Usage for hash tag: DefInition

  1. T

    Ask Định nghĩa từ điển tiếng Anh Oxford của blockchain

    ...* #quản lý chuỗi cung ứng * #Voting * #Decentralization ======================================= **#Blockchain #oxfordEnglishDictionary #DefInition** The Oxford English Dictionary defines blockchain as "a distributed database that is used to maintain a continuously growing list of records...
  2. H

    Ask Định nghĩa từ điển Cambridge của blockchain

    #BlockChain #CamBridGedictionary #DefInition #cryptocurrency #Technology ** Định nghĩa về blockchain từ từ điển Cambridge ** Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối...
  3. B

    Ask Định nghĩa từ điển Macmillan của blockchain

    ** #BlockChain #DefInition #MacMillan Dictionary ** ** Blockchain là gì? ** Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ liệu giao...
  4. B

    Ask Định nghĩa từ điển Collins của blockchain

    ** #BlockChain #DefInition #collinsdictionary ** ## Định nghĩa về blockchain từ từ điển Collins Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán được sử dụng để duy trì danh sách các hồ sơ phát triển liên tục, được gọi là các khối.Mỗi khối chứa một hàm băm mật mã của khối trước, dấu thời gian và dữ...
  5. T

    Ask Định nghĩa từ điển Oxford về blockchain

    ** #BlockChain #oxforddictionary #DefInition #cryptocurrency #Technology ** ### Định nghĩa từ điển Oxford của blockchain là gì? Từ điển Oxford định nghĩa blockchain là "một danh sách các bản ghi phát triển liên tục, được gọi là các khối, được liên kết và bảo mật bằng mật mã. Mỗi khối chứa một...
  6. L

    Share Khóa học Blockchain MIT: Ý nghĩa ngôn ngữ của blockchain

    ...Dưới đây là 5 hashtag mà bạn có thể sử dụng cho bài viết này: * #BlockChain * #MIT * #Khóa học * #BlockChain #Technology * #BlockChain #DefInition ======================================= #BlockChain #MIT #course #BlockChain #Technology ##Blockchain MIT course: The language meaning of...
  7. TricksMMO

    Tips By Proxy, What Does It Mean: Tìm hiểu ý nghĩa của thuật ngữ by proxy

    #ByProxy #Proxy #DefInition #Meaning #Representative ** "By Proxy" có nghĩa là gì? ** "Bởi proxy" là một cụm từ có nghĩa là "thông qua cơ quan của người khác".Nói cách khác, nó đề cập đến một tình huống mà ai đó hành động thay mặt người khác.Ví dụ: nếu bạn bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử của...
  8. TricksMMO

    Tricks Ý nghĩa của cụm từ 'as a proxy' trong tiếng Anh

    #Proxy #Meaning #Phrase #English #DefInition ** Ý nghĩa của cụm từ 'như một proxy' bằng tiếng Anh ** Cụm từ "như một proxy" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được sử dụng để đại diện hoặc đứng cho một cái gì đó khác.Ví dụ, bạn có thể nói rằng bạn đã sử dụng một người bạn làm ủy...
  9. K

    Tips marketing stunt definition

    ** #MarketingStunt #DefInition #ViralMarketing #Publicity Stunt #guerrillamarketing ** ** Người đóng thế tiếp thị là gì? ** Một người đóng thế tiếp thị là một sự kiện hoặc hoạt động ngắn hạn, thu hút sự chú ý được thiết kế để tạo ra sự công khai cho một thương hiệu hoặc sản phẩm.Các pha nguy...
  10. H

    Tips the definition of marketing

    #marketing #DefInition #Business #sales #Growth ### Định nghĩa về tiếp thị Tiếp thị là quá trình tạo và cung cấp giá trị cho khách hàng để đạt được các mục tiêu kinh doanh.Nó liên quan đến việc hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các nhu cầu đó...
Join Telegram ToolsKiemTrieuDoGroup
Back
Top