Share 60 days of python

phamdanrabbit

New member
** 60 ngày của Python: Hướng dẫn toàn diện để học lập trình Python **

## Giới thiệu

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm phát triển web, khoa học dữ liệu và học máy.Đó là một ngôn ngữ đa năng dễ học, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu.

Hướng dẫn 60 ngày này sẽ dạy cho bạn mọi thứ bạn cần biết để trở thành một lập trình viên Python thành thạo.Chúng tôi sẽ đề cập đến những điều cơ bản của cú pháp Python, cũng như các chủ đề nâng cao hơn như lập trình hướng đối tượng, cấu trúc dữ liệu và lập trình chức năng.

Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ có thể viết các chương trình Python để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau.Bạn cũng sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ Python và có thể tiếp tục tự học.

## Ngày 1: Bắt đầu với Python

Bước đầu tiên để học Python là cài đặt trình thông dịch Python trên máy tính của bạn.Bạn có thể tải xuống trình cài đặt Python từ trang web Python chính thức.

Khi bạn đã cài đặt Python, bạn có thể mở Shell Python bằng cách nhập lệnh sau trong thiết bị đầu cuối của bạn:

`` `
Python
`` `

Shell Python sẽ cung cấp cho bạn một lời nhắc nơi bạn có thể nhập mã Python.Hãy thử gõ mã sau:

`` `
In ("Xin chào, Thế giới!")
`` `

Mã này sẽ in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!"đến giao diện điều khiển.

## Ngày 2: Cú pháp Python

Bước tiếp theo là tìm hiểu cú pháp cơ bản của Python.Python là một ngôn ngữ tương đối đơn giản, nhưng có một vài điều bạn cần biết để viết các chương trình Python.

Đầu tiên, Python là ngôn ngữ ** nhạy cảm trường hợp **.Điều này có nghĩa là hai câu sau không tương đương:

`` `
In ("Xin chào, Thế giới!")
In ("Xin chào, Thế giới!")
`` `

Tuyên bố đầu tiên sẽ in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!", Trong khi câu lệnh thứ hai sẽ in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!".

Thứ hai, Python sử dụng ** thụt lề ** để biểu thị các khối mã.Điều này có nghĩa là bạn cần phải thụt mã mã của mình để cho biết câu lệnh nào là một phần của cùng một khối.Ví dụ: hai câu sau đây là tương đương:

`` `
In ("Xin chào, Thế giới!")
In ("Tạm biệt, thế giới!")
`` `

`` `
In ("Xin chào, Thế giới!")

In ("Tạm biệt, thế giới!")
`` `

## Ngày 3: Biến và kiểu dữ liệu

Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong Python.Để tạo một biến, bạn chỉ cần gán một giá trị cho nó.Ví dụ: mã sau tạo một biến có tên là `name` và gán nó là giá trị" John Doe ":

`` `
Tên = "John Doe"
`` `

Sau đó, bạn có thể sử dụng biến `name` để chỉ giá trị" John Doe "trong mã của bạn.Ví dụ: mã sau in tin nhắn "Xin chào, John Doe!"đến bảng điều khiển:

`` `
print ("Xin chào, {}!". Định dạng (tên))
`` `

Trong Python, có một số loại dữ liệu khác nhau.Các loại dữ liệu phổ biến nhất là ** chuỗi **, ** số ** và ** booleans **.

Chuỗi được sử dụng để lưu trữ dữ liệu văn bản.Ví dụ: mã sau tạo một biến chuỗi gọi là `message` và gán nó là giá trị" Xin chào, thế giới! ".

`` `
Tin nhắn = "Xin chào, Thế giới!"
`` `

Số được sử dụng để lưu trữ dữ liệu số.Có hai loại số trong Python: ** Số nguyên ** và ** Số điểm nổi **.Các số nguyên là các số toàn bộ, chẳng hạn như 1, 2, 3, v.v. Số điểm nổi là các số có các điểm thập phân, chẳng hạn như 3.14159, 2.71828, v.v.

Booleans được sử dụng để lưu trữ các giá trị đúng hoặc sai.Mã sau đây tạo ra một biến boolean gọi là `is_true` và gán nó là giá trị true.

`` `
is_true = true
`` `

## Ngày 4: Người vận hành và tuyên bố

Các nhà khai thác được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên dữ liệu.Các toán tử phổ biến nhất là ** toán tử số học **, ** toán tử so sánh ** và ** toán tử logic **.

Các toán tử số học được sử dụng để thực hiện các hoạt động toán học trên các số.Sau đây
=======================================
**60 Days of Python: A Comprehensive Guide to Learn Python Programming**

## Introduction

Python is a popular programming language that is used for a wide variety of tasks, including web development, data science, and machine learning. It is a versatile language that is easy to learn, making it a great choice for beginners.

This 60-day guide will teach you everything you need to know to become a proficient Python programmer. We will cover the basics of Python syntax, as well as more advanced topics such as object-oriented programming, data structures, and functional programming.

By the end of this guide, you will be able to write Python programs to solve a variety of problems. You will also have a solid understanding of the Python language and be able to continue learning on your own.

## Day 1: Getting Started with Python

The first step to learning Python is to install the Python interpreter on your computer. You can download the Python installer from the official Python website.

Once you have installed Python, you can open a Python shell by typing the following command in your terminal:

```
python
```

The Python shell will give you a prompt where you can type Python code. Let's try typing the following code:

```
print("Hello, world!")
```

This code will print the message "Hello, world!" to the console.

## Day 2: Python Syntax

The next step is to learn the basic syntax of Python. Python is a relatively simple language, but there are a few things you need to know in order to write Python programs.

First, Python is a **case-sensitive** language. This means that the following two statements are not equivalent:

```
print("Hello, world!")
print("hello, world!")
```

The first statement will print the message "Hello, world!", while the second statement will print the message "hello, world!".

Second, Python uses **indenting** to denote blocks of code. This means that you need to indent your code to indicate which statements are part of the same block. For example, the following two statements are equivalent:

```
print("Hello, world!")
print("Goodbye, world!")
```

```
print("Hello, world!")

print("Goodbye, world!")
```

## Day 3: Variables and Data Types

Variables are used to store data in Python. To create a variable, you simply assign a value to it. For example, the following code creates a variable called `name` and assigns it the value "John Doe":

```
name = "John Doe"
```

You can then use the variable `name` to refer to the value "John Doe" in your code. For example, the following code prints the message "Hello, John Doe!" to the console:

```
print("Hello, {}!".format(name))
```

In Python, there are a number of different data types. The most common data types are **strings**, **numbers**, and **booleans**.

Strings are used to store text data. For example, the following code creates a string variable called `message` and assigns it the value "Hello, world!".

```
message = "Hello, world!"
```

Numbers are used to store numerical data. There are two types of numbers in Python: **integers** and **floating-point numbers**. Integers are whole numbers, such as 1, 2, 3, etc. Floating-point numbers are numbers with decimal points, such as 3.14159, 2.71828, etc.

Booleans are used to store true or false values. The following code creates a boolean variable called `is_true` and assigns it the value True.

```
is_true = True
```

## Day 4: Operators and Statements

Operators are used to perform operations on data. The most common operators are **arithmetic operators**, **comparison operators**, and **logical operators**.

Arithmetic operators are used to perform mathematical operations on numbers. The following
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top