Share 7 operators in python

## 7 Nhà khai thác trong Python

Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ phát triển web đến khoa học dữ liệu.Một trong những điều làm cho Python trở nên linh hoạt là danh sách rộng lớn của các nhà khai thác.Các toán tử được sử dụng để thực hiện các tính toán toán học, so sánh logic và thao tác chuỗi.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét 7 nhà khai thác được sử dụng phổ biến nhất trong Python.

### 1. Các toán tử số học

Các toán tử số học được sử dụng để thực hiện các tính toán toán học.Bảng sau liệt kê các toán tử số học và các ký hiệu tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Bổ sung |+ |Thêm hai toán hạng |
|Phép trừ |- |Trừ toán hạng thứ hai từ lần đầu tiên |
|Phép nhân |* |Nhân hai toán hạng |
|Sư đoàn |/ |Chia toán hạng thứ nhất cho lần thứ hai |
|Mô đun |% |Tìm phần còn lại của việc chia toán hạng đầu tiên cho phần thứ hai |
|Số mũ |** |Nâng cao toán hạng đầu tiên cho sức mạnh của lần thứ hai |

### 2. Các toán tử so sánh

Các toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai toán hạng và trả về giá trị boolean của đúng hoặc sai.Bảng sau liệt kê các toán tử so sánh và các ký hiệu tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Bằng |== |Trả về đúng nếu hai toán hạng bằng nhau |
|Không bằng |! = |Trả về đúng nếu hai toán hạng không bằng nhau |
|Lớn hơn |> |Trả về đúng nếu toán hạng đầu tiên lớn hơn lần thứ hai |
|Ít hơn |<|Trả về đúng nếu toán hạng đầu tiên nhỏ hơn lần thứ hai |
|Lớn hơn hoặc bằng |> = |Trả về true nếu toán hạng đầu tiên lớn hơn hoặc bằng thứ hai |
|Nhỏ hơn hoặc bằng |<= |Trả về true nếu toán hạng đầu tiên nhỏ hơn hoặc bằng thứ hai |

### 3. Người vận hành logic

Các toán tử logic được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều biểu thức boolean.Bảng sau liệt kê các toán tử logic và các ký hiệu tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Và |& |Trả về đúng nếu cả hai toán hạng là đúng |
|Hoặc |\ ||Trả về đúng nếu một trong hai toán hạng là đúng |
|Không |!!|Trả về đúng nếu toán hạng là sai |

### 4. Người vận hành chuyển nhượng

Các toán tử gán được sử dụng để gán một giá trị cho một biến.Bảng sau liệt kê các toán tử gán và các ký hiệu tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Bài tập |= |Gán giá trị của toán hạng bên phải cho toán hạng bên trái |
|Bổ sung nhiệm vụ |+= |Thêm giá trị của toán hạng bên phải vào toán hạng bên trái |
|Bài tập trừ |-= |Trừ giá trị của toán hạng bên phải từ toán hạng bên trái |
|Bài tập nhân |*= |Nhân giá trị của toán hạng bên phải với toán hạng bên trái |
|Phân chia phân công |/= |Chia giá trị của toán hạng bên trái cho toán hạng bên phải |
|Phân công mô đun |%= |Tìm phần còn lại của việc phân chia toán hạng bên trái cho toán hạng bên phải |
|Phân công số mũ |** = |Nâng cao toán hạng bên trái lên sức mạnh của toán hạng bên phải |

### 5. Người vận hành danh tính

Các toán tử nhận dạng được sử dụng để so sánh hai đối tượng và trả về giá trị boolean của đúng hoặc sai.Bảng sau liệt kê các toán tử nhận dạng và các ký hiệu tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Là |== |Trả về true nếu hai toán hạng là cùng một đối tượng |
|Không phải là |! = |Trả về true nếu hai toán hạng không phải là cùng một đối tượng |

### 6. Các nhà khai thác thành viên

Các nhà khai thác thành viên được sử dụng để kiểm tra xem một đối tượng có phải là thành viên của bộ sưu tập không.Bảng sau liệt kê các toán tử thành viên và các biểu tượng tương ứng của chúng:

|Nhà điều hành |Biểu tượng |Mô tả |
| --- | --- | --- |
|Trong |trong |Trả về đúng nếu đối tượng là thành viên của bộ sưu tập |
|Không phải trong |không phải trong |Trả về đúng nếu đối tượng không phải là thành viên của bộ sưu tập |

### 7. Các toán tử bitwise

Các toán tử bitwise được sử dụng để thực hiện các hoạt động bitwise trên
=======================================
## 7 Operators in Python

Python is a powerful programming language that is used for a wide variety of tasks, from web development to data science. One of the things that makes Python so versatile is its extensive list of operators. Operators are used to perform mathematical calculations, logical comparisons, and string manipulations. In this article, we will take a look at the 7 most commonly used operators in Python.

### 1. Arithmetic Operators

The arithmetic operators are used to perform mathematical calculations. The following table lists the arithmetic operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| Addition | + | Adds two operands |
| Subtraction | - | Subtracts the second operand from the first |
| Multiplication | * | Multiplies two operands |
| Division | / | Divides the first operand by the second |
| Modulus | % | Finds the remainder of dividing the first operand by the second |
| Exponentiation | ** | Raises the first operand to the power of the second |

### 2. Comparison Operators

The comparison operators are used to compare two operands and return a Boolean value of either True or False. The following table lists the comparison operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| Equal to | == | Returns True if the two operands are equal |
| Not equal to | != | Returns True if the two operands are not equal |
| Greater than | > | Returns True if the first operand is greater than the second |
| Less than | < | Returns True if the first operand is less than the second |
| Greater than or equal to | >= | Returns True if the first operand is greater than or equal to the second |
| Less than or equal to | <= | Returns True if the first operand is less than or equal to the second |

### 3. Logical Operators

The logical operators are used to combine two or more Boolean expressions. The following table lists the logical operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| And | & | Returns True if both operands are True |
| Or | \| | Returns True if either operand is True |
| Not | ! | Returns True if the operand is False |

### 4. Assignment Operators

The assignment operators are used to assign a value to a variable. The following table lists the assignment operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| Assignment | = | Assigns the value of the right operand to the left operand |
| Addition assignment | += | Adds the value of the right operand to the left operand |
| Subtraction assignment | -= | Subtracts the value of the right operand from the left operand |
| Multiplication assignment | *= | Multiplies the value of the right operand by the left operand |
| Division assignment | /= | Divides the value of the left operand by the right operand |
| Modulus assignment | %= | Finds the remainder of dividing the left operand by the right operand |
| Exponentiation assignment | **= | Raises the left operand to the power of the right operand |

### 5. Identity Operators

The identity operators are used to compare two objects and return a Boolean value of either True or False. The following table lists the identity operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| Is | == | Returns True if the two operands are the same object |
| Is not | != | Returns True if the two operands are not the same object |

### 6. Membership Operators

The membership operators are used to check if an object is a member of a collection. The following table lists the membership operators and their corresponding symbols:

| Operator | Symbol | Description |
|---|---|---|
| In | in | Returns True if the object is a member of the collection |
| Not in | not in | Returns True if the object is not a member of the collection |

### 7. Bitwise Operators

The bitwise operators are used to perform bitwise operations on
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top