm dữ liệu vào bảng DynamoDB bằng bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để thêm dữ liệu vào bảng, bạn cần chỉ định tên bảng, giá trị khóa chính và dữ liệu.Lệnh sau đây thêm một sản phẩm vào bảng `Sản phẩm` với ID là` 12345` và tên của `" iPhone 13 pro "`::
`` `
AWS DynamoDB put-item \
-Các sản phẩm tên bảng \
--mục '{
"id": {"s": "12345"},
"Tên": {"S": "iPhone 13 pro"}
} '
`` `
## dữ liệu truy vấn từ bảng DynamoDB
Bạn có thể truy vấn dữ liệu từ bảng DynamoDB bằng bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để truy vấn dữ liệu từ bảng, bạn cần chỉ định tên bảng, giá trị khóa chính và tiêu chí truy vấn.Lệnh sau đây truy vấn bảng `` Sản phẩm` cho tất cả các sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ cái `" A "`:
`` `
AWS DynamoDB truy vấn \
-Các sản phẩm tên bảng \
--Khey-Con điều kiện-biểu hiện "BEPINS_WITH (Tên, 'A')"
`` `
Đầu ra của truy vấn sẽ là danh sách các mục phù hợp với các tiêu chí.
## Sử dụng các tính năng tích hợp của DynamoDB
DynamoDB có một số tính năng tích hợp mà bạn có thể sử dụng để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng.Những tính năng này bao gồm:
* Chỉ số thứ cấp toàn cầu (GSIS)
* Chỉ số thứ cấp cục bộ (LSIS)
* TTLS
GSIS cho phép bạn tạo các chỉ mục bổ sung trên dữ liệu của bạn.Điều này có thể cải thiện hiệu suất của các truy vấn sử dụng các chỉ mục đó.LSIS cho phép bạn tạo các chỉ mục trên các thuộc tính không phải là phím.Điều này có thể hữu ích cho các truy vấn lọc trên các thuộc tính không phải là phím.TTL cho phép bạn chỉ định thời gian sống cho dữ liệu của mình.Điều này có thể hữu ích cho dữ liệu chỉ cần thiết trong một khoảng thời gian ngắn.
## Phần kết luận
Trong hướng dẫn này, bạn đã học cách tạo bảng DynamoDB, thêm dữ liệu vào đó và truy vấn dữ liệu.Bạn cũng đã học cách sử dụng DynamoDB được xây dựng
[ENGLISH]:
#Amazon #Dynamodb #nosql #database #tutorial ##Amazon DynamoDB Tutorial
Amazon DynamoDB is a fully managed NoSQL database service that provides fast and predictable performance with seamless scalability. It is designed to support workloads that require high throughput and low latency. DynamoDB is a good choice for applications such as:
* Online gaming
* E-commerce
* IoT
* Real-time analytics
In this tutorial, you will learn how to create a DynamoDB table, add data to it, and query the data. You will also learn how to use DynamoDB's built-in features such as GSIs (global secondary indexes) and TTLs (time-to-live).
## Prerequisites
To follow this tutorial, you will need the following:
* An AWS account
* The AWS CLI
* The AWS SDK for your preferred programming language
## Creating a DynamoDB Table
To create a DynamoDB table, you can use the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To create a table, you need to specify the following:
* The table name
* The primary key
* The data type of the primary key
* The provisioned throughput
The following command creates a table named `products` with a primary key called `id` that is of type `String`:
```
aws dynamodb create-table \
--table-name products \
--attribute-definitions AttributeName=id,AttributeType=S \
--key-schema AttributeName=id,KeyType=HASH \
--provisioned-throughput ReadCapacityUnits=10,WriteCapacityUnits=10
```
## Adding Data to a DynamoDB Table
You can add data to a DynamoDB table using the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To add data to a table, you need to specify the table name, the primary key value, and the data. The following command adds a product to the `products` table with an ID of `12345` and a name of `"iPhone 13 Pro"`:
```
aws dynamodb put-item \
--table-name products \
--item '{
"id": {"S": "12345"},
"name": {"S": "iPhone 13 Pro"}
}'
```
## Querying Data from a DynamoDB Table
You can query data from a DynamoDB table using the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To query data from a table, you need to specify the table name, the primary key value, and the query criteria. The following command queries the `products` table for all products with a name that starts with the letter `"A"`:
```
aws dynamodb query \
--table-name products \
--key-condition-expression "begins_with(name, 'A')"
```
The output of the query will be a list of items that match the criteria.
## Using DynamoDB's Built-in Features
DynamoDB has a number of built-in features that you can use to improve the performance and scalability of your applications. These features include:
* Global secondary indexes (GSIs)
* Local secondary indexes (LSIs)
* TTLs
GSIs allow you to create additional indexes on your data. This can improve the performance of queries that use those indexes. LSIs allow you to create indexes on non-key attributes. This can be useful for queries that filter on non-key attributes. TTLs allow you to specify a time-to-live for your data. This can be useful for data that is only needed for a short period of time.
## Conclusion
In this tutorial, you learned how to create a DynamoDB table, add data to it, and query the data. You also learned how to use DynamoDB's built
#Amazon #Dynamodb #nosql #database #tutorial ## Hướng dẫn sử dụng động lực Amazon
Amazon DynamoDB là một dịch vụ cơ sở dữ liệu NoQuery được quản lý đầy đủ cung cấp hiệu suất nhanh và có thể dự đoán được với khả năng mở rộng liền mạch.Nó được thiết kế để hỗ trợ khối lượng công việc yêu cầu thông lượng cao và độ trễ thấp.DynamoDB là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng như:
* Chơi game trực tuyến
* Thương mại điện tử
* IoT
* Phân tích thời gian thực
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu cách tạo bảng DynamoDB, thêm dữ liệu vào nó và truy vấn dữ liệu.Bạn cũng sẽ tìm hiểu cách sử dụng các tính năng tích hợp của DynamoDB như GSIS (chỉ mục thứ cấp toàn cầu) và TTL (thời gian sống).
## Điều kiện tiên quyết
Để làm theo hướng dẫn này, bạn sẽ cần những điều sau đây:
* Tài khoản AWS
* AWS CLI
* SDK AWS cho ngôn ngữ lập trình ưa thích của bạn
## Tạo bảng DynamoDB
Để tạo bảng DynamoDB, bạn có thể sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để tạo một bảng, bạn cần chỉ định những điều sau:
* Tên bảng
* Khóa chính
* Kiểu dữ liệu của khóa chính
* Thông lượng được cung cấp
Lệnh sau tạo một bảng có tên `Sản phẩm` có khóa chính có tên là` id` đó là loại `string`:
`` `
AWS DynamoDB Created-Table \
-Các sản phẩm tên bảng \
--Attribute-DefInitions AttributEname = id, Attributype = S \
--Khey-schema AttributEname = id, keytype = băm \
-Provisioned-thông báo ReadCapacityUnits = 10, WriteCapacityUnits = 10
`` `
## Thêm dữ liệu vào bảng DynamoDB
Bạn có thể thêm dữ liệu vào bảng DynamoDB bằng bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để thêm dữ liệu vào bảng, bạn cần chỉ định tên bảng, giá trị khóa chính và dữ liệu.Lệnh sau đây thêm một sản phẩm vào bảng `Sản phẩm` với ID là` 12345` và tên của `" iPhone 13 pro "`::
`` `
AWS DynamoDB put-item \
-Các sản phẩm tên bảng \
--mục '{
"id": {"s": "12345"},
"Tên": {"S": "iPhone 13 pro"}
} '
`` `
## dữ liệu truy vấn từ bảng DynamoDB
Bạn có thể truy vấn dữ liệu từ bảng DynamoDB bằng bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc SDK AWS.Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng AWS CLI.
Để truy vấn dữ liệu từ bảng, bạn cần chỉ định tên bảng, giá trị khóa chính và tiêu chí truy vấn.Lệnh sau đây truy vấn bảng `` Sản phẩm` cho tất cả các sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ cái `" A "`:
`` `
AWS DynamoDB truy vấn \
-Các sản phẩm tên bảng \
--Khey-Con điều kiện-biểu hiện "BEPINS_WITH (Tên, 'A')"
`` `
Đầu ra của truy vấn sẽ là danh sách các mục phù hợp với các tiêu chí.
## Sử dụng các tính năng tích hợp của DynamoDB
DynamoDB có một số tính năng tích hợp mà bạn có thể sử dụng để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng.Những tính năng này bao gồm:
* Chỉ số thứ cấp toàn cầu (GSIS)
* Chỉ số thứ cấp cục bộ (LSIS)
* TTLS
GSIS cho phép bạn tạo các chỉ mục bổ sung trên dữ liệu của bạn.Điều này có thể cải thiện hiệu suất của các truy vấn sử dụng các chỉ mục đó.LSIS cho phép bạn tạo các chỉ mục trên các thuộc tính không phải là phím.Điều này có thể hữu ích cho các truy vấn lọc trên các thuộc tính không phải là phím.TTL cho phép bạn chỉ định thời gian sống cho dữ liệu của mình.Điều này có thể hữu ích cho dữ liệu chỉ cần thiết trong một khoảng thời gian ngắn.
## Phần kết luận
Trong hướng dẫn này, bạn đã học cách tạo bảng DynamoDB, thêm dữ liệu vào đó và truy vấn dữ liệu.Bạn cũng đã học cách sử dụng DynamoDB được xây dựng
[ENGLISH]:
#Amazon #Dynamodb #nosql #database #tutorial ##Amazon DynamoDB Tutorial
Amazon DynamoDB is a fully managed NoSQL database service that provides fast and predictable performance with seamless scalability. It is designed to support workloads that require high throughput and low latency. DynamoDB is a good choice for applications such as:
* Online gaming
* E-commerce
* IoT
* Real-time analytics
In this tutorial, you will learn how to create a DynamoDB table, add data to it, and query the data. You will also learn how to use DynamoDB's built-in features such as GSIs (global secondary indexes) and TTLs (time-to-live).
## Prerequisites
To follow this tutorial, you will need the following:
* An AWS account
* The AWS CLI
* The AWS SDK for your preferred programming language
## Creating a DynamoDB Table
To create a DynamoDB table, you can use the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To create a table, you need to specify the following:
* The table name
* The primary key
* The data type of the primary key
* The provisioned throughput
The following command creates a table named `products` with a primary key called `id` that is of type `String`:
```
aws dynamodb create-table \
--table-name products \
--attribute-definitions AttributeName=id,AttributeType=S \
--key-schema AttributeName=id,KeyType=HASH \
--provisioned-throughput ReadCapacityUnits=10,WriteCapacityUnits=10
```
## Adding Data to a DynamoDB Table
You can add data to a DynamoDB table using the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To add data to a table, you need to specify the table name, the primary key value, and the data. The following command adds a product to the `products` table with an ID of `12345` and a name of `"iPhone 13 Pro"`:
```
aws dynamodb put-item \
--table-name products \
--item '{
"id": {"S": "12345"},
"name": {"S": "iPhone 13 Pro"}
}'
```
## Querying Data from a DynamoDB Table
You can query data from a DynamoDB table using the AWS Management Console, the AWS CLI, or the AWS SDK. In this tutorial, we will use the AWS CLI.
To query data from a table, you need to specify the table name, the primary key value, and the query criteria. The following command queries the `products` table for all products with a name that starts with the letter `"A"`:
```
aws dynamodb query \
--table-name products \
--key-condition-expression "begins_with(name, 'A')"
```
The output of the query will be a list of items that match the criteria.
## Using DynamoDB's Built-in Features
DynamoDB has a number of built-in features that you can use to improve the performance and scalability of your applications. These features include:
* Global secondary indexes (GSIs)
* Local secondary indexes (LSIs)
* TTLs
GSIs allow you to create additional indexes on your data. This can improve the performance of queries that use those indexes. LSIs allow you to create indexes on non-key attributes. This can be useful for queries that filter on non-key attributes. TTLs allow you to specify a time-to-live for your data. This can be useful for data that is only needed for a short period of time.
## Conclusion
In this tutorial, you learned how to create a DynamoDB table, add data to it, and query the data. You also learned how to use DynamoDB's built