Share 4949 c++

hogoats

New member
#4949 #C ++ #Programming #tutorial #Learn

## 4949 C ++ Hướng dẫn: Hướng dẫn của người mới bắt đầu

C ++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống nhúng đến các hệ điều hành.Đó là một ngôn ngữ phức tạp, nhưng nó cũng rất bổ ích để học.Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc trong lập trình C ++, bao gồm tất cả mọi thứ từ những điều cơ bản của cú pháp và các loại dữ liệu đến các chủ đề nâng cao hơn như lập trình và mẫu hướng đối tượng.

### Bắt đầu với C ++

Bước đầu tiên để học C ++ là cài đặt trình biên dịch.Trình biên dịch là một chương trình dịch mã C ++ thành mã máy, sau đó có thể được thực thi bởi máy tính.Có nhiều trình biên dịch khác nhau có sẵn, nhưng đối với người mới bắt đầu, tôi khuyên bạn nên sử dụng [mã Visual Studio] (Visual Studio Code - Code Editing. Redefined) Môi trường phát triển tích hợp (IDE).Visual Studio Code đi kèm với trình biên dịch C ++ tích hợp, vì vậy bạn có thể bắt đầu viết và biên dịch mã ngay lập tức.

Khi bạn đã cài đặt trình biên dịch, bạn có thể bắt đầu viết chương trình C ++ đầu tiên của mình.Sau đây là một chương trình đơn giản in tin nhắn "Xin chào, Thế giới!"đến bảng điều khiển:

`` `C ++
#include <Istream>

int main () {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
trả lại 0;
}
`` `

Để biên dịch và chạy chương trình này, hãy mở mã Visual Studio và tạo một tệp mới có tên là `hello_world.cpp`.Sau đó, sao chép và dán mã trên vào tệp.Cuối cùng, nhấn `ctrl`+` f5` để biên dịch và chạy chương trình.Bạn sẽ xem tin nhắn "Xin chào, Thế giới!"in vào bảng điều khiển.

### Cú pháp cơ bản và các loại dữ liệu

Cú pháp cơ bản của C ++ tương tự như các ngôn ngữ kiểu C khác.Các câu lệnh được chấm dứt bằng dấu chấm phẩy (`;`) và niềng răng xoăn (`{}`) được sử dụng để biểu thị các khối mã.Các biến được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa `var`, theo sau là tên biến và kiểu dữ liệu.Sau đây là một số loại dữ liệu phổ biến nhất trong C ++:

* `int` cho các số nguyên
* `float` cho các số điểm nổi
* `char` cho các ký tự
* `bool` cho các giá trị boolean (đúng hoặc sai)

Bạn cũng có thể tạo các mảng và cấu trúc để lưu trữ nhiều giá trị cùng loại.Ví dụ: mã sau đây tạo ra một mảng gồm năm số nguyên:

`` `C ++
số int [5] = {1, 2, 3, 4, 5};
`` `

Và mã sau đây tạo ra một cấu trúc lưu trữ tên và tuổi của một người:

`` `C ++
Cấu trúc người {
STD :: Tên chuỗi;
int tuổi;
};
`` `

### Báo cáo lưu lượng điều khiển

Kiểm soát các câu lệnh cho phép bạn kiểm soát thứ tự thực hiện mã của bạn.Sau đây là một số câu lệnh dòng điều khiển phổ biến nhất trong C ++:

* `Nếu` If` Fatements: Được sử dụng để thực thi mã nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng
* `khác` Các câu lệnh: Được sử dụng để thực thi mã nếu điều kiện `if` không được đáp ứng
* `for` Loops: Được sử dụng để lặp lại một bộ sưu tập các giá trị
* `WHER

Ví dụ: mã sau sử dụng câu lệnh `if` để in tin nhắn" Xin chào, thế giới! "Nếu biến `x` bằng 1:

`` `C ++
if (x == 1) {
std :: cout << "Xin chào, thế giới!"<< std :: endl;
}
`` `

Và mã sau sử dụng vòng `for` để in các số từ 1 đến 10:

`` `C ++
for (int i = 1; i <= 10; i ++) {
std :: cout << i << std :: endl;
}
`` `

### Lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình mô hình các đối tượng trong thế giới thực như các lớp và đối tượng.Các lớp xác định các thuộc tính và hành vi của các đối tượng và các đối tượng là trường hợp của các lớp.OOP là một mô hình lập trình mạnh mẽ và đa năng được sử dụng trong nhiều loại
=======================================
#4949 #C++ #Programming #tutorial #Learn

## 4949 C++ Tutorial: A Beginner's Guide

C++ is a powerful and versatile programming language that is used in a wide variety of applications, from embedded systems to operating systems. It is a complex language, but it is also very rewarding to learn. This tutorial will provide you with a solid foundation in C++ programming, covering everything from the basics of syntax and data types to more advanced topics such as object-oriented programming and templates.

### Getting Started with C++

The first step to learning C++ is to install a compiler. A compiler is a program that translates C++ code into machine code, which can then be executed by the computer. There are many different compilers available, but for beginners, I recommend using the [Visual Studio Code](https://code.visualstudio.com/) integrated development environment (IDE). Visual Studio Code comes with a built-in C++ compiler, so you can start writing and compiling code right away.

Once you have installed a compiler, you can start writing your first C++ program. The following is a simple program that prints the message "Hello, world!" to the console:

```c++
#include <iostream>

int main() {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
return 0;
}
```

To compile and run this program, open Visual Studio Code and create a new file called `hello_world.cpp`. Then, copy and paste the code above into the file. Finally, press `Ctrl`+`F5` to compile and run the program. You should see the message "Hello, world!" printed to the console.

### Basic Syntax and Data Types

The basic syntax of C++ is similar to other C-style languages. Statements are terminated with a semicolon (`;`), and curly braces (`{}`) are used to denote blocks of code. Variables are declared using the `var` keyword, followed by the variable name and data type. The following are some of the most common data types in C++:

* `int` for integers
* `float` for floating-point numbers
* `char` for characters
* `bool` for Boolean values (true or false)

You can also create arrays and structures to store multiple values of the same type. For example, the following code creates an array of five integers:

```c++
int numbers[5] = {1, 2, 3, 4, 5};
```

And the following code creates a structure that stores a person's name and age:

```c++
struct Person {
std::string name;
int age;
};
```

### Control Flow Statements

Control flow statements allow you to control the order in which your code is executed. The following are some of the most common control flow statements in C++:

* `if` statements: used to execute code if a certain condition is met
* `else` statements: used to execute code if the `if` condition is not met
* `for` loops: used to iterate over a collection of values
* `while` loops: used to execute code repeatedly until a certain condition is met

For example, the following code uses an `if` statement to print the message "Hello, world!" if the variable `x` is equal to 1:

```c++
if (x == 1) {
std::cout << "Hello, world!" << std::endl;
}
```

And the following code uses a `for` loop to print the numbers from 1 to 10:

```c++
for (int i = 1; i <= 10; i++) {
std::cout << i << std::endl;
}
```

### Object-Oriented Programming

Object-oriented programming (OOP) is a programming paradigm that models real-world objects as classes and objects. Classes define the properties and behaviors of objects, and objects are instances of classes. OOP is a powerful and versatile programming paradigm that is used in a wide variety
 
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top