Share 804. unique morse code words c++,

silverduck841

New member
#C ++, #CPP, #Programming, #Coding ## 804 Các từ mã số độc đáo trong C ++

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến điện toán hiệu suất cao.Một trong những điều làm cho C ++ trở nên mạnh mẽ là bộ toán tử và từ khóa tích hợp phong phú của nó.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét 804 từ khóa C ++ được sử dụng phổ biến nhất.

### 1. Từ khóa cho các loại dữ liệu

Nhóm từ khóa đầu tiên mà chúng tôi sẽ xem là các từ khóa cho các loại dữ liệu.Các từ khóa này được sử dụng để xác định loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ.

* `int` - một giá trị số nguyên.
* `float` - một giá trị điểm nổi.
* `Double`-một giá trị dấu phẩy động chính xác kép.
* `char` - một giá trị ký tự.
* `bool` - một giá trị boolean (đúng hoặc sai).

### 2. Từ khóa để báo cáo luồng điều khiển

Nhóm từ khóa tiếp theo mà chúng tôi sẽ xem xét là các từ khóa cho các câu lệnh luồng điều khiển.Các từ khóa này được sử dụng để kiểm soát luồng thực thi chương trình.

* `Nếu` - Được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối mã nếu điều kiện là đúng.
* `other` - Được sử dụng để thực thi một khối mã nếu điều kiện trong câu lệnh` if` là sai.
* `for` - được sử dụng để lặp lại một chuỗi các giá trị.
* `Trong khi` - được sử dụng để lặp lại một khối mã trong khi điều kiện là đúng.
* `do -while` - được sử dụng để lặp lại một khối mã trong khi một điều kiện là đúng, ngay cả khi điều kiện là sai trong lần lặp đầu tiên.

### 3. Từ khóa cho các chức năng và phương thức

Nhóm từ khóa tiếp theo mà chúng tôi sẽ xem xét là các từ khóa cho các chức năng và phương thức.Các từ khóa này được sử dụng để xác định và gọi các chức năng và phương thức.

* `void` - Được sử dụng để khai báo một hàm hoặc phương thức không trả về giá trị.
* `int` - Được sử dụng để khai báo một hàm hoặc phương thức trả về giá trị số nguyên.
* `float` - Được sử dụng để khai báo một hàm hoặc phương thức trả về giá trị dấu phẩy động.
* `Double`-Được sử dụng để khai báo một hàm hoặc phương thức trả về giá trị dấu phẩy động chính xác kép.
* `char` - Được sử dụng để khai báo một hàm hoặc phương thức trả về giá trị ký tự.

### 4. Từ khóa cho các lớp và đối tượng

Nhóm từ khóa tiếp theo mà chúng tôi sẽ xem là các từ khóa cho các lớp và đối tượng.Các từ khóa này được sử dụng để xác định và tạo các lớp và đối tượng.

* `class` - được sử dụng để xác định một lớp.
* `struct` - được sử dụng để xác định cấu trúc.
* `new` - được sử dụng để tạo một đối tượng mới của một lớp hoặc cấu trúc.
* `Xóa` - Được sử dụng để xóa một đối tượng của lớp hoặc cấu trúc.
* `Điều này` - Được sử dụng để tham khảo đối tượng hiện tại trong một phương thức hoặc hàm.

### 5. Từ khóa cho các câu lệnh khác

Nhóm cuối cùng của các từ khóa mà chúng tôi sẽ xem xét là các từ khóa cho các câu lệnh khác.Các từ khóa này được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như khai báo các biến, gán giá trị cho các biến và in đầu ra vào bảng điều khiển.

* `return` - Được sử dụng để trả về từ một hàm hoặc phương thức.
* `break` - Được sử dụng để thoát ra khỏi câu lệnh Loop hoặc Switch.
* `Tiếp tục` - được sử dụng để tiếp tục lặp lại tiếp theo của một vòng lặp.
* `Goto` - Được sử dụng để nhảy vào một nhãn cụ thể trong mã.
* `sizeof` - Được sử dụng để có được kích thước của một loại dữ liệu hoặc biến.

### Phần kết luận

Đây chỉ là một vài trong số các từ khóa C ++ được sử dụng phổ biến nhất.Để biết danh sách đầy đủ hơn, vui lòng tham khảo tham chiếu ngôn ngữ C ++.

## 5 hashtags

* #C ++
* #CPP
* #Programming
* #mã hóa
* #CplusPlus
=======================================
#C++, #CPP, #Programming, #Coding ## 804 Unique Mored Code Words in C++

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to high-performance computing. One of the things that makes C++ so powerful is its rich set of built-in operators and keywords. In this article, we will take a look at 804 of the most commonly used C++ keywords.

### 1. Keywords for Data Types

The first group of keywords that we will look at are the keywords for data types. These keywords are used to define the type of data that a variable can store.

* `int` - An integer value.
* `float` - A floating-point value.
* `double` - A double-precision floating-point value.
* `char` - A character value.
* `bool` - A Boolean value (true or false).

### 2. Keywords for Control Flow Statements

The next group of keywords that we will look at are the keywords for control flow statements. These keywords are used to control the flow of execution of a program.

* `if` - Used to check a condition and execute a block of code if the condition is true.
* `else` - Used to execute a block of code if the condition in an `if` statement is false.
* `for` - Used to iterate over a sequence of values.
* `while` - Used to iterate over a block of code while a condition is true.
* `do-while` - Used to iterate over a block of code while a condition is true, even if the condition is false on the first iteration.

### 3. Keywords for Functions and Methods

The next group of keywords that we will look at are the keywords for functions and methods. These keywords are used to define and call functions and methods.

* `void` - Used to declare a function or method that does not return a value.
* `int` - Used to declare a function or method that returns an integer value.
* `float` - Used to declare a function or method that returns a floating-point value.
* `double` - Used to declare a function or method that returns a double-precision floating-point value.
* `char` - Used to declare a function or method that returns a character value.

### 4. Keywords for Classes and Objects

The next group of keywords that we will look at are the keywords for classes and objects. These keywords are used to define and create classes and objects.

* `class` - Used to define a class.
* `struct` - Used to define a struct.
* `new` - Used to create a new object of a class or struct.
* `delete` - Used to delete an object of a class or struct.
* `this` - Used to refer to the current object in a method or function.

### 5. Keywords for Other Statements

The final group of keywords that we will look at are the keywords for other statements. These keywords are used for a variety of purposes, such as declaring variables, assigning values to variables, and printing output to the console.

* `return` - Used to return from a function or method.
* `break` - Used to break out of a loop or switch statement.
* `continue` - Used to continue to the next iteration of a loop.
* `goto` - Used to jump to a specific label in the code.
* `sizeof` - Used to get the size of a data type or variable.

### Conclusion

These are just a few of the most commonly used C++ keywords. For a more complete list, please refer to the C++ language reference.

## 5 Hashtags

* #C++
* #CPP
* #Programming
* #Coding
* #CplusPlus
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top