Share A B C++: Học Lập Trình C++ Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

angrydog657

New member
## Tìm hiểu lập trình C ++ từ cơ bản đến nâng cao

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến điện toán hiệu suất cao.Bài viết này sẽ dạy cho bạn những điều cơ bản của lập trình C ++, từ các biến và kiểu dữ liệu đến kiểm soát các câu lệnh và chức năng.Chúng tôi cũng sẽ bao gồm các chủ đề nâng cao hơn như lập trình hướng đối tượng, mẫu và ngoại lệ.

Đến cuối bài viết này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về lập trình C ++ và có thể viết các chương trình của riêng bạn.

### Những điều cơ bản của lập trình C ++

Điều đầu tiên bạn cần biết về C ++ là nó là ngôn ngữ được biên dịch.Điều này có nghĩa là mã của bạn phải được dịch thành mã máy trước khi nó có thể được thực thi.Trình biên dịch là một chương trình lấy mã C ++ của bạn và dịch nó thành một hình thức mà máy tính có thể hiểu.

C ++ cũng là một ngôn ngữ được đánh máy tĩnh.Điều này có nghĩa là bạn phải khai báo loại của mỗi biến trước khi bạn sử dụng nó.Ví dụ: mã sau tuyên bố một biến có tên là `x` và gán nó là giá trị 10:

`` `C ++
int x = 10;
`` `

Từ khóa `int` nói với trình biên dịch rằng` x` là một biến số nguyên.

### Báo cáo lưu lượng điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát thứ tự thực hiện mã của bạn.Các câu lệnh dòng điều khiển phổ biến nhất là `if`,` other`, `for` và` while.

Câu lệnh `if` cho phép bạn thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định là đúng.Ví dụ: mã sau in tin nhắn "Xin chào thế giới!"Nếu biến `x` bằng 10:

`` `C ++
if (x == 10) {
std :: cout << "Xin chào thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Câu lệnh `other` cho phép bạn thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` không đúng.Ví dụ: mã sau in thông báo "Goodbye World!"Nếu biến `x` không bằng 10:

`` `C ++
if (x! = 10) {
std :: cout << "Tạm biệt Thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Vòng `for` cho phép bạn thực thi một khối mã một số lần được chỉ định.Ví dụ: mã sau in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
for (int i = 0; i <10; i ++) {
std :: cout << i << std :: endl;
}
`` `

Vòng `while` cho phép bạn thực thi một khối mã miễn là một điều kiện nhất định là đúng.Ví dụ: mã sau in các số từ 1 đến 10, nhưng nó dừng nếu người dùng nhấn phím `enter`:

`` `C ++
int i = 0;
while (true) {
std :: cout << i << std :: endl;

if (std :: cin.get () == '\ n') {
phá vỡ;
}

i ++;
}
`` `

### Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình tổ chức phần mềm thành các đối tượng.Mỗi đối tượng có trạng thái và hành vi riêng và các đối tượng có thể tương tác với nhau thông qua các thông điệp.

OOP là một mô hình lập trình mạnh mẽ có thể được sử dụng để tạo ra phần mềm phức tạp và có thể bảo trì.Sau đây là một số lợi ích của OOP:

*** Đóng gói: ** Các đối tượng có thể ẩn trạng thái bên trong của chúng khỏi các đối tượng khác, điều này giúp chúng an toàn hơn và dễ bảo trì hơn.
*** Trừu tượng: ** Các đối tượng có thể được sử dụng để đại diện cho các thực thể trong thế giới thực, điều này làm cho mã dễ đọc và dễ hiểu hơn.
*** Di truyền: ** Các đối tượng có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ các đối tượng khác, cho phép tái sử dụng mã và giảm thời gian phát triển.
*** Đa hình: ** Các đối tượng có thể được sử dụng theo những cách khác nhau, tùy thuộc vào loại của chúng.Điều này cho phép sự linh hoạt hơn và khả năng tái sử dụng mã.

### Mẫu

Các mẫu là một tính năng mạnh mẽ của C ++ cho phép bạn tạo mã chung có thể được sử dụng với các loại dữ liệu khác nhau.Ví dụ: chức năng mẫu sau có thể được sử dụng để sắp xếp bất kỳ
=======================================
## Learn C++ Programming from Basic to Advanced

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to high-performance computing. This article will teach you the basics of C++ programming, from variables and data types to control flow statements and functions. We will also cover more advanced topics such as object-oriented programming, templates, and exceptions.

By the end of this article, you will have a solid understanding of C++ programming and be able to write your own programs.

### Basics of C++ Programming

The first thing you need to know about C++ is that it is a compiled language. This means that your code must be translated into machine code before it can be executed. The compiler is a program that takes your C++ code and translates it into a form that the computer can understand.

C++ is also a statically typed language. This means that you must declare the type of each variable before you use it. For example, the following code declares a variable called `x` and assigns it the value 10:

```c++
int x = 10;
```

The `int` keyword tells the compiler that `x` is an integer variable.

### Control Flow Statements

Control flow statements allow you to control the order in which your code is executed. The most common control flow statements are `if`, `else`, `for`, and `while`.

The `if` statement allows you to execute a block of code if a certain condition is true. For example, the following code prints the message "Hello world!" if the variable `x` is equal to 10:

```c++
if (x == 10) {
std::cout << "Hello world!" << std::endl;
}
```

The `else` statement allows you to execute a block of code if the condition in the `if` statement is not true. For example, the following code prints the message "Goodbye world!" if the variable `x` is not equal to 10:

```c++
if (x != 10) {
std::cout << "Goodbye world!" << std::endl;
}
```

The `for` loop allows you to execute a block of code a specified number of times. For example, the following code prints the numbers from 1 to 10:

```c++
for (int i = 0; i < 10; i++) {
std::cout << i << std::endl;
}
```

The `while` loop allows you to execute a block of code as long as a certain condition is true. For example, the following code prints the numbers from 1 to 10, but it stops if the user presses the `Enter` key:

```c++
int i = 0;
while (true) {
std::cout << i << std::endl;

if (std::cin.get() == '\n') {
break;
}

i++;
}
```

### Object-Oriented Programming

Object-oriented programming (OOP) is a programming paradigm that organizes software into objects. Each object has its own state and behavior, and objects can interact with each other through messages.

OOP is a powerful programming paradigm that can be used to create complex and maintainable software. The following are some of the benefits of OOP:

* **Encapsulation:** Objects can hide their internal state from other objects, which makes them more secure and easier to maintain.
* **Abstraction:** Objects can be used to represent real-world entities, which makes code more readable and understandable.
* **Inheritance:** Objects can inherit properties and methods from other objects, which allows for code reuse and reduces development time.
* **Polymorphism:** Objects can be used in different ways, depending on their type. This allows for greater flexibility and code reusability.

### Templates

Templates are a powerful feature of C++ that allow you to create generic code that can be used with different types of data. For example, the following template function can be used to sort any
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top